1497111. Kinh tế học chính trị Nhật Bản/ Kozo Yasukichi , Yasukichi Yasuba chủ biên.- H.: Khoa học xã hội. Viện Kinh tế thế giới, 1991.- 4 tập; 19cm. {Chính trị; Kinh tế; Nhật Bản; l; } |Chính trị; Kinh tế; Nhật Bản; l; | [Vai trò: Kozo Yamamura; Yasukichi Yasuba; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1344448. KOZO YAMAMURA Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1: Sự biến đổi trong nước. T.1 / Kozo Yamamura, Yasukichi chủ biên.- H.: Khoa học xã hội. Viện Kinh tế thế giới, 1991.- 189tr; 19cm. Tóm tắt: Mô hình kinh tế chính trị Nhật Bản với những phát triển chung của văn hoá và kinh tế chính trị; Giải thích nền kinh tế bằng mô hình tập trung vào quốc gia và cá nhân; Thuyết quản lý kinh tế; Các định lý: ổn định, chủ nghĩa bảo thủ, CN tiến bộ của nước phát triển muộn, triển vọng tương lai... {Chính trị học; Kinh tế; Nhật Bản; quản lý kinh tế; } |Chính trị học; Kinh tế; Nhật Bản; quản lý kinh tế; | [Vai trò: Yasukichi Yasuba; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1740099. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: The political economy of Japan. Q.1, T.4: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura và Yasukichi Yasuba (Chủ biên).- Hà Nội: Khoa học xã hội, 1992.- 374 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu về chính phủ và kinh tế: Tương lai chủa chính sách công nghiệp, tổ chức công nghiệp, đường lối chính sách bảo thủ và sự phát triển của chế độ đa nguyên theo mô thức, chính trị của quản lý kinh tế. (Japan; Nhật Bản; ) |Chính trị Nhật Bản; Kinh tế Nhật Bản; Economic policy; Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Yamamura, Kozo; Yasuba, Yasukichi; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740096. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: The political economy of Japan. Q.2, T.1: Bối cảnh quốc tế đang thay đổi/ Takashi Inoguchi và Daniel I. Okimoto (Chủ biên).- Hà Nội: Khoa học xã hội, 1992.- 441 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống thế giới, tư tưởng và cơ cấu chính sách đối ngoại của Nhật Bản. (Japan; Nhật Bản; ) |Chính trị Nhật Bản; Kinh tế Nhật Bản; Economic policy; Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Inoguchi, Takashi; Okimoto, Daniel I.; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740122. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: The political economy of Japan. Q.1, T.1: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura và Yasukichi Yasuba (Chủ biên).- Hà Nội: Khoa học xã hội, 1991.- 189 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu mô hình kinh tế chính trị Nhật Bản. (Japan; Nhật Bản; ) |Chính trị Nhật Bản; Kinh tế Nhật Bản; Economic policy; Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Yamamura, Kozo; Yasuba, Yasukichi; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740060. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: The political economy of Japan. Q.1, T.2: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura và Yasukichi Yasuba (Chủ biên).- Hà Nội: Khoa học xã hội, 1991.- 345 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu những thành tựu kinh tế vĩ mô của Nhật Bản (Japan; Nhật Bản; ) |Chính trị Nhật Bản; Kinh tế Nhật Bản; Economic policy; Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Yamamura, Kozo; Yasuba, Yasukichi; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740069. Kinh tế học chính trị Nhật Bản: The political economy of Japan. Q.1, T.3: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura và Yasukichi Yasuba (Chủ biên).- Hà Nội: Khoa học xã hội, 1991.- 325 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các công ty, phát triển nhân lực và quan hệ lao động quản lý, xí nghiệp gia đình qui mô nhỏ, công nghệ và tương lai của nền kinh tế. (Japan; Nhật Bản; ) |Chính trị Nhật Bản; Kinh tế Nhật Bản; Economic policy; Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Yamamura, Kozo; Yasuba, Yasukichi; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1496864. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.3-T.1: Các động lực văn hóa và xã hội/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 247tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1496865. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.3-T.2: Các động lực văn hóa và xã hội/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 500tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497069. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.3-T.3: Các động lực văn hóa và xã hội/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 246tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495336. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật bản. Q.2, T.2: Bối cảnh quốc tế đang thay đổi/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1993.- 407 tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 15.000đ/cuốn /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479868. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật bản. Q.2, T.3: Vai trò quốc tế nổi lên của Nhật bản/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1993.- 218tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495327. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật bản. Q.2, T.1: Bối cảnh quốc tế đang thay đổi/ Yasusuke Murakami, Hugh T.Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1992.- 441 tr.; 19cm.. {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Hugh T.Patrick; Yasusuke Murakami; ] /Price: 15.000đ/cuốn /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1528443. KOZO YAMAMURA Kinh tế học chính trị Nhật Bản: Quyển 1/ Kozo Yamamura ,Yasukichi Yasuba.- H.: Khoa học xã hội- Viện kinh tế thế giới, 1991.- 2 tập; 19cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1495785. Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1, T.1: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yasukichi , Yasukichi Yasuba chủ biên.- H.: Khoa học xã hội. Viện Kinh tế thế giới, 1991.- 189tr.; 19cm. {Chính trị; Kinh tế; Nhật Bản; l; } |Chính trị; Kinh tế; Nhật Bản; l; | [Vai trò: Kozo Yamamura; Yasukichi Yasuba; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1480682. YASUKICHI YASUBA Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.1, T.4: Sự biến đổi trong nước/ Yasukichi Yasuba, Kozo Yamamura.- H.: Khoa học xã hội, 1991.- 374tr; 19cm. Tóm tắt: Mô hình Nhật bản, thành tựu kinh tế vĩ mô, các công ty và việc làm, chính phủ và kinh tế {Kinh tế; Nhật bản; chính trị; } |Kinh tế; Nhật bản; chính trị; | [Vai trò: Yamamura, Kozo; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1528445. KOZO YAMAMURA Kinh tế học chính trị Nhật Bản. T.1: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.- H.: Khoa học xã hội- Viện kinh tế thế giới, 1991.- 189tr; 19cm. Tóm tắt: nội dung cuốn sách nói về sự biến đổi tình hình kinh tế chính trị trong nước {Kinh tế; Nhật Bản; } |Kinh tế; Nhật Bản; | [Vai trò: Yasukichi Yasuba; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1528485. KOZO YAMAMURA Kinh tế học chính trị Nhật Bản. T.2: Sự biến đổi trong nước/ Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba.- H.: Khoa học xã hội - Viện kinh tế thế giới, 1991.- 345tr; 19cm. Tóm tắt: nội dung cuốn sách nói về sự biến đổi tình hình kinh tế chính trị trong nước {Kinh tế; Nhật Bản; } |Kinh tế; Nhật Bản; | [Vai trò: Yasukichi Yasuba; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1330982. SHUMPEI KUMON Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.3: Các động lực văn hoá và xã hội. T.1/ Chủ biên: Shumpei Kumon, Henry Rosovsky.- H.: Viện kinh tế thế giới, 1994.- 247tr; 19cm. Tóm tắt: Bối cảnh văn hoá của nền kinh tế chính trị Nhật Bản và đánh giá nghiên cứu luật pháp, văn hoá và nền kinh tế chính trị của nước Nhật thời hậu chiến. Các khía cạnh trao đổi xã hội trong nền kinh tế chính trị Nhật Bản {Nhật Bản; kinh tế; } |Nhật Bản; kinh tế; | [Vai trò: Rosovsky, Henry; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336501. YASUSUKE MURAKAMI Kinh tế học chính trị Nhật Bản. Q.2, T.1: Vai trò quốc tế nổi lên của Nhật Bản / Chủ biên: Takasahi Inoguchi, Daniel I. Okimoto./ Tổng chủ biên: Yasusuke Murakami, Hugh T. Patrick.- H.: Khoa học xã hội, 1993.- 218tr; 19cm. Tóm tắt: Vai trò quốc tế của Nhật Bản trong thế kỷ 20 và 21. Những triển vọng và tình hình của mối quan hệ Nhật Bản và Hoa Kỳ, NHật Bản và các nước Asean. Vai trò ngày càng khẳng định của Nhật Bản trong khu vực và trên thế giới {Chính sách đối ngoại; Kinh tế; Nhật Bản; } |Chính sách đối ngoại; Kinh tế; Nhật Bản; | [Vai trò: Daniel I. Okimoto; Patrick, Hugh T.; Takashi Inoguchi; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |