Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá C‚ng H‚i PhĂng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643097. C‚ng H‚i PhĂng: Port of Haiphong.- H‚i PhĂng: Knxb, 2003.- 10tr.; 30cm.
    Tóm tắt: Să li›u t€u ũ˜n c‚ng,s‚n lỗỏng Container, să li›u xu‡t nhŠp khˆu qua c‚ng H‚i PhĂng.B‚n ũĐ dỡ n pht tri™n c‚ng H‚i PhĂng
|C‚ng; H‚i PhĂng; Kinh t˜ C‚ng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634912. C‚ng h‚i PhĂng. Nhởng chng ũỗưng l ch sờ: Kù y˜u: Kù ni›m 70 n‹m ng€y truy—n thăng 24/11/1929.- Haž PhĂng.: K. Nxb, 1999.- 137tr+‚nh minh ho„; 27cm.
    Tóm tắt: Ho„t ũông cọa c‚ng H‚i PhĂng tố khi th€nh lŠp: Hœnh th€nh, ũ‡u tranh cch m„ng v€ pht tri™n
|C‚ng; Ho„t ũông c‚ng; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ cƯng nh…n c‚ng; |
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634965. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ C‚NG H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng/ ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.- In l†n thộ 2.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 122tr; 21cm.Minh ho„ ‚nh.
    Ban Ch‡p H€nh ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,ho„t ũông cọa ú‚ng Bô C‚ng H‚i PhĂng.ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng lƒnh ũ„o cƯng nh…n tham gia CMT8,KCCP,KCCM v€ ho€n th€nh nhi›m vổ trong thưi kớ mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng; |
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624503. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ C‚NG H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng: Sơ th‚o/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1979.- 111tr; 19cm.
    Tóm tắt: Phong tr€o cƯng nh…n, sỡ th€nh lŠp ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng.C‚ng H‚i PhĂng trong KCCP,KCCM dỗđi sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô C‚ng.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô C‚ng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô C‚ng H‚i PhĂng; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624547. PH„M TUY–N
    C‚ng H‚i PhĂng c tố bao giư/ Ph„m Tuy–n.- H‚i PhĂng: S¯ VHTT H‚i PhĂng, 1975.- tr.29-32; cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ; l ch sờ C‚ng H‚i PhĂng; | [Vai trò: Ph„m Tuy–n; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.