1725233. MCLAREN, BRIAN D. The last word and the word after that: a tale of faith, doubt, and a new kind of Christianity/ Brian D. McLaren..- San Francisco: Jossey-Bass, 2005.- xviii, 202 p.; 24 cm.. ISBN: 0787975923(alk.paper) Tóm tắt: A fable of a new kind of Christianity for a troubled world. This last volume in the trilogy that began with the award-winning A New Kind of Christian tells an intriguing fictional tale that raises urgent questions about hell–and about our view of God. What God do we believe exists? What kind of life should we live in response? How does our view of God affect the way we see and treat other people? And how does the way we see and treat other people affect our view of God? As Pastor Dan Poole and his friends and family grapple with these pressing questions, readers will find themselves moving beyond the tired rhetoric of denominational and theological categories to a view of their relationship with God that is more truly biblical, more faithful, more inspiring, more sensible, more evocative, more robust, more healing, more global, and more transforming. (Belief and doubt; Tín ngưỡng và nghi ngờ; ) |Hư cấu; Tiểu thuyết; Fiction.; Hư cấu; | DDC: 813.6 /Price: 0.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725652. BURKETT, DELBERT ROYCE. An introduction to the New Testament and the origins of Christianity/ Delbert Burkett.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2002.- xv, 600 p.: ill., maps; 26 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780521007207 Tóm tắt: This book offers an authoritative and accessible introduction to the New Testament and early Christian literature for all students of the Bible and anyone interested in the origins of Christianity. It is designed primarily for undergraduate courses in the New Testament, biblical studies and early Christianity. There are questions for in-class discussion and written assignment, step-by-step reading guides on individual works, special box features, charts, maps and numerous illustrations designed to facilitate student use. With this textbook and the Bible, the student should therefore have all the necessary basic texts. (Christianity; Kitô giáo; ) |Kitô giáo; Origin; Nguồn gốc; | DDC: 225.61 /Price: 43.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727272. SCOTT, JAMES M. Geography in early judaism and christianity: The book of jubilees/ James M. Scott.- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- viii, 337 p.; 22 cm.- (Society for New Testament Studies Monograph series) Includes bibliographical references (p. 259-304) and indexes. ISBN: 9780521808125 Tóm tắt: James M. Scott focuses on a particular Old Testament pseudepigraphon--the Book of Jubilees. The book takes an interdisciplinary approach based on detailed analysis of primary sources, much of which is seldom considered by New Testament scholars, and explores the neglected topic of ancient geographical conceptions. By studying geographical aspects of the work, Dr Scott is able to relate Jubilees to both Old and New Testament traditions, bringing important new insights into Christian concepts of annunciation. (Geography, Ancient; Geography, Ancient; Địa lý, cổ đại; Địa lý, cổ đại; ) |Địa lý, cổ đại; Maps; Các bản đồ; | DDC: 229.911 /Price: 140.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726949. GRUCHY, JOHN W. DE Christianity, art and transformation: Theological aesthetics in the struggle for justice/ John W. De Gruchy.- Cambridge, UK.: Cambridge University Press, 2001.- 286 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 255-258) and indexes. ISBN: 9780521772051 Tóm tắt: Christianity, Art and Transformation is a journey of exploration that is both historical and contemporary, theological and practical. The reader is invited to share in the journey beginning in the life of the early church, travelling through the history of European Christianity and art, and arriving in southern Africa. Many themes weave through its pages, among them the nature of beauty, good taste, the power of sacred images, aesthetics and ethics, and the role of art in society and the church today. (Art and society; Christianity and art; Kitô giáo và nghệ thuật; Nghệ thuật và xã hội; ) |Nghệ thuật tôn giáo; | DDC: 246 /Price: 122.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685715. Religious traditions of the world: A journey through Africa, Mesoamerica, North America, Judaism, Christianity, Islam, Hinduism, Buddhism, China, and Japan/ edited by H. Byron Earhart.- [San Francisco, Calif.]: HarperSanFrancisco, 1993.- xx, 1204 p.: ill., maps; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 006062115X Tóm tắt: This book is the one of individual studies that explore the richness and variety of important religions from around the world (Religions; ) |Tôn giáo; | [Vai trò: Earhart, H. Byron; ] DDC: 291 /Price: 39.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685436. ALBERT NOLAN Jesus before Christianity/ Albert Nolan.- 1st.- Maryknoll: Orbis Books, 1989; 156p.. ISBN: 0883442302 Tóm tắt: The book presents the portrait of Jesus that is unmistakably clear, convencing, challenging, and different. It introduces to the man as he was before he became enshrined in doctrines, dogmas, and ritual. Here is a man who was deeply involved with the real problems of his time (jesus christ - persons and offices; ) |Thiên Chúa giáo; | DDC: 232 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685400. LESLIE STEVENSON Seven theories of human nature: Christianity, Freud, Lorenz, Marx, Sartre, Skinner, Plato/ Leslie Stevenson.- 2nd.- New York: Oxford Univ, 1987; 147p.. ISBN: 0195052145 (man; ) |Nhân loại; | DDC: 128 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667526. PICKEN, STUART D.B. Christianity and Japan: Meeting, conflict, hope/ Stuart D.B. Picken ; introduction by Edwin O. Reischauer.- Tokyo ; New York: Kodansha International, 1983.- 80 p.: ill. (some col.), col. maps; 31 cm. ISBN: 0870115715 (Christianity; ) |Cơ đốc giáo; Japan; | DDC: 275.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685683. MIRCEA ELIADE (1907-1986) A history of religious ideas: Vol.2 - From Gautama Buddha to the Triumph of Christianity: Histoire des croyances et des idées: Vol.2 - De Gautama Buddha aux triomphe du christianisme/ Mircea Eliade (1907-1986), Willard R Trask.- 1st.- Chicago: Univ. of Chicago, 1978; 565p.. ISBN: 0226204030 (religion - history; religions - history; ) |Tôn giáo; | [Vai trò: Willard R Trask; ] DDC: 291 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722832. CHING, JULIA Confucianism and Christianity: a comparative study/ Julia Ching.- Tokyo: Kodansha International, 1977.- xxvi, 234 p.; 22 cm. (Christianity and other religions; Confucianism; ) |So sánh tôn giáo; Đạo Khổng và Ki tô giáo; Confucianism; Relations; Christianity.; | DDC: 291 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739317. CHING, JULIA Confucianism and Christianity: A comparative study/ Julia Ching.- Tokyo: Kodansha International, 1977.- xxvi, 234 p.; 22 cm. ISBN: 0870113038 Tóm tắt: The underlying idea presented in this book is that there are similarities as well as differences between Confucianism and Christianity as a theocentric religion, and that these similarities and differences are mutually involved and delicately related (Confucianism; Nho giáo; ) |Cơ Đốc giáo; Đạo Khổng; Relations; Christianity; Mối quan hệ; Kitô giáo; | DDC: 299.512 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508090. LEWIS, C.S. Mere christianity/ C.S. Lewis.- New York: Macmillan, 1960.- 175p.; 21cm.. {Đạo cơ đốc; } |Đạo cơ đốc; | [Vai trò: Lewis, C.S.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
997959. Korean religions in relation: Buddhism, Confucianism, Christianity/ Anselm K. Min (ed.), A. Charles Muller, Don Baker....- Albany: Sunny Press, 2016.- xv, 319 p.; 23 cm.- (Sunny Press in Korean studies / Ed.: Hongkyung Kim) Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 315-319 ISBN: 9781438462769 (Tôn giáo; Đạo Khổng; Đạo Kitô; Đạo Phật; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Baker, Don; Min, Anselm K.; Muller, A. Charles; Sung Deuk Oak; Young Bae Song; ] DDC: 201.5095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997575. 赵晓阳 当代中国基督宗教史研究= Contemporary studies of Chinese christianity history/ 赵晓阳.- 北京: 中国社会科学, 2016.- 358 页; 24 cm. 书目: 页 349-358 ISBN: 9787516171738 (Lịch sử; Đạo Ki tô; ) [Trung Quốc; ] DDC: 275.00951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122724. Missionary photography in Korea: Encountering the West through Christianity/ Ed.: Donald N. Clark.- New York: The Korea Society, 2009.- 177 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 181-184 ISBN: 9788991913592 (Thế kỉ 19; Thế kỉ 20; Truyền giáo; Đạo Kitô; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Clark, Donald N.; ] DDC: 275.1908 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155288. HEASTER, DUNCAN Bible basics: A study manual : Revealing the joy and peace of true Christianity/ Duncan Heaster.- 5th ed..- South Croydon: The Christadelphian Advancement Trust, 2008.- 323 p.: tab., phot.; 22 cm. ISBN: 1874508003 (Chúa Giêsu; Chúa trời; Thiên chúa giáo; Thần học; ) DDC: 230 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154773. Encounters: The new religions of Korea and Christianity/ Ed.: Kim Sung-hae, James Heisig.- Seoul: The Royal Asiatic Society, 2008.- vii, 185 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9788995442494 Tóm tắt: Tìm hiểu về các tôn giáo mới của Hàn Quốc và đạo Thiên chúa. Lịch sử, ý tưởng chính, cấu trúc và nghi thức hành lễ của Daejong-gyo và của đạo phật Won. Những tôn giáo mới từ viễn cảnh của đạo Thiên chúa cùng những xung đột giữa đạo này với tôn giáo mới ở Hàn Quốc (Tôn giáo; Đạo Thiên chúa; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Heisig, James; Kim, Sung-hye; ] DDC: 230 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1148696. NEMESHEGYI, S.J. Ý nghĩa của Ki Tô giáo= The meaning of Christianity/ S.J. Nemeshegyi ; Đoàn Sĩ Thục dịch ; Nguyễn Văn Nội h.đ..- H.: Tôn giáo, 2008.- 105tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm các bài giới thiệu về Đức Giê su, dân chúa, những suối nước trường sinh, ta sống và các người cũng sẽ sống trong đạo Kitô giáo (Chúa Giê su; Tu hành; Đạo Kitô; Đạo Thiên chúa; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Nội; Đoàn Sĩ Thục; ] DDC: 231 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164367. 김상근 기독교의 역사= History of Christianity/ 김상근.- 서울: 평단문화사, 2007.- 339 p.: 삽화, 초상; 24 cm. 표제관련정보:예루살렘의 함락부터 아프리카 교회의 등장까지 세계 역사를 바꾼 교회사를 한 권으로 읽는다. - 표지표제: (세계사의 흐름을 바꾼) 기독교 역사 참고문헌: p. 317-335 ISBN: 9788973432516 (Lịch sử; Đạo Kitô; ) DDC: 230.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249594. 정규훈 한국근대와 기독교= Modern Korea and christianity/ 정규훈.- 서울: 그리심, 2004.- 239 p.; 23 cm.- (한국기독교문화 총서) ISBN: 8957791132 (Giáo hội; Đạo Thiên chúa; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 275 /Nguồn thư mục: [NLV]. |