1725596. NGUYEN, THI THUY Evaluation of Catfish (Pangasius hypophthalmus) By-Products as protein sources for pigs in the Mekong Delta of Viet Nam/ Nguyen Thi Thuy.- Uppsala, Sweden: Dept. of Animal Nutrition and Management, Swedish University, 2010.- 1v.: ill.; 24 cm.- (Acta Universitatis agriculturae Sueciae) Include bibliographic reference Tóm tắt: This book evaluates preservation methods of catfish by-products (CBP), and the effects of replacing marine fish meal (FM) with these processing by products on diet digestibility, performance, feed efficiency and carcass quality in growing-finishing pigs (Seafood industry; Swine; Heo; Ngành thủy sản; ) |Cá ba sa; Nguồn dinh dưỡng; Phụ phẩm cá ba sa; By-products; Feeding and feeds; Chăn nuôi và thức ăn; Phụ phẩm; | DDC: 636.40852 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692251. NGUYỄN NHỰT XUÂN DUNG Evaluation of green plants and by-products from the Mekong delta with emphasis on fibre utilisation by pigs: Doctoral thesis/ Nguyễn Nhựt Xuân Dung.- Uppsala, Sweden: Swedish Univ. of Agricultural Sciences, 2001.- 24; cm. ISBN: 9157658307 (animal feeding; ) |Thức ăn gia súc; | DDC: 636.0286 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709557. ANTONIO VALDES DELGADO Sugar processing and by-products to the sugar industry/ Antonio Valdes Delgado, Carlos de Armas Casanova.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001; 132p..- (FAO agricultural services bulletin, No.144) Tóm tắt: This book describes the sugar industry, with particular regard to the production of various categories of sugar and alcohol, processing and utilization by-products, and the manufacture of pulp and paper. (sugar trade; sugar; ) |Công nghệ chế biến đường; manufacture and refining; by-products; | [Vai trò: Carlos de Armas Casanova; ] DDC: 664.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727081. LE, DUC NGOAN Evaluation of shrimp by-products for pigs in Central Vietnam/ Le Duc Ngoan.- Uppsala (Sweden): Swedish University of Agricultural Science, 2000.- various paging; 24 cm. ISBN: 14016249 (Animal husbandry; Thức ăn gia súc; ) |Thức ăn cho lợn; Thức ăn gia súc; | DDC: 636.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711124. SYLVIA E BARRETT Natural organic matter and disinfection by-products (0 8412 3676 3)/ SYLVIA E BARRETT, Stuart W. Krasner, Gary L. Amy: American Chemical society, 2000 ISBN: 0841236763 [Vai trò: Gary L. Amy; Stuart W. Krasner; ] DDC: 628.1662 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682862. OCTAVIO VENEGAS FORNIAS FAO animal production and health paper N123: Edible by-products of slaughter animals/ Octavio Venegas Fornias, FAO; Dịch giả: Gustavo Andujar Robles.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 153p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; meat product; ) |Lò mổ; Sản xuất thịt; | [Vai trò: FAO; Gustavo Andujar Robles; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707099. KENNETH B YOUNG Prospects for increasing returns from rice bran and other rice milling by-products/ Kenneth B Young, Eric J Wailes, Gail L Cramer.- 1st.- Fayetteville, Arkansas: Arkansas Agricultural Experiment Station, 1991; 48p.. (rice - milling; rice bran; rice products; ) |Cám gạo; Gạo thương phẩm; ztexa3; | [Vai trò: Eric J Wailes; Gail L Cramer; ] DDC: 338.17318 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675759. K J SCARIA FAO agricultural servicies bulletin; N77: Economics of animal by-products utilization/ K J Scaria.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 61p.. ISBN: 9251028955 (agriculture; farm management - research; ) |Quản lí nông trại; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1303307. LE VIET LY Improved utilization of by-products for animal feeding in Vietnam (NUFU/PRO96/25): Proceeding of the final workshop/ B.s: Le Viet Ly, Nils Petter Kjos, Magne Mo.- H.: Agricultural, 2002.- 208tr; 31cm. Thư mục cuối chính văn. - ĐTTS ghi: NIAH. HAU. AUN Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo tại hội thảo T3/2001 về vấn đề tận dụng các sản phẩm phụ trong ngành công nghiệp và nông nghiệp làm thức ăn gia súc tại Việt Nam {Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; } |Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; | [Vai trò: Kjos, Nils Petter; Mo, Magne; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |