Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 75 tài liệu với từ khoá Brazil

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087430. MONTEL, AURÉLIA
    Chú bé José người Brazil/ Aurélia Montel ; Phan Minh Châu dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 276tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Danh tác thế giới dành cho thiếu nhi)
    Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: José du Brésil
    ISBN: 125083
(Văn học thiếu nhi; ) [Pháp; ] [Vai trò: Phan Minh Châu; ]
DDC: 843 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966035. CORREA, CRISTIANE
    Không có giấc mơ nào là quá lớn: Làm thế nào bộ ba Brazil của tập đoàn 3G Capital - Jorge Paulo Lemann, Marcel Telles và Beto Sicupira - mua được Anheuser-Busch, Burger King và Heinz/ Cristiane Correa ; Ngọc Ngân dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 321tr.; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Dream big
    ISBN: 9786045978078
    Tóm tắt: Khắc hoạ chân dung chi tiết đằng sau hậu trường về sự trỗi dậy thành công của 3 doanh nhân người Brazil là Jorge Paulo Lemann, Marcel Telles và Beto Sicupira
(Bí quyết thành công; Doanh nhân; Kinh doanh; ) [Vai trò: Ngọc Ngân; ]
DDC: 658.421 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994046. Brazil/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào.- H.: Kim Đồng, 2016.- 15tr.: tranh màu; 19cm.- (Vòng quanh thế giới)
    ISBN: 9786042081429
    Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Brazil với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây
(Du hành; ) [Braxin; ] [Vai trò: Hoài Nam; Nguyễn Hào; ]
DDC: 918.104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943437. Brazil/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào.- Tái bản lần 2.- H.: Kim Đồng, 2018.- 12tr.: tranh màu; 19cm.- (Vòng quanh thế giới)(6 - 11 tuổi)
    ISBN: 9786042116442
    Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Brazil với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây
(Du hành; ) [Braxin; Sách thường thức; ] [Vai trò: Hoài Nam; Nguyễn Hào; ]
DDC: 918.104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1184896. Regulatory governance in infrastructure industries: Assessment and measurement of Brazilian regulators/ Paulo Correa, Carlos Pereira, Bernardo Mueller, Marcus Melo.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- XII, 77p.; 28cm.- (Trends and policy options)
    ISBN: 0821366092
    Tóm tắt: Báo cáo nghiên cứu, phân tích, đánh giá tổng quan về quản lí pháp luật trong lĩnh vực công nghiệp hạ tầng ở Brazin: Ngành điện, giao thông, dầu lửa, truyền thông, nước sạch. Báo cáo đánh giá theo những khía cạnh: Tự động hóa, tiến trình xây dựng văn bản pháp lí, công cụ đánh giá hiệu quả các quyết định mang những khả năng tính toán thực thi văn bản.
(Cơ sở hạ tầng; Pháp luật; Quản lí; ) [Braxin; ] [Vai trò: Correa, Paulo; Melo, Marcus; Mueller, Bernardo; Pereira, Carlos; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617884. HOÀI NAM
    Vòng quanh thế giới - Brazil/ Hoài Nam viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh.- Tái bản lần 5.- Hà Nội: Kim Đồng, 2021.- 16 tr.: tranh màu; 19 cm.
    ISBN: 9786042198769
    Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Brazil với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây
(Du hành; ) |Sách thiếu nhi; Brazil; | [Vai trò: Nguyễn Hào; ]
DDC: 918.104 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867057. Brazil: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào.- Tái bản lần 5.- H.: Kim Đồng, 2021.- 15tr.: tranh màu; 19x19cm.- (Vòng quanh thế giới)
    ISBN: 9786042198769
(Du hành; ) [Braxin; ] [Vai trò: Hoài Nam; Nguyễn Hào; ]
DDC: 918.104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970066. Brazil/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào.- Tái bản lần 1.- H.: Kim Đồng, 2017.- 16tr.: tranh màu; 19cm.- (Vòng quanh thế giới)
    ISBN: 9786042081429
    Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Braxin với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây
(Du hành; ) [Braxin; ] [Vai trò: Hoài Nam; Nguyễn Hào; ]
DDC: 918.104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107718. HEYCK, DENIS LYNN DALY
    Schools in the forest: How grassroots education brought political empowerment to the Brazilian Amazon/ Denis Lynn Daly Heyck.- Sterling: Kumarian Press, 2010.- xiv, 179 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 159-163. - Ind.: p. 169-179
    ISBN: 9781565493506
(Chính trị; Giáo dục; Quyền lực; ) [Braxin; ]
DDC: 370.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241129. GOERTZEL, TED G.
    Fernando Henrique Cardoso: Reinventing democracy in Brazil/ Ted G. Goertzel.- Boulder: Lynne Reinner, 1999.- XII, 220p.; 23cm.
    Bibliogr.: p. 201-214. - Ind.
    ISBN: 1555878318
    Tóm tắt: Tiểu sử và cuộc đời và sự nghiệp của Fernando Henrique Cardoso từ thời niên thiếu tới những năm sống lưu vong từ 1964-1968, rồi những năm làm giáo viên trường Đại học tới khi trở thành một thượng nghị sĩ và suốt quá trình đấu tranh vì nền dân chủ của ông và trở thành tổng thống Brazil năm 1994 với những đóng góp to lớn trong lãnh đạo chính phủ và nền chính trị Brazil
(Chính phủ; Chính trị; Lãnh tụ; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Braxin; ]
DDC: 981.06/3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107887. Investing in BRIC countries: Evaluating risk and governance in Brazil, Russia, India, & China/ Ed.: Svetlana Borodina, Oleg Shvyrkov, Jean-Claude Bouis.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xv, 317 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 305-317
    ISBN: 9780071664066
(Hợp tác kinh tế; Tài chính quốc tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Borodina, Svetlana; Bouis, Jean-Claude; Shvyrkov, Oleg; ]
DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1256329. Brazil/ Trịnh Huy Hoá biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 175tr.: ảnh; 20cm.- (Đối thoại với các nền văn hoá)
    Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, địa lý, lịch sử, chính quyền, kinh tế, nguồn gốc dân tộc, lối sống, tôn giáo, ngôn ngữ, nghệ thuật, vui chơi giải trí, lễ hội và ẩm thực của quốc gia Nam Mỹ Brazil
(Chính trị; Văn hoá; Xã hội; Địa lí; ) [Braxin; ] [Vai trò: Trịnh Huy Hoá; ]
DDC: 918.1 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm.
    Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 158826002X
(Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ]
DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1186937. Expanding bank outreach through retail partnerships: Correspondent banking in Brazil/ Anjali Kumar, Ajai Nair, Adam Parsons, Eduardo Urdapilleta.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- VIII, 50 p.; 26 cm.- (World Bank working paper)
    Bibliogr. at the end of book
    ISBN: 0821367021
    Tóm tắt: Tìm hiểu nghiệp vụ ngân hàng chính quy với các đối tác tại Brazin. Các đối tác của ngân hàng là các tổ chức có pháp nhân thương mại hoạt động trong các lĩnh vực không phải tài chính ngân hàng được coi là những đơn vị "thường trú" của ngân hàng. Nghiệp vụ ngân hàng thường trú quan tâm tới hệ thống bán lẻ như: Kiốt sổ xố, cửa hàng dược phẩm, bưu điện, xây dựng kho hàng nơi phân phối đầu ra cho dịch vụ tài chính
(Bán lẻ; Dịch vụ; Ngân hàng; ) [Braxin; ] {Hệ thống phân phối; } |Hệ thống phân phối; | [Vai trò: Kumar, Anjali; Nair, Ajai; Parsons, Adam; Urdapilleta, Eduardo; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1278067. Brazil under cardoso/ Ed.: Susan Kaufman Purcell, Riordan Roett.- Boulder: Lynne Rienner, 1997.- 118p.; 25cm.
    Bibliogr. p.109-110 . - Ind.
    ISBN: 1555874525
    Tóm tắt: Nội dung chính là tổng kết, xem xét những thành tựu cải cách mà Brazin đã đạt được từ sau khi tổng thống Cardoso nắm quyền 1995 và cả những gì còn tồn tại mà nhà nước này đã nêu kế hoạch giải quyết. Những vấn đề kinh tế chính trị xã hội của Brazin được phân tích qua các mảng chính như: bất công trong mức thu nhập của giai đoạn 1960-1990; vấn đề tỉ giá hối đoái thực trong giai đoạn 1984-1996; vấn đề thâm hụt ngân sách của các ngành công trong giai đoạn 1985-1996; mối quan hệ mới giữa Hoa Kỳ và Brazin
(Chính trị; Kinh tế; Quan hệ ngoại giao; Tài chính; ) [Braxin; Mỹ; ]
DDC: 320.981/09/049 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732209. LANDERS, JOHN N.
    Tropical crop-livestock systems in conservation agriculture: The Brazilian experience/ John N. Landers., FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- ix, 92 p.: ill. (chiefly col.), 1 col. ma; 25 cm.- (Integrated crop management ; 5)
    ISBN: 9789251056929
(Forests and forestry; Sustainable agriculture; ) |Nông lâm nghiệp Brazil; Brazil.; Brazil.; |
DDC: 338.109811 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699152. KUMAR, ANJALI
    Access to financial services in Brazil/ Anjali Kumar.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- 619 p.; 21 cm.
    ISBN: 0821357166
(Finance; ) |Tài chính; Brazil; |
DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713260. BIGNAMI, M.
    Elsevier's dictionary of engineering in English, German, French, Italian, Spanish and Portuguese/ Brazilian. Part 2: Indexes/ M. Bignami.- Boston: Elsevier, 2004.- 1452 p.; 25 cm.
    ISBN: 0444514678
(Engineering; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; |
DDC: 620.003 /Price: 289.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712406. Report of the expert consultation on international fish trade Rio de Janeiro, Brazil, 3- 5 December 2003.- Rome: FAO, 2004.- 155 p.; 30 cm.- (FAO fisheries Report No. 744)
    ISBN: 9251052441
(Fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Economics aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695025. Đối thoại với các nền văn hóa: Brazil/ Trịnh Huy Hóa biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2004.- 180tr.; cm.
(brazil; brazil; ) |Văn hóa văn minh Brazil; social life and customs; civilization; |
DDC: 981 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.