Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá CPE

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974501. BETSIS, ANDREW
    Succeed in Cambridge English: Proficiency (CPE) : 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 192 p.: phot.; 30 cm.
    ISBN: 9786045819869
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Haughton, Sean; Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036124. BETSIS, ANDREW
    Succeed in Cambridge English: Proficiency (CPE) : 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 192 p.: phot.; 30 cm.
    ISBN: 9786045819869
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Haughton, Sean; Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604469. BETSIS, ANDREW
    Succeed in Cambridge English Proficiency (CPE): 8 practice tests/ Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 192 tr.; 30 cm..
    Copyright by Global ELT LTD., 2014
|Anh ngữ thực hành; Bài kiểm tra; Bài tập; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428 /Price: 258000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663836. HARRISON, MARK
    CPE practice tests: Four new tests for the revised cambridge certificate of proficiency in English/ Mark Harrison.- Oxford: Oxford University Press, 2001.- 231 p.; 30 cm.
    ISBN: 0194329089
(Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; Study guide; |
DDC: 428.24 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617694. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 6: Cambridge proficiency examination practice 6 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- T.P. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2000.- 228 p.; 21 cm.
|CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617695. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 2: Cambridge proficiency examination practice 2 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 210 p.; 21 cm.
|CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617697. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 3: Cambridge proficiency examination practice 3 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 220 p.; 21 cm.
|CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617691. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 4: Cambridge proficiency examination practice 4 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 212 p.; 21 cm.
|CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1491899. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH
    Luận Anh văn - phương pháp và bài làm mẫu: Tuyển tập các bài luận Anh văn; Các chủ đề viết luận; Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS/ Nguyễn Trùng Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 232tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Trình bày các bước viết một bài luận tiếng anh có hệ thống và tiết kiệm thời gian với bài tập thực hành theo từng giai đoạn và một số bài luận mẫu
{Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; } |Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; | [Vai trò: Nguyễn Trùng Khánh; ]
/Price: 23.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1486112. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- T.p.Hồ Chí Minh, 1997.- 5 tập; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1494391. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.1/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 234tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1494495. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.2/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 234tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1494496. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.3/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 212tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1494497. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.4/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 212tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1494419. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE: Cambridge first Certificate examination. T.5/ Nguyễn Trung Tánh; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 224tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài kiểm tra có phần đáp án giúp thí sinh làm quen với các dạng thi chứng chỉ CPE
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 20.000đ/c /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041595. 中原经济区食品工业发展研究= A study on the development of food industry in CPER/ 主编: 李保民.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 292 页: 表; 23 cm.- (河南大学经济学文库)
    ISBN: 9787509767801
(Công nghiệp thực phẩm; Phát triển; ) [Hà Nam; Trung Quốc; ] [Vai trò: 李保民; ]
DDC: 664.0095118 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297149. CSOKA, PETER
    Forest cooperation with countries in transition: Status report 2002, prepared in accordance with MCPEE resolution H3/ Peter Csoka.- New York: United Nations, 2003.- VI, 99tr.; 28cm.- (Geneva timber and forest discussion papers. ECE / TIM / DP / 28)
    ISBN: 9211168449
    Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo thảo luận về vấn đề hợp tác trong lĩnh vực lâm nghiệp giữa các nước trong giai đoạn chuyển giao ở Châu Âu. Khái quát về nguồn tài nguyên rừng của những nước này; Một số qui định quốc tế về bảo vệ và phát triển rừng ở Châu Âu. Giới thiệu các cơ quan và các hoạt động của các cơ quan tổ chức về lĩnh vực lâm nghiêp
(Báo cáo; Hợp tác; Lâm nghiệp; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Csoka, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322535. HYE, HASNAT ABDUL
    Governance: South Asian percpectives/ Ed. Hasnat Abdul Hye: Oxford unv, 2001.- XIV, 552tr; 25cm.
    Thư mục trong chính văn
    Tóm tắt: Đưa ra những vấn đề về lí thuyết và thực tế trong việc cai trị quốc gia của chính phủ các nước Băngladet, Nêpan, Srilanca, Pakistan..
{Châu á; Cơ quan lập pháp; Nam á; Pháp luật; Quản lí; Quốc gia; Thể chế; } |Châu á; Cơ quan lập pháp; Nam á; Pháp luật; Quản lí; Quốc gia; Thể chế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1210865. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH
    Luận Anh văn - phương pháp & bài mẫu: Tuyển tập các bài luận Anh văn; Các chủ đề viết luận; Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS/ Nguyễn Trùng Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 232tr; 21cm.
{Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; } |Luyện thi; Tiếng Anh; Đề thi; |
/Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.