1555680. 2000 câu giao tiếp Nhật Việt: Dùng kèm băng cassette/ Nguyễn Thi Liên biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 2005.- 424tr; 19cm. Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về các từ loại, những câu đàm thoại và những tình huống giao tiếp trong tiếng Nhật {Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; | [Vai trò: Nguyễn Thị Liên; ] /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1259014. 200 mẩu đối thoại ngắn giữa tài xế taxi và hành khách: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 210tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 200 bài hội thoại ngắn tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp giữa tài xế taxi và hành khách (Giao tiếp; Hội thoại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1481134. Giáo trình tiếng Hoa trung cấp: Có băng cassette luyện giọng/ Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994.- ...tập; 19cm. Tóm tắt: Giáo trình Hán ngữ trung cấp là sự tiếp tục nâng cao trong loạt tài liệu đang dạy ở trường Đại học Bắc kinh. Cơ cấu mỗi bài gồm 5 phần: Bài khóa, từ mới, giải thích từ ngữ, bài tập và bài đọc thêm {Giáo trình; tiếng Hoa; trung cấp; } |Giáo trình; tiếng Hoa; trung cấp; | [Vai trò: Nguyễn Thiện Chí; Nguyễn Xuân Ngọc Lan; ] /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1560712. Sử dụng, sửa chữa ti vi màu JVC, National và Sharp đầu Video Cassette Sharp VC-779E/ Thanh Trù,Bích Hằng, Quốc Anh biên soạn.- H.: Nxb.Thông tin, 1992.- 80tr; 19cm. {Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; } |Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; | [Vai trò: Bích Hằng; Quốc Anh; Thanh Trù; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559845. 100=Một trăm tình huống giao tiếp tiếng Anh. 4500 câu giao tiếp hiện đại kèm theo băng Cassette/ Ninh Hùng biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 1991.- 301tr; 19cm. {Ngôn ngữ; giao tiếp; khẩu ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; đàm thoại; } |Ngôn ngữ; giao tiếp; khẩu ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; đàm thoại; | [Vai trò: Ninh Hùng; ] /Price: 1500c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1560586. Sử dụng máy thu hình màu và vidio cassette/ Nguyễn Thanh Trù, Nguyễn Quế Nga biên soạn.- H.: Nxb.Thông tin, 1991.- 32tr; 19cm.- (Tủ sách kiến thức) Tóm tắt: Hướng dẫn chọn mua lắp đặt bảo quản và sử dụng ti vi màu,video và cassette {Kỹ thuật; bảo quản; cassette; hướng dẫn; lắp đặt; phương pháp; sử dụng; ti vi màu; video; điện tử; } |Kỹ thuật; bảo quản; cassette; hướng dẫn; lắp đặt; phương pháp; sử dụng; ti vi màu; video; điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Quế Nga biên soạn; Nguyễn Thanh Trù; ] /Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565773. NGUYỄN THANH TRÙ Sử dụng máy thu hình màu và Video Cassette/ Nguyễn Thanh Trù, Nguyễn Quế Nga.- H.: Thông tin, 1990.- 32tr:Hình vẽ; 19cm.- (Tủ sách kiến thức) {Cassette; Kỹ thuật; Video; bảo quản; máy thu hình màu; sử dụng; điện tử; } |Cassette; Kỹ thuật; Video; bảo quản; máy thu hình màu; sử dụng; điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Quế Nga; Nguyễn Thanh Trù; ] /Price: 1.500đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565943. Tuyển tập sơ đồ Rađiô - Cassette/ Hoàng Việt Dũng biên soạn.- Hải Phòng.: Nxb.Hải Phòng, 1985.- 59tr; 19cm. Tóm tắt: Sơ đồ các loại rađiô-casstete {Kỹ thuật; Rađiô; cassette; sơ đồ; sử dụng; sửa chữa; } |Kỹ thuật; Rađiô; cassette; sơ đồ; sử dụng; sửa chữa; | [Vai trò: Hoàng Việt Dũng; ] /Price: 10đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1613845. NGHI, LÂM Nghe kể chuyên học thành ngữ: Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Nghi Lâm.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2005.- 151 tr.; 20 cm.. song ngữ Hoa -Việt |Học thành ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; | DDC: 495.1 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1712889. Nghe để tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 203 tr.; 21 cm. (English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe; Listening English; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660650. Những thành ngữ hữu ích cải thiện tiếng anh khẩu ngữ: Dùng kèm với 2 điac CD hoặc băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 207 tr.; 21 cm. (Proverbs, english; ) |Thành ngữ tiếng anh; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 398.921 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739463. Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngàyDùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 2. T.2/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 94 tr.; 14 cm. Tóm tắt: Gồm 31 bài hội thoại song ngữ Anh - Việt cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714186. TRUNG MINH Xử lý sự cố và sửa chữa máy audio video cassette/ Trung Minh.- Hà Nội: Gia thông Vận tải, 2005.- 404 tr.; 21 cm. (Home video systems; Video players; Video tape recorders; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; Maintenance and repair; Maintenance and repair; Maintenance and repair; | DDC: 621.388337 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712075. Đàm thoại thường dùng trong cuộc sống hàng ngày: Dùng kèm với mộit băng cassette/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 74 tr.; 14 cm. (English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại tiếng Anh; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709777. Bồi dưỡng Hán ngữ hiện đại: Luyện đọc : Kèm băng cassette/ Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh ; Nguyễn Hữu Trí (dịch).- Hà Nội: Văn hóa Thong tin, 2004.- 348 tr.; 20 cm. Chưa có đĩa (Chinese language; ) |Tiếng Trung Quốc; Study and teaching; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Trí; ] DDC: 495.107 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709775. Giáo trình luyện thi HSK (Sơ và Trung cấp): Kèm băng cassette/ Trương Văn Giới,...[et al.] dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 571 tr.; 21 cm. (Chinese language; ) |Hoa ngữ thực hành; Hướng dẫn thi tiếng Hoa; Examinations; Study guides; | [Vai trò: Trương, Văn Giới; ] DDC: 495.1 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696178. LƯU, MINH DŨNG Teaching & learning special english: Kèm băng cassette và đĩa CD. No.45/ Lưu Minh Dũng (chủ biên),...[et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 80 tr.; 24 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Dạy và học tiếng Anh; Study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696398. LƯU, MINH DŨNG Teaching & learning special english: Kèm băng cassette và đĩa CD. No.51/ Lưu Minh Dũng (chủ biên).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 80 tr.: Minh họa; 24 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Dạy và học Anh ngữ; Study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710646. Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng anh: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 304tr.; 21cm. /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709870. Tiếng anh dành cho nhân viên phục vụ khách sạn: Dùnh kèm với 2 băng cassette/ Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 246 tr.; 21 cm. Chưa có băng (English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 428.34 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |