1534563. NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Luyện thi chứng chỉ C tiếng anh môn đọc hiểu/ Nguyễn Hà Phương.- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2000.- 169tr; 21cm.- (Read comprehension) {Ngôn ngữ nước ngoài; Tiếng anh; } |Ngôn ngữ nước ngoài; Tiếng anh; | DDC: 428.24 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1481554. TRẦN VĂN THÀNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh/ Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 319tr.; 19cm. {Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; Trần Văn Thành; ] DDC: 428 /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1553477. Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh: Soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001/ Lê Ngọc Bửu biên soạn.- Tái bản có bổ sung.- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2001.- 299tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cần thiết và bộ đề thi mới nhất 2000-2001 giúp bạn đọc tự ôn luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh. {Ngôn gữ; bài luyện tập; chương trình C; cấu trúc câu; ngữ pháp; tiếng Anh; tài liệu hướng dẫn; đề thi; } |Ngôn gữ; bài luyện tập; chương trình C; cấu trúc câu; ngữ pháp; tiếng Anh; tài liệu hướng dẫn; đề thi; | [Vai trò: Lê Ngọc Bửu; ] /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1607017. ĐẶNG, NGỌC DŨNG TIẾN Phương pháp viết luận hiệu quả: Trong các kỳ thi viết tiếng anh Toefl (TWE) IELTS, chứng chỉ C và Đại học/ Đặng Ngọc Dũng Tiến.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 121 tr.; 21 cm.. |Chứng chỉ C; Phương pháp; Tiếng anh; Toefl (TWE) IELTS; Đại học; | DDC: 808.004 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1643183. LÊ, VĂN SỰ 60 đề thi nghe - nói - đọc - viết luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh: 60 C - Level English exam papers in listening - speaking - reading - writing/ Lê Văn Sự.- Hà Nội: Hồng Đức, 2011.- 316 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung bao gồm các bài ôn ngữ pháp, 20 đề thi đọc hiểu và viết luận, 20 đề luyện nói kèm hướng dẫn trả lời, 20 đề luyện nghe. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Tiếng Anh; Textbooks for foreign speakers; Tài liệu dành cho người nước ngoài; | DDC: 428.0076 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721999. JONES, LEO New cambridge advanced english: Tài liệu ôn thi chứng chỉ cấp cao do Đại học Cabridge Anh quốc tổ chức. Tài liệu ôn thi chứng chỉ tiếng Anh khoa Ngoại ngữ các trường Đại học, Cao đẳng và thi CCQG A, B, C/ Leo Jones ; Bìu Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu ( dịch và chú giải ).- Hà Nội: Thời đại, 2010.- 599 p.; 24 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ] DDC: 428.24 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687331. ĐẶNG NGỌC DŨNG TIẾN Phương pháp viết luận hiệu quả trong các kỳ thi môn viết tiếng Anh TOEFL (TWE), IELTS, Chứng chỉ C và Đại học: Process of effective essay writing for English tests/ Đặng Ngọc Dũng Tiến.- 1st.- Tp. HCM: ĐHQG, 2002.- 121p. (english language; english language; ) |Phương pháp viết luận tiếng Anh; Tu từ học; compositions and exercises; writing; | DDC: 808.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617696. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE: CAE Practice Tests 3/ Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2000.- 186 p.; 21 cm. |CAE; Cambridge pratice tests; Luyện thi; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617698. HASHEMI, LOUISE Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE: CAE Practice Tests 2/ Louise Hashemi, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2000.- 175 p.; 21 cm. |CAE; Cambridge pratice tests; Luyện thi; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617694. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 6: Cambridge proficiency examination practice 6 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- T.P. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2000.- 228 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1703949. NGUYỄN, HỮU DỰ Đề luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh: Môn viết/ Nguyễn Hữu Dự.- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2000.- 171 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu 20 đề thi. Mỗi đề gồm đầy đủ các dạng bài thi dành cho trình độ C như reading comprehension, user of English, composition... (English language; ) |Tiếng Anh C; Tiếng Anh thực hành; Problems, exercises...; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699861. DUIGU, GABI Viết luận cho các đề thi tiếng Anh kỳ thi IELTS, TOEFL, chứng chỉ C và Đại học: Essay writing for English tests/ Gabi Duigu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 99 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Composition and exercises; | DDC: 428.0076 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617695. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 2: Cambridge proficiency examination practice 2 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 210 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617697. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 3: Cambridge proficiency examination practice 3 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 220 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617691. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE 4: Cambridge proficiency examination practice 4 - University of Cambridge local examinations syndicate/ Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).- TP. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 1997.- 212 p.; 21 cm. |CPE; Cambridge; Luyện thi; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1647889. TRẦN VĂN THÀNH Chứng chỉ Cambridge Pet những điều cần biết/ Trần Văn Thành.- Tp. HCM: Trẻ, 1993; 222p.. (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648994. TRẦN VĂN THÀNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ C Anh văn/ Trần Văn Thành.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1993; 369p.. (english language - study and teaching; ) |Sách học tiếng Anh C; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648993. DIANA L FRIED-BOOTH Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cambridge Pet: Preliminary English Test/ Diana L Fried-Booth.- Tp. HCM: Trẻ, 1993; 221tr.. (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1517362. NGUYỄN, ĐỨC HUY 140 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn luyện thi chứng chỉ C và tuyển sinh Đại học/ Nguyễn Đức Huy.- Thành phố Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2007.- 425 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Cung cấp một số đề thi trắc nghiệm tiếng Anh kèm theo đáp án. {Tiếng Anh; Đề thi trắc nghiệm; Đề thi; Sách luyện thi; } |Tiếng Anh; Đề thi trắc nghiệm; Đề thi; Sách luyện thi; | DDC: 420.76 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1582710. NGUYỄN ĐỨC HUY Một trăm bốn mươi đề thi trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn luyện thi chứng chỉ C và tuyển sinh đại học (có đáp án)/ Nguyễn Đức Huy.- TP.Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Hồng Đức, 2007.- 245 tr.; 20 cm.. {Bài tập; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Bài tập; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | DDC: 428.076 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |