Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 2544 tài liệu với từ khoá Business

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935233. WEILL, PETER
    What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231
    ISBN: 9781633692701
(Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ]
DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073634. FREI, FRANCES
    Uncommon service: How to win by putting customers at the core of your business/ Frances Frei, Anne Morriss.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 247 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 233-243
    ISBN: 9781422133316
(Dịch vụ khách hàng; Quản lí; ) {Quan hệ khách hàng; } |Quan hệ khách hàng; | [Vai trò: Morriss, Anne; ]
DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086614. LAURSEN, GERT H. N.
    Business analytics for Sales and Marketing Managers: How to Compete in the Information Age/ Gert H. N. Laursen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 242 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 236-242
    ISBN: 9780470912867
(Nghiên cứu; Người tiêu dùng; )
DDC: 658.834 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034505. CAPEL, WILL
    Business vocabulary in practice: Authentic grammar for the workplace : CEF level: B1-B2/ Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 173 p.: tab.; 28 cm.- (Collins English for business)
    Ind.: 172-173
    ISBN: 9786045817827
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Flockhart, Jamie; Robbins, Sue; ]
DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947151. BURG, BOB
    Nhà lãnh đạo dám cho điMột câu chuyện nhỏ về điều quan trọng nhất trong kinh doanh = The go-giver leader: A little story about what matters most in business/ Bob Burg, John David Mann ; Thiên Khôi dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 227tr.; 21cm.
    ISBN: 9786041130890
    Tóm tắt: Câu chuyện kể về thuật lãnh đạo tài tình trong kinh doanh của nhân vật Ben đã dẫn dắt doanh nghiệp từ bờ vực phá sản vượt qua khó khăn để trở nên phát triển và thành đạt
(Bí quyết thành công; Lãnh đạo; Quản lí kinh doanh; ) [Vai trò: Thiên Khôi; Mann, John David; ]
DDC: 658.4092 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019922. PILOT, JAYNE
    Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350
    ISBN: 9781118356937
(Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; )
DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974719. MCADAM, JOHN
    Lập kế hoạch kinh doanh trong 1 giờ : Phương pháp đơn giản và thiết thực để khởi nghiệp= The one-hour business plan : The simple and practical way to start anything new/ John McAdam ; Nguyễn Tư Thắng dịch.- H.: Hồng Đức, 2017.- 159tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786049512780
    Tóm tắt: Giúp nâng cao khả năng kiếm tiền, đưa ý tưởng kinh doanh đến gần với thực tế và quyết định biến ước mơ thành hiện thực thông qua việc xác định bạn đang cung cấp sản phẩm gì, bạn cung cấp sản phẩm cho ai - thị trường mục tiêu, đối thủ của bạn là ai - định vị cạnh tranh, bước tiếp theo là gì, bạn sẽ kiếm được bao nhiêu tiền
(Kinh doanh; Lập kế hoạch; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Tư Thắng; ]
DDC: 658.11 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639182. CHRISTOPHER, PAUL J.
    Bí quyết dành cho người khởi nghiệp50 điều cần biết trước khi kinh doanh = The entrepreneur's starter kit : 50 things to know before starting a business/ Paul J. Christopher ; Hoàng Phúc dịch.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 2016.- 263 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049443381
    Tóm tắt: Cuốn sách này dành cho tất cả mọi người, đặc biệt những ai đang khao khát trở thành chủ doanh nghiệp. Dù khởi đầu từ vạch xuất phát, mua lại một doanh nghiệp hay một đại lý độc quyền – bạn cần phải hiểu những điều cơ bản được đề cập ở đây.
(New business enterprises; Doanh nghiệp kinh doanh mới; ) |Chiến lược kinh doanh; | [Vai trò: Hoàng, Phúc; ]
DDC: 658.11 /Price: 82000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645264. KIYOSAKI, ROBERT T.
    Doanh nghiệp của thế kỷ 21: The business of the 21st century/ Robert T. Kiyosaki, John Fleming, Kim Kiyosaki ; Trần Lê (dịch).- Tái bản lần thứ 2.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015.- 259 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786041070653
    Tóm tắt: Tìm hiểu cách thức cần thiết để tạo dựng doanh nghiệp, nền tảng sự giàu có cho tương lai bản thân bạn
(Finance, Personal; Tài chính cá nhân; ) |Bí quyết thành công; | [Vai trò: Fleming, John; Kiyosaki, Kim; Trần, Lê; ]
DDC: 338.7 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034508. BRIEGER, NICK
    Business grammar & practice - Pre-Intermediate: Authentic grammar for the workplace : CEF level: A2-B2/ Nick Brieger, Simon Sweeney.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 206 p.: tab., pic.; 28 cm.- (Collins English for business)
    ISBN: 9786045821756
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sweeney, Simon; ]
DDC: 425 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034771. TOMALIN, BARRY
    Key business skills/ Barry Tomalin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for business)
    ISBN: 9786045817704
(Thương mại; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học897369. NOVÁKOVÁ, MARKÉTA
    Hải ly "giải quyết nỗi buồn" ở đâu?= Where the beaver does his business : Dấu vết để lại của động vật/ Markéta Nováková, Hedviga Gutierrez ; Lynhnguyen dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2020.- 33tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786049982583
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về môi trường sống đa dạng của hơn 100 loài động vật khác nhau
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Lynhnguyen; Gutierrez, Hedviga; ]
DDC: 590 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925104. COLES, LINDA
    Marketing trên mạng xã hội10 bước đơn giản để tiếp thị thành công bản thân và doanh nghiệp = Marketing with social media : 10 easy steps to success for business/ Linda Coles ; Trương Kiều Hạnh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 275tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 268-275
    ISBN: 9786041151376
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành cụ thể từng bước để bạn có thể quảng bá thành công doanh nghiệp hoặc kỹ năng của mình đến mọi người thông qua mạng xã hội
(Tiếp thị; ) {Mạng xã hội; } |Mạng xã hội; | [Vai trò: Trương Kiều Hạnh; ]
DDC: 658.872 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học940326. Tiếng Anh dành cho người đi làm= Business Enghlish/ Proud Poet Editorial Team ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 376tr.: minh hoạ; 19cm.
    ISBN: 9786045873366
    Tóm tắt: Cung cấp nhiều từ vựng, các câu thoại, mẩu thoại, phong phú, hữu ích liên quan đến công việc: Chào hỏi, chức vụ tổ chức, đồ dùng văn phòng, bộ phận nhân sự, thoả thuận kinh doanh, phỏng vẫn tuyển dụng... Nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
(Công việc; Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004481. HOÀNG NGUYÊN
    250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh= 250 conversational situations in business : Hướng dẫn nhanh chóng về cách diễn đạt tiếng Anh/ Hoàng Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2015.- 255tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049183324
    Tóm tắt: Gồm 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh và những tình huống đàm thoại thực tế trong kinh doanh
(Giao tiếp; Kinh doanh; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005218. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
    Các từ quan trọng trong tiếng Anh thương mại= The key words of business English/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 383tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786049183621
    Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu những từ ngữ quan trọng, thường được sử dụng trong các cuộc giao lưu thương mại. Giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng các từ ngữ trong những tình huống đàm thoại thích hợp với thực tế
(Thương mại; Tiếng Anh; )
DDC: 428.1 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020012. ĐINH BÁ HÙNG ANH
    Dự báo trong kinh doanh= Business forecasting/ Đinh Bá Hùng Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 519tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 512-513. - Phụ lục: tr. 514-519
    ISBN: 9786049221903
    Tóm tắt: Tổng quan về dự báo trong kinh doanh. Trình bày về phương pháp dự báo định tính, các mô hình dự báo đơn giản, hồi qui đơn, hồi qui bội, phương pháp hàm mũ, phân tích dãy số thời gian, dự báo bằng phương pháp Arima (box - jenkins) và quản trị dự báo
(Dự báo; Kinh doanh; )
DDC: 658.40355 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639433. ANDERSON, DAVID R.
    Thống kê trong kinh tế và kinh doanh: Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng (chủ biên dịch).- 11th edition.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 892 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786049226984
    Tóm tắt: Nội dung sách trình bày các kiến thức về thống kê và những ứng dụng của nó trong kinh tế và kinh doanh: Thống kê mô tả; xác xuất; phân phối xác xuất rời rạc, liên tục; chọn mẫu và phân phối lấy mẫu; ước lượng khoảng; kiểm định giả thiết thống kê; suy diễn thống kê; phân tích phương sai; hồi quy tuyến tính; hồi quy bội; chỉ số và dự báo.
(Economics; Kinh tế; ) |Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; Statistics method; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Hoàng, Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ]
DDC: 330.0727 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607052. BOOTH, THOMAS
    Tiếng Anh cho mọi người: English for everyone business English level 2 Practice book/ Thomas Booth, Trish Burrow; Lê Huy Lâm (dịch).- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018.- 176tr.; 26 cm.
    ISBN: 9786045876862
    Tóm tắt: Sách gồm các bài học, mẫu câu, cấu trúc,.. bằng tiếng Anh nhằm cung cấp thêm kiến thức cho người học
|Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Burrow, Trish; Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 248000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639062. FEITSHANS, T. A.
    Agricultural and agribusiness law: An introduction for non-lawyers/ Theodore A. Feitshans.- New York: Routledge, 2016.- 305 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781138838796
    Tóm tắt: This introductory textbook provides an overview of the concepts necessary for an understanding of agricultural and agribusiness law. The text will help students of land-based industries with little or no legal background to appreciate and identify issues which may require referral or consultation with legal counsel.
(Agricultural laws and legislation; Agriculture; Nông nghiệp; Văn bản và pháp luật nông nghiệp; ) |Luật nông nghiệp Hoa Kỳ; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; United States.; United States.; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 343.73076 /Price: 997000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.