1338843. DRUCKER, PETER F. Post-capitalist society/ Peter F. Drucker.- New York: Harper business, 1993.- 230tr; 22cm. Bảng tra ISBN: 0887306209 Tóm tắt: Phân tích về lịch sử kinh tế 1990, về chủ nghĩa tư bản, những hoạt động chính trị thế giới 1989 và thông tin xã hội {chính trị; chủ nghĩa tư bản; lịch sử kinh tế; thông tin; thế giới; xã hội; } |chính trị; chủ nghĩa tư bản; lịch sử kinh tế; thông tin; thế giới; xã hội; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107643. HIRSCH, YALE. The capitalist spirit: How each and every one of us can make a giant difference in our fast-changing world/ Yale Hirsch ; Foreword: William J. O’Neil.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- xix, 296 p.: tab.; 23 cm. ISBN: 9780470407370 (Kinh doanh; Thành công; ) [Vai trò: O’Neil, William J.; ] DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1721475. JOHNSON, LUKE Thông điệp từ gã tư bản ngoan cố: The maverick : Dispatches from an unrepentant capitalist/ Luke Johnson ; Kiều Vân dịch.- Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010.- 319 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách xoay quanh các chủ đề như: Quy luật của người giàu: những thói quen, cá tính và chiến lược của các doanh nhân thành đạt; Những sai lầm ngớ ngẩn trong kinh doanh: những quyết định kinh doanh tệ hại nhất mọi thời đại; Ba vụ M&A lới nhất mọi thời đại;... (Entrepreneurship; Investments; Success in business; ) [Vai trò: Kiều Vân; ] DDC: 658 /Price: 77000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712020. HAMILTON, CLIVE Capitalist industrialization in Korea/ Clive Hamilton.- London: Westview Press, 1986.- 193 p.; 24 cm. ISBN: 0813370698 (Industrialization; Saving and investment; ) [Korea (south); ] |Chính sách kinh tế; Công nghiệp; Mathematical models; Korea (south); Korea (south); | DDC: 338.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715554. SCOTT, JOHN Capitalist property and financial power: A comparative study of Britain, the United States, and Japan/ John Scott.- New York: New York University Press, 1986.- 230 p.; 23 cm. (Stock ownership; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659877. CORBRIDGE, STUART Capitalist world development: A critique of radical development geography/ Stuart Corbridge.- London: Macmillan, 1986.- 295 p.; 24 cm. ISBN: 0333324064 (Capitalism; Economic development; ) |Chủ nghĩa tư bản; | DDC: 338.919 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703890. SCHUMPETER, JOSEPH A. Business cycles: A theoretical, historical, and statistical analysis of the capitalist process/ Joseph A. Schumpeter.- Philadelphia: Porcupine Press, 1982.- 461 p.; 24 cm. (Business cycles; Economic history; ) |Kinh tế sản xuất; | DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704005. MISES, LUDWIG VON The anti-capitalistic mentality/ Ludwig von Mises.- Illinois: Libertarian Press, 1981.- 133 p.; 21 cm. ISBN: 0910884145 (Capitalism; Socialism in the United States; ) |Kinh tế xã hội; | DDC: 335 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712528. GODLEY, MICHAEL R. The Mandarin-capitalists from Nanyang: overseas Chinese enterprise in the modernization of China, 1893-1911/ Michael R. Godley.- Cambridge: Cambridge University Press, 1981.- 222 p.; 24cm.- (Cambridge studies in Chinese history, literature, and institutions) (businesspeople; ) |Sản xuất; history; china; | DDC: 338.0951 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665473. WORONOFF, JON Hong Kong, capitalist paradise/ Jon Woronoff.- Hong Kong: Heinemann Asia, 1980.- 280 p.; 22 cm. Includes index (Economic conditions; Economic policy; ) |Thực trạng kinh tế Hồng Kông; Hong kong (china); Hong kong (china); | DDC: 330.95125 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715349. Microelectronics: Capitalist technology and the working class/ CSE Microelectronics Group.- London: CSE Books, 1980.- 148 p.; 21 cm. ISBN: 0906336163 (Automation; Microelectronics; Working class; ) |Giai cấp công nhân; Social aspects; Social aspects; Great britain; Great britain; Great britain; | DDC: 331.2519 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712044. PARKS M. COBLE The Shanghai Capitalists and the Nationalist Government 1927-1937/ Parks M. Coble.- Massachusetts: Harvard University Press, 1980.- 357p.; 27cm. ISBN: 0674805356 (China politics and goverment; ) |Lịch sử Trung Quốc; | DDC: 951.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706659. HORATIO, ALGERNON The penny capitalist: How to builda small fortune from next to nothing/ Algernon Horatio.- New Rochelle, New York: Arlington House, 1979.- 244 p.; 23 cm. ISBN: 0870004220 Tóm tắt: This book presents a set concepts and practices that if applied can lead to the acquisition of nest egg of invested capital. (Finance, personal; Investments; ) |Quản trị tài chính; | DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706608. COHEN, STEPHEN S. Modern capitalist planning: The French model/ Stephen S. Cohen.- Berkeley: University of California Press, 1977.- 334 p.; 24 cm. ISBN: 674270002 (Economic policy; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.944 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662045. FACCHINI, ENRICO Dipendenza economica e sviluppo capitalistico in Israele: Della struttura dello Stato sionista/ Enrico Facchini, Carlo Pancera.- Milano: F. Angeli,, 1975.- 318 p.; 22 cm.- (La Società) (Economic conditions; ) |Điều kiện kinh tế; | [Vai trò: Pancera, Carlo; ] DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706630. Life in capitalist America: Private profit and social decay/ Stephanie Coontz ... [et al.].- New York: Pathfinder Press, 1975.- 285 p.; 21 cm. ISBN: 0873484061 (Social problems; ) [Vai trò: Coontz, Stephanie; ] DDC: 309.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1445058. FELD, BRAD Đầu tư mạo hiểm=Venture deals: be smarter than your lawyer and venture capitalist: Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z/ Brad Feld, Jason Mendelson; Nguyễn Phương Lan dịch.- H.: Thanh niên, 2013.- 395tr; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Venture deals: be smarter than your lawyer and venture capitalist ISBN: 9786046400456 Tóm tắt: Một góc nhìn toàn diện hơn về các nhà đầu tư mạo hiểm, cách thức họ lựa chọn doanh nghiệp đầu tư mại hiểm; kỹ năng đàm phán, kêu gọi vốn, làm sáng tỏ khuất mắt trong các hợp đồng, điều khoản của một thương vụ mua bán và sát nhập, đồng thời cắt bỏ các vấn đề pháp lý bề ngoài tập trung vào những vấn đề mấu chốt nhất. (Kinh doanh; Tài chính; Tài chính doanh nghiệp; Đầu tư; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Lan; Mendelson, Jason; ] DDC: 332.6 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1763549. ERIC STERN The value mindset: Returning to the first principles of capitalist enterprise/ Eric Stern, Mike Hutchinson.- New York: Chichester : Wiley, 2004.- 452p.; 21cm. ISBN: 9780471650294 (Economic value added; Hợp tác; ) |Corporations; Kinh doanh; | [Vai trò: Mike Hutchinson; ] DDC: 658.15 /Price: 26.37 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1497178. VAN OSNABRUGGE, MARK Angel investing: matching startup funds with startup companies : the guide for entrepreneurs, individual investors, and venture capitalists/ Mark Van Osnabrugge, Robert J. Robinson.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2000.- xxiv, 422 p: ill; 24 cm.- (The Jossey-Bass business & management series) Includes bibliographical references (p. 383-405) and indexes ISBN: 0787952028(acidfreepaper) (Doanh nghiệp; Kinh tế; TVQG; Đầu tư vốn; ) [Vai trò: Robinson, Robert J.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
849666. LOWENSTEIN, ROGER Warren Buffett - Quá trình hình thành một nhà tư bản Mỹ= Buffett: The making of an American capitalist/ Roger Lowenstein ; Dịch: Minh Diệu, Phương Lan.- Tái bản lần thứ 6, có chỉnh sửa.- H.: Công Thương, 2022.- 613 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043621952 Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và quá trình dẫn đến thành công của doanh nhân Warren Buffett (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Buffett, Warren, 1930- , Doanh nhân, Mỹ; } |Buffett, Warren, 1930- , Doanh nhân, Mỹ; | [Vai trò: Minh Diệu; Phương Lan; ] DDC: 332.6092 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |