1432654. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề nơi làm việc và nghề nghiệp= Workplace and career words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 187 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434818 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề nơi làm việc và nghề nghiệp với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
885046. TUCKER, KEN Nghĩ, nói, trưởng thành và làm nên sự nghiệpChủ động trong giao tiếp = Intentional conversations : How to rethink everyday conversation and transform your career/ Ken Tucker ; Bùi Mạnh Chiến dịch.- H.: Thanh niên, 2020.- 167tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786049784415 Tóm tắt: Hướng dẫn phương thức giao tiếp, từ cách lựa chọn ngôn từ đến sử dụng thái độ phù hợp nhằm cải thiện chất lượng của những cuộc trò chuyện, khiến việc trao đổi thông tin trở nên hữu ích và hiệu quả cho cả đôi bên (Bí quyết thành công; Giao tiếp; Kinh doanh; ) [Vai trò: Bùi Mạnh Chiến; ] DDC: 651.73 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447114. ALEXANDER, CHARLES K. Engineering skills for career success/ Charles K. Alexander, James Watson..- First edition..- New York: Mc Graw Hill, 2014.- xv, 332 pages: ill. ;; 23 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780073385921 (Engineering; ) [Vai trò: Watson, James; ] DDC: 620.0023 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107646. Harvard business review on managing your career in tough times/ Janet Banks, Diane L. Coutu, Kathleen K. Reardon....- Boston: Harvard Business School Pub., 2010.- 174 p.: fig., phot.; 21 cm.- (The Harvard business review paperback series) Ind.: p. 167-174 ISBN: 9781422133439 (Kinh doanh; Nghề nghiệp; Thành công cá nhân; ) [Vai trò: Banks, Janet; Coutu, Diane L.; Heifetz, Ronald A.; Ibarra, Herminia; Reardon, Kathleen K.; ] DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895906. MORRIS, VICKI Thói quen hạnh phúc: 4 phút mỗi ngày tiếp năng lượng cho công việc và cuộc sống= Happy habits : Energize your career and life in 4 minutes a day/ Vicki Morris : Thế Anh dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2020.- 263tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786047447794 Tóm tắt: Cung cấp thông tin và các công cụ để tìm kiếm ý nghĩa, thói quen trong công việc, cuộc sống hàng ngày. Trình bày một số bài thực hành nhanh gọn theo từng tuần giúp tăng cường năng lượng và mang lại cho bạn trạng thái tinh thần tích cực giúp thành công trong công việc và cuộc sống (Cuộc sống; Công việc; Hạnh phúc; Thành công; ) [Vai trò: Thế Anh; ] DDC: 650.1 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108000. JUDSON, KAREN Law & ethics for medical careers/ Karen Judson, Carlene Harrison.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xix, 373 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 334-341. - Ind.: p. 363-373 ISBN: 9780073402062 (Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Harrison, Carlene; ] DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154842. WORTHING, MARCIA L. Escape the mid-career doldrums: What to do next when you’re bored, burned out, retired, or fired/ Marcia L. Worthing, Charles A. Buck.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xx, 204 p.; 23 cm. App.: p. 177-195. - Ind.: p. 197-204 ISBN: 9780470115152 Tóm tắt: Tìm hiểu nguyên nhân của những vấn đề thường gặp phải trong quá trình công tác. Đưa ra các giải pháp, ý tưởng và công cụ thực tế giúp bạn thoát khỏi sự buồn chán và cải tổ lại sự nghiệp của mình tốt hơn (Hướng nghiệp; Nghề nghiệp; ) [Vai trò: Buck, Charles A.; ] DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274444. The career navigation handbook/ Ed.: Christopher Hunt, Scott Scanlon.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xii, 210 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0471648507(paper) Tóm tắt: Tập hợp các bài viết của những cá nhân thành công trong việc lựa chọn, tìm việc làm. Đúc kết kinh nghiệm qua việc tìm việc của họ giúp bạn có được những định hướng tốt cho bản thân từ khâu bắt đầu với công việc tới việc lựa chọn các cơ hội tốt và phấn đấu để đạt vị trí cao trong chỗ làm (Lao động; Nghề nghiệp; Thành công; ) [Vai trò: Hunt, Christopher W.; Scanlon, Scott A.; ] DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041722. BIRLA, MADAN Unleashing creativity and innovation: Nine lessons from nature for enterprise growth and career success/ Madan Birla.- Hoboken: Wiley, 2014.- xvii, 158 p.: ill.; 19 cm. Bibliogr.: p. 143-144. - Ind.: p. 151 ISBN: 9781118768112 (Kinh doanh; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194923. PACE, JOE The workplace: Chart your career/ Dr. Joe Pace.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- ix, 109 p.: phot.; 27 cm.- (The professional development series) Ind. ISBN: 0078298318(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp tìm kiếm việc làm một cách hiệu quả từ việc xác định công việc tới làm đơn xin việc và phỏng vấn. Các phương pháp tổ chức và sắp xếp công việc nhằm giúp bạn thành công (Thành công; Việc làm; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238300. GREGORY, HAMILTON Public speaking for college and career/ Hamilton Gregory.- 7th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2005.- xxxvi, 476 p.: phot.; 25 cm. Ind. ISBN: 9780072862850 Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc để diễn thuyết hiệu quả trước công chúng. Hướng dẫn các kỹ năng nói trước công chúng như: Lựa chọn và phát triển chủ đề, chuẩn bị nội dung, tổ chức và trình bày bài phát biểu và một số thể loại nói trước công chúng. (Diễn thuyết; Kĩ năng nói; ) DDC: 808.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477598. JUDSON, KAREN Law & ethics for medical careers/ Karen Judson, Sharon Hicks.- 3rd ed..- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2002.- 332p.; 29cm. Includes index ISBN: 0078289408 (Luật pháp; Lương y; Medical assistants; Medical ethics; Medical jurisprudence; ) [Vai trò: Hicks, Sharon; ] DDC: 174 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
916672. CARNEGIE, DALE Chuẩn bị để thăng tiến trong sự nghiệp= How to jumpstart your (next) career/ Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch.- Tái bản lần 1.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Lao động ; Công ty MTV Sách Phương Nam, 2019.- 365tr.: bảng; 21cm.- (Tủ sách Thành công của Dale Carnegie) Phụ lục: tr. 357-365 ISBN: 9786049815065 Tóm tắt: Giới thiệu về việc chuẩn bị để có thể hội đủ những phẩm chất nhằm có thể thăng tiến: Có cách ứng xử chuyên nghiệp; phát triển thương hiệu cá nhân; nâng cao kỹ năng quản trị nhân lực; kỹ năng quản trị tổng quát; kỹ năng diễn thuyết, viết lách... (Công việc; Thành công; Thăng tiến; ) [Vai trò: Hoàng Huấn; ] DDC: 650.14 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016794. LÊ NHƯ HẬU Tuyển tập các công trình đã công bốKỷ niệm 38 năm (1978-2015) sự nghiệp khoa học và sinh nhật lần thứ 60 = Dr. Hau Nhu Le's collection of published research works to celebrate the 38th anniversary (1978-2015) of the scientific career and the 60th birthday/ Lê Như Hậu.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015.- 542tr.: minh hoạ; 30cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049134241 Tóm tắt: Giới thiệu một số tóm tắt báo cáo khoa học của các đề tài, dự án và một số bài báo được viết từ các kết quả nghiên cứu của tiến sĩ Lê Như Hậu. Các đề tài tập trung nghiên cứu về phân loại rong biển; hiện trạng nguồn lợi rong biển Việt Nam; cơ sở khoa học cho kỹ thuật nuôi trồng; quản lý, khai thác, bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn lợi rong biển Việt Nam (Bài báo; Khai thác; Kĩ thuật nuôi trồng; Rong biển; ) [Việt Nam; ] DDC: 639.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061707. HEWLETT, SYLVIA ANN Forget a mentor, find a sponsor: The new way to fast-track your career/ Sylvia Ann Hewlett.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xiii, 228 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr.: p. 213-215. – Ind.: p. 217-225 ISBN: 9781422187166 (Phát triển; Sự nghiệp; Thành công; ) DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1667870. JUDSON, KAREN Law and ethics for medical careers/ Karen Judson , Carlene Harrison.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- 373p.; 28cm. ISBN: 0073402060 Tóm tắt: Providing an overview of the laws and ethics you should know to help you give competent, compassionate care to patients that is within acceptable legal and ethical boundaries |Ethics; Medical ethics; Y đức; Đạo đức; | [Vai trò: Carlene Harrison; ] DDC: 174.2 /Price: 373000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1478041. Opportunities in recreation and leisure careers/ Clayne Jensen and Jay H. Naylor..- Rev..- New York: McGraw-Hill, 2005.- xv,187p; 21cm. ISBN: 0071448543 (Dạy nghề; Hướng dẫn; Leisure; Recreation; ) [Hoa Kỳ; ] [Vai trò: Buta, Natalia.; Decker, Amy.; Naylor, Jay H.; ] DDC: 790.023 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1086539. GREGORY, HAMILTON Public speaking for college and career/ Hamilton Gregory.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxiii, 426 p.: pic.; 26 cm. Ind.: p. 420-426 ISBN: 9780073385167 (Hùng biện; Nghệ thuật hùng biện; ) DDC: 808.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106817. KIM YOUNG-MI English communication for your career: Air travel and tourism/ Kim Young-mi, Son Ki-pyo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010.- 125p.: ill; 28cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Son Ki-pyo; ] DDC: 428.076 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1111247. SOH YOON-HEE English communication for your career: Health science/ Soh Yoon-hee.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010.- 126p.: ill; 28cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) DDC: 428.076 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |