1059993. TRẦN KHÁNH CHƯƠNG Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật= Vietnamese ceramics: Technique and art/ Trần Khánh Chương.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 938tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 937-938 ISBN: 9786047800032 Tóm tắt: Giới thiệu toàn diện, có hệ thống những vấn đề của gốm Việt Nam từ trước tới nay: nét chung về gốm và nghề gốm, các cơ sở sản xuất gốm, nghệ thuật gốm Việt Nam (Gốm; Kĩ thuật; Nghệ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 738.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322736. Handbook of ceramics, glasses, and diamonds/ Ed.: Charles A. Harper.- New York...: McGraw-Hill, 2001.- XV, 8141p.: fig.; 23cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 007026712X Tóm tắt: Giới thiệu các loại vật liệu, quá trình thiết kế và sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu gốm sứ, thuỷ tinh và kim cương như: Các sản phẩm đồ điện bằng gốm sứ, thuỷ tinh và mica; Các sản phẩm gốm sứ cao cấp và vật liệu tổng hợp; Kính vô cơ và cấu trúc, ứng dụng của các loại vật liệu này; Các sản phẩm gốm sứ và kính sử dụng trong các ngành công nghiệp vi điện tử (Gốm sứ; Kim cương; Sản xuất; Thiết kế; Thuỷ tinh; ) [Vai trò: Harper, CharlesA.; ] DDC: 620.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1719625. Ceramic interconnect technology handbook/ Edited by Fred D. Barlow III, Aicha Elshabini.- Boca Raton: CRC Press/Taylor & Francis, 2007.- 441 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0849335574 Tóm tắt: Ceramics were among the first materials used as substrates for mass-produced electronics, and they remain an important class of packaging and interconnect material today. Most available information about ceramic electronics is either outdated or focused on their materials science characteristics. The Ceramic Interconnect Technology Handbook goes beyond the traditional approach by first surveying the unique properties of ceramics and then discussing design, processing, fabrication, and integration, as well as packaging and interconnect technologies (Electronic ceramics; Electronic packaging; Interconnects (Integrated circuit technology); Kết nối (Kỹ thuật nối mạch điện); Kỹ thuật truyền thông điện tử; ) |Kỹ thuật truyền thông điện tử; Truyền thông điện tử; Materials; Design and construction; | [Vai trò: Barlow, Fred D.; Elshabini, Aicha; ] DDC: 621.381046 /Price: 2846000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723806. SINTON, CHRISTOPHER W. Raw materials for glass and ceramics: Sources, processes, and quality control/ Christopher W. Sinton..- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- ix, 356 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780471479420 Tóm tắt: Raw Materials for Glass and Ceramics presents all classes of materials, the roles they play, their sources and extraction processes, and quality control issues and regulations impacting the industry, as well as: * A thorough description of the formation and evaluation of raw material deposits and location of the important sources * Complete analysis of all the raw materials used in the ceramic and glass industries, including natural, processed, recycled, and synthetic materials * An explanation of the raw materials industry, including transportation, environmental and health concerns, and quality specifications (Ceramic materials; Glass; Glass manufacture; Sản xuất thủy tinh; Vật liệu gốm; ) |Gốm; Thủy tinh; | DDC: 620.14 /Price: 153.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659504. NGUYỄN, ĐÌNH CHIẾN 2000 năm gốm Việt Nam: 2000 years of Vietnamese ceramics/ Nguyễn Đình Chiến, Phạm Quốc Quân.- Hà Nội: Bảo tàng lịch sử Việt Nam, 2005.- 300 tr. (Ceramic arts; ) |Gốm sứ Việt Nam; Vietnam; | [Vai trò: Phạm, Quốc Quân; ] DDC: 738.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668386. PHẠM, QUỐC QUÂN Gốm hoa nâu Việt Nam: Vietnamese brown patterned ceramics/ Phạm Quốc Quân, Nguyễn Đình Chiến.- Hà Nội: Bảo tàng lịch sử Việt Nam, 2005.- 224 tr.: minh họa; 29 cm. Tóm tắt: Gốm hoa nâu - một dòng gốm lây trang trí màu nâu làm chủ đạo, mang đậm nét nghệ thuật dân gian, đã từng chiếm vị trí rát quan trọng trong phức hợp gốm suốt 4 thế kỷ. cuốn sách "gốm hoa nâu việt nam" biên soạn dựa trên cơ sở thu thập tài liệu, hình ảnh về gốm hoa nâu ở các bảo tàng và sưu tập riêng cả trong và ngoài việt nam. quyển sách này bước đầu phác thảo bức tranh toàn cảnh về gốm hoa nâu việt nam từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15. (Ceramic arts; Gốm; ) |Gốm hoa nâu; Việt nam; Vietnam; Việt nam; | [Vai trò: Nguyễn, Đình Chiến; ] DDC: 738.09597 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668107. HỮU NGỌC Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Đồ gốm: Frequently asked questions about Vietnamese culture: Ceramics/ Hữu Ngọc, Lady Borton.- Hà Nội: Thế giới, 2005.- 92 tr.; 18 cm. Bìa sách ghi: Biên dịch Anh-Việt, Việt-Anh. Tìm hiểu văn hóa VIệt Nam Tóm tắt: Vai trò của nghề gốm, sự ra đời phát triển của nghề gốm Việt Nam. Giới thiệu một số địa chỉ nổi tiếng của làng gốm Việt Nam. (Folklore, vietnamese; Văn hóa dân gian, Việt Nam; ) |Văn hóa Việt Nam; Đồ gốm; | [Vai trò: Borton, Lady; ] DDC: 398.09597 /Price: 9500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654946. PHAN HUY LÊ Bát Tràng ceramics 14th - 19th century/ Phan Huy Lê, Nguyễn Đình Chiến và Nguyễn Quang Ngọc; Nguyễn Kim Long biên dịch.- H.: Thế giới, 2004.- 183tr.; cm. (clay industries; pottery industries; ) |Công nghệ gốm sứ; | DDC: 666.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662862. Ceramic materials for electronics/ edited by Relva C. Buchanan.- 3rd ed..- New York, NY.: Marcel Dekker, 2004.- x, 676 p.; 24 cm.- (Materials engineering) ISBN: 0824740289 (Ceramic materials; Electronic ceramics; ) |Vật liệu linh kiện điện tử; | DDC: 621.381 /Price: 203.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709602. LÊ, THỊ THANH HÀ Gốm sứ thời Minh tại bảo tàng lịch sử Việt Nam: The Ming dynasty's ceramics at the national museum of Vietnam history/ Lê Thị Thanh Hà.- Hà Nội: [Hà Nội], 2004.- 164 tr.: minh họa; 27 cm. Bảo tàng lịch sử Việt Nam= The national museum of Vietnam history (Ceramics (China); ) |Gốm sứ thời Minh; | DDC: 738 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706576. MOULSON, A. J Electroceramics: materials, properties, applications/ A. J. Moulson, J.M. Herbert.- 2nd ed.- West Sussex: John Wiley, 2003.- xiv, 557 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0471497487 (Electronic ceramics; ) |Vật liệu gốm sứ; | [Vai trò: Herbert, J.M; ] DDC: 621.381 /Price: 1190000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688687. Materials science and technology (A comprehensive treatment)> Vol.17A: Processing of ceramics (Part I).- 1st.- New York: VCH, 1996; 405p.. ISBN: 1560811900 Tóm tắt: The book provides a welth of information about the processing of ceramics, including: microsructural targets for ceramics, process control in the manufacture of ceramics, chemical preparation of powders, characterization of partiples and powders, die pressing and isotactic pressing, slip-casting and filter-pressing, tape-casting, injection molding, single cristals, green microstructures and their characterization (ceramics; strength of materials; ) |Ceramic; Công nghệ tổng hợp; Sức bền vật liệu; | DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664564. WILSON, RICHARD L. Inside Japanese ceramics: A primer of materials techniques, and traditions/ Richard L. Wilson.- New York: Weatherhill, 1995.- 190 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0834804425 Tóm tắt: This practical and supremely useful manual is the first comprehensive, hands-on introduction to Japanese ceramics. The Japanese ceramics tradition is without compare in its technical and stylistic diversity, its expressive content, and the level of appreciation it enjoys, both in Japan and around the world. Inside Japanese Ceramics focuses on tools, materials, and procedures, and how all of these have influenced the way traditional Japanese ceramics look and feel (Pottery, Japanese; ) |Gốm; Nhật Bản; Handbooks, manual, ect.; | DDC: 738.0952 /Price: 4010 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714813. MAMORU, OKUTOMI Study on synthesis of ceramics using carbon dioxide laser/ Mamoru Okutomi.- Tokyo, 1994.- 72 p.; 27 cm. (Ceramics; ) |Đồ gốm; | DDC: 666 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734823. WILSON, ELIZABETH A guide to oriental ceramics/ Elizabeth Wilson.- Rutland: Charles E. Tuttle, 1991.- 134 p.: ill.; 19 cm. ISBN: 0804816654 Tóm tắt: This book is designed to fit easily into a pocket or bag, so it can be carried along on ceramics expeditions. The guide to where to look for ceramics, and what to look for thare, should whet the appetite and overcome the shyness of newcomers. (Pottery, Asian; Đồ gốm, Châu Á; ) |Gốm sứ; | DDC: 666 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664805. Survey of supply/ demand relationships for Japanese technical information in the United States: The field of advanced ceramics research and development.- Tokyo, 1988; 27 cm. (International economic relations; ) |Quan hệ kinh tế; Japan; United States; | DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715718. Ceramic and semiconductor sciences in Japan.- Tokyo: C. William Verity, 1987.- 32 p.; 27 cm. (Ceramic materials; ) |Đồ gốm; | DDC: 621.38152 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705708. Ceramic source "86. T.1.- New York: Annual Sources Book Compiled by The American Ceramic Society, 1986.- 370 p.; 30 cm. (Ceramic industries; ) |Kỹ nghệ thuỷ tinh; Directories; | DDC: 666.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739579. High-technology ceramics past, present, and future: The nature of innovation and change in ceramic technology. Volume 3/ Edited by W. D. Kingery ; Associate editor, Esther Lense.- Westerville, O.H.: American Ceramic Society, 1986.- viii, 388 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 091609488X Tóm tắt: The history of technology contextual contrasts: recent trends in the history of technology. Specific examples of high-technology ceramic innovations Egyptian faience: the first high-tech ceramic. Refractories in the ancient and preindustrial world innovation and change in ancient technologies: the anomalous case of the Roman glass industry. Roman concrete and the Roman architectural revolution... (Ceramics; Gốm sứ; ) |Đồ gốm; Congresses; Hội nghị; | [Vai trò: Lense, Esther; Kingery, W. D.; ] DDC: 666.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706298. DAVIDGE, R. W. Mechanical behaviour of ceramics/ R. W. Davidge.- London: Cambridge University Press, 1979.- 165 p.; 22 cm. ISBN: 052129309X (Ceramic materials; ) |Vật liệu gốm sứ; | DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |