Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Child care

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298609. LOMBARDI, JOAN
    Time to care: Redesigning child care to promote education, support families, and build communities/ Joan Lombardi.- Philadelphia: Temple Univ., 2003.- xv, 232 p.: fig.; 24 cm.
    "A Century Foundation book."
    Bibliogr. p. 193-217. - Ind.
    ISBN: 1592130097
    Tóm tắt: Nghiên cứu điều chỉnh dịch vụ chăm sóc trẻ em ở Mỹ. Nhìn lại dịch vụ chăm sóc trẻ em ở Mỹ trong thế kỷ 20. Thiết kế lại dịch vụ chăm sóc trẻ em như sự giáo dục ban đầu và sự hỗ trợ các gia đình. Đánh giá lại sự giáo dục sau nhà trường. Sự chăm sóc của cộng đồng làm kích thích lời cam kết đối với trẻ em của chúng ta. Kêu gọi đầu tư và đổi mới hướng tới thiết kế lại dịch vụ chăm sóc trẻ em ở Mỹ.
(Chăm sóc; Dịch vụ; Giáo dục; ) [Mỹ; ] {Dịch vụ gia đình; Trẻ em; } |Dịch vụ gia đình; Trẻ em; |
DDC: 362.710973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679093. ANJA KRUMEICH
    The blessings of motherhood: Health, pregnancy and child care in Dominica/ Anja Krumeich.- 1st.- London: Het Spinhuis, 1994; 278p..
    ISBN: 9073052947
    Tóm tắt: The book was directed to answering the question at the level of the local community.
(nursing care; ) |Thai nghén; Điều dưỡng học; |
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683857. MAURICE KING
    Primary child care; T1: A manual for health workers/ Maurice King.- Oxford: Oxford Univ, 1979; 315p..
    ISBN: 0192642294
(developing countries; pediatrics; primary health care; primary prevention; ) |Chăm sóc sức khỏe ban đầu; |
DDC: 615.542 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683564. MAURICE KING
    Primary child care; T2: A guide for the community leader manager and teacher/ Maurice King, Soebagio Martodipoero.- Oxford: Oxford University, 1979; 194p..
    ISBN: 0192642308
(developing countries; pediatrics; ) |Dưỡng nhi; | [Vai trò: Felicity King; Soebagio Martodipoero; ]
DDC: 615.542 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682555. JANET MILLER BARBER
    Adult and child care/ Janet Miller Barber.- Saint Louis: The C.V. Mosby, 1975; 814p..
(nursing; pediatric nursing; ) |Điều dưỡng học; |
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497568. EBERTS, MARJORIE
    Careers in child care/ Marjorie Eberts, Margaret Gisler.- 2nd ed.- Lincolnwood (Chicago), Ill: VGM Career Books, 2000.- ix, 175p: ill; 24cm.- (VGM professional careers series)
    ISBN: 0658004611
(Child care workers; Giáo dục; Nuôi dạy trẻ; ) {Nghề nuôi dạy trẻ; } |Nghề nuôi dạy trẻ; | [Vai trò: Gisler, Margaret; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629481. BERRY, MARY FRANCES
    The politics of parenthood: Child care, women''s rights, and the myth of the good mother/ Mary Frances Berry.- New York: Penguin Books, 1994.- 303tr; 21cm.
    Tóm tắt: Việc quan tâm nuôi dậy con cái, quyền lợi của phụ nữ
|Giáo dục; Giáo dục con cái; Giáo dục trong gia đình; | [Vai trò: Berry, Mary Frances; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629352. BERRY, MARY FRANCES
    The politic of parenthood: Child care, women''s rights, and the myth of the good mother/ Mary Frances Berry.- New York: Penguin Books, 1993.- 303p; 19cm.
[Vai trò: Berry, Mary Frances; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học827855. Child care and hygiene: The textbook is used for the Bachelor of Early Childhood Education Programme in English under the National Foreign Language project in Vietnam/ An Bien Thuy (chief author), Pham Thi Kim Dung, Nguyen Thi Viet Nga, Do Thi To Nhu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 244 p.: ill.; 21 cm.
    At head of title: Ministry of Education and Training. Hanoi Pedagogical University 2
    Bibliogr.: p. 241-243
    ISBN: 9786043673128
(Chăm sóc sức khoẻ; Mẫu giáo; Trẻ em; Vệ sinh; ) [Vai trò: An Bien Thuy; Do Thi To Nhu; Nguyen Thi Viet Nga; Pham Thi Kim Dung; ]
DDC: 372.210711 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.