974501. BETSIS, ANDREW Succeed in Cambridge English: Proficiency (CPE) : 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 192 p.: phot.; 30 cm. ISBN: 9786045819869 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Haughton, Sean; Mamas, Lawrence; ] DDC: 428.0076 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036124. BETSIS, ANDREW Succeed in Cambridge English: Proficiency (CPE) : 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 192 p.: phot.; 30 cm. ISBN: 9786045819869 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Haughton, Sean; Mamas, Lawrence; ] DDC: 428.0076 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604469. BETSIS, ANDREW Succeed in Cambridge English Proficiency (CPE): 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 192 tr.; 30 cm.. Copyright by Global ELT LTD., 2014 |Anh ngữ thực hành; Bài kiểm tra; Bài tập; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ] DDC: 428 /Price: 258000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1663836. HARRISON, MARK CPE practice tests: Four new tests for the revised cambridge certificate of proficiency in English/ Mark Harrison.- Oxford: Oxford University Press, 2001.- 231 p.; 30 cm. ISBN: 0194329089 (Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; Study guide; | DDC: 428.24 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617694. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 6: Cambridge proficiency examination practice 6 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- T.P. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2000.- 228 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617695. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 2: Cambridge proficiency examination practice 2 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 210 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617697. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 3: Cambridge proficiency examination practice 3 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 220 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617691. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 4: Cambridge proficiency examination practice 4 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 212 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1491899. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Luận Anh văn - phương pháp và bài làm mẫu: Tuyển tập các bài luận Anh văn; Các chủ đề viết luận; Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS/ Nguyễn Trùng Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 232tr.; 21cm. Tóm tắt: Trình bày các bước viết một bài luận tiếng anh có hệ thống và tiết kiệm thời gian với bài tập thực hành theo từng giai đoạn và một số bài luận mẫu {Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; } |Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; | [Vai trò: Nguyễn Trùng Khánh; ] /Price: 23.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486112. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- T.p.Hồ Chí Minh, 1997.- 5 tập; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1494391. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.1/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 234tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1494495. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.2/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 234tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1494496. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.3/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 212tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1494497. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.4/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 212tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1494419. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.5/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 224tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE {Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ] /Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1041595. 中原经济区食品工业发展研究= A study on the development of food industry in CPER/ 主编: 李保民.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 292 页: 表; 23 cm.- (河南大学经济学文库) ISBN: 9787509767801 (Công nghiệp thực phẩm; Phát triển; ) [Hà Nam; Trung Quốc; ] [Vai trò: 李保民; ] DDC: 664.0095118 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297149. CSOKA, PETER Forest cooperation with countries in transition: Status report 2002, prepared in accordance with MCPEE resolution H3/ Peter Csoka.- New York: United Nations, 2003.- VI, 99tr.; 28cm.- (Geneva timber and forest discussion papers. ECE / TIM / DP / 28) ISBN: 9211168449 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo thảo luận về vấn đề hợp tác trong lĩnh vực lâm nghiệp giữa các nước trong giai đoạn chuyển giao ở Châu Âu. Khái quát về nguồn tài nguyên rừng của những nước này; Một số qui định quốc tế về bảo vệ và phát triển rừng ở Châu Âu. Giới thiệu các cơ quan và các hoạt động của các cơ quan tổ chức về lĩnh vực lâm nghiêp (Báo cáo; Hợp tác; Lâm nghiệp; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Csoka, Peter; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322535. HYE, HASNAT ABDUL Governance: South Asian percpectives/ Ed. Hasnat Abdul Hye: Oxford unv, 2001.- XIV, 552tr; 25cm. Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Đưa ra những vấn đề về lí thuyết và thực tế trong việc cai trị quốc gia của chính phủ các nước Băngladet, Nêpan, Srilanca, Pakistan.. {Châu á; Cơ quan lập pháp; Nam á; Pháp luật; Quản lí; Quốc gia; Thể chế; } |Châu á; Cơ quan lập pháp; Nam á; Pháp luật; Quản lí; Quốc gia; Thể chế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1210865. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Luận Anh văn - phương pháp & bài mẫu: Tuyển tập các bài luận Anh văn; Các chủ đề viết luận; Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS/ Nguyễn Trùng Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 232tr; 21cm. {Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; } |Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; | /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |