875812. Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đoàn Trường Thụ (ch.b.), Nguyễn Văn Đáng, Nguyễn Trọng Bình....- H.: Chính trị Quốc gia, 2021.- 271 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. Thư mục: tr. 261-268 ISBN: 9786045769812 Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề lý luận về think tanks trong đời sống chính trị hiện đại; think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý tham khảo cho Việt Nam qua nghiên cứu think tanks trong nền chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản (Chính trị; Tổ chức phi lợi nhuận; Đời sống; ) [Mỹ; Nhật Bản; Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Minh; Nguyễn Trọng Bình; Nguyễn Văn Đáng; Phan Duy Anh; Đoàn Trường Thụ; ] DDC: 324 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1074966. Một số vấn đề về Đảng cầm quyền và Đảng đối lập trong đời sống chính trị Hoa Kỳ/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Kim Anh, Lê Thị Thu Hà....- H.: Khoa học xã hội, 2012.- 163tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Mỹ Thư mục: tr. 159-163 ISBN: 143429 Tóm tắt: Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của đảng phái trong đời sống chính trị Hoa Kỳ. Phương thức hoạt động của Đảng cầm quyền và Đảng đối lập và một số đánh giá về hai đảng phái này (Đảng chính trị; Đảng cầm quyền; Đảng phái; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hồ Việt Hạnh; Lê Thị Thu Hà; Nguyễn Anh Hùng; Nguyễn Kim Anh; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 324.273 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1305621. SHAFRITZ, JAY M. Từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ: Kho thông tin về chính quyền và chính trị cấp liên bang, bang và địa phương: Sách tham khảo/ Jay M. Shafritz ; Ng. dịch: Thế Hùng, Kim Thoa, Minh Long...- H.: Chính trị Quốc gia, 2002.- 1021tr; 24cm. Tóm tắt: Từ điển Harper Collins về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ bao gồm toàn bộ những thuật ngữ và khái niệm được sử dụng phổ biến về chính quyền Hoa Kỳ như: Tổng thống, Quốc hội và toà án {Chính quyền; Chính trị; Mỹ; Tư tưởng giải nghĩa; } |Chính quyền; Chính trị; Mỹ; Tư tưởng giải nghĩa; | [Vai trò: Kim Thoa; Minh Long; Thế Hùng; ] /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1687134. SHAFRITZ, JAY M. Harpercollins từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ = The HarperCollins dictionary American Government abd politicsKho thông tin về chính quyền và chính trị cấp liên bang, bang và địa phương = A wealth of information on National, State and local government and politics/ Jay M. Shafritz ; Thế Hùng ... [et al.] dịch.- Hà nội: Chính trị Quốc gia, 2002.- 1021tr.; 24 cm. (politics and government; ) |Chính quyền và chính trị Hoa Kỳ; United States; | DDC: 324.27303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696053. SHAFRITZ, JAY M. Từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ : Kho thông tin về chính quyền và chính trị cấp liên bang, bang và địa phương: The HarperCollins dictionary American government and politics: A wealth of information on National, State and Local Government and Politics/ Jay M. Shafritz; Thế Hùng ... [et al.].- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002.- 1021 tr.; 24 cm. (America; ) |Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Politics and government; | [Vai trò: Thế Hùng; ] DDC: 324.27303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1536855. COYLE, DAVID CUSHMAN Cách tổ chức và sự điều hành nền chính trị Hoa Kỳ/ David Cushman Coyle.- Sài Gòn: Việt Nam khảo dịch xã, 1967.- 205tr; 20cm. {Hạn chế; } |Hạn chế; | DDC: 324.73 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |