1643097. Cng Hi PhĂng: Port of Haiphong.- Hi PhĂng: Knxb, 2003.- 10tr.; 30cm. Tóm tắt: Să liu tu ũn cng,sn lỗỏng Container, să liu xut nhp khu qua cng Hi PhĂng.Bn ũĐ dỡ n pht trin cng Hi PhĂng |Cng; Hi PhĂng; Kinh t Cng; Kinh t Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634912. Cng hi PhĂng. Nhởng chng ũỗưng l ch sờ: Kù yu: Kù nim 70 nm ngy truyn thăng 24/11/1929.- Ha PhĂng.: K. Nxb, 1999.- 137tr+nh minh ho; 27cm. Tóm tắt: Hot ũông cọa cng Hi PhĂng tố khi thnh lp: Hnh thnh, ũu tranh cch mng v pht trin |Cng; Hot ũông cng; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ cƯng nh n cng; | /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634965. ÚCSVN.BCH ÚNG BÔ CNG HI PHĂNG L ch sờ úng Bô Cng Hi PhĂng/ úng Công Sn Vit Nam.- In ln thộ 2.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1999.- 122tr; 21cm.Minh ho nh. Ban Chp Hnh úng Bô Cng Hi PhĂng Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,hot ũông cọa úng Bô Cng Hi PhĂng.úng bô Cng Hi PhĂng lnh ũo cƯng nh n tham gia CMT8,KCCP,KCCM v hon thnh nhim vổ trong thưi kớ mđi |Hi PhĂng; L ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; úng bô Cng Hi PhĂng; | /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624503. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ CNG HI PHĂNG L ch sờ úng bô Cng Hi PhĂng: Sơ tho/ úng Công sn Vit Nam. úng bô Cng Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1979.- 111tr; 19cm. Tóm tắt: Phong tro cƯng nh n, sỡ thnh lp úng bô Cng Hi PhĂng.Cng Hi PhĂng trong KCCP,KCCM dỗđi sỡ lnh ũo cọa úng bô Cng. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô Cng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô Cng Hi PhĂng; ] /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624547. PHM TUYN Cng Hi PhĂng c tố bao giư/ Phm Tuyn.- Hi PhĂng: S¯ VHTT Hi PhĂng, 1975.- tr.29-32; cm. |Hi PhĂng; l ch sờ; l ch sờ Cng Hi PhĂng; | [Vai trò: Phm Tuyn; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |