1487671. Tiếng anh chuyên ngành vi tính/ Lê Phụng Long hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1998.- 478tr.; 20,5cm.. Tóm tắt: Với 23 unit giới thiệu về máy tính và những đặc tính, khả năng, phần cứng và phần mềm của máy... bằng tiếng anh. Ngoài ra, còn có một số bài đọc tham khảo về máy tính {Tiếng anh; vi tính; } |Tiếng anh; vi tính; | [Vai trò: Lê Phụng Long; ] /Price: 44.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1692991. LÊ PHỤNG LONG Tiếng anh chuyên ngành vi tính.- H.: Thống kê, 2003.- 623tr.; cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709372. English for computer science= Tiếng Anh chuyên ngành vi tính.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2002; 480tr.. (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691235. English for computer science= Tiếng Anh chuyên ngành vi tính.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1998; 480tr.. Tóm tắt: Qua 23 bài học về máy tính, sách giới thiệu những đặc tính, khả năng, phần cứng, phần mềm... của máy vi tính bằng tiếng Anh. Ngoài ra còn có một số bài đọc tham khảo về máy tính ở cuối sách (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1636668. Tiếng Anh chuyên ngành vi tính/ VN - Guide giới thiệu ; Ths. Lê Phụng Long, cử nhân Anh văn Đỗ Lệ Hằng hiệu đính.- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung.- H.: Thống kê, 2002.- 623tr; 21cm. |Chuyên ngành vi tính; Tiếng Anh; Tiếng Anh cho vi tính; | /Price: 60.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1582623. VN.GUIDE English for computer science: Tiếng Anh chuyên ngành vi tính/ VN.GUIDE giới thiệu; Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng: hiệu đính.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 1999.- 480 tr.; 21 cm.. {Chuyên ngành; Tin học; } |Chuyên ngành; Tin học; | [Vai trò: Lê Phụng Long; Đỗ Lệ Hằng; ] DDC: 005 /Price: 41000 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1634686. TRẦN VĂN TƯ Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính/ TS.Trần Văn Tư, TS.Trần Mạnh Tuấn.- H.: Thống kê, 1999.- 532tr; 19cm. |Kỹ thuật; Thuật ngữ chuyên ngành; Từ điển; Vi tính; | [Vai trò: Trần Mạnh Tuấn; ] /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [DHPH]. |