Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 82 tài liệu với từ khoá Circuits

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273065. ALEXANDER, CHARLES K.
    Fundamentals of electric circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XVIII,930p.: phot.; 28cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0071151257(ise)
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về mạch điện. Phân tích các mạch điện trực tiếp (DC) và các mạch kết hợp (AC) cơ bản và các mạch phức tạp khác
(Mạch điện; ) [Vai trò: Sadiku, Matthew N. O.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041646. FRENZEL, LOUIS E.
    Student lab manual to accompany the textbook contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- New York: McGraw-Hill, 2014.- xx, 823 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780077520878
(Điện tử học; )
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178403. BARR, KEITH
    ASIC design in the silicon sandbox: A complete guide to building mixed-signal integrated circuits/ Keith Barr.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2007.- xvii, 390 p.: ill; 24 cm.
    Ind.: p. 385-390
    ISBN: 0071481613
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về thiết kế các vi mạch tích hợp phức tạp cho các kỹ sư ngành điện tử. Các phương pháp thiết kế mảng mạch tích hợp truyền thống và phức hợp
(Kĩ thuật; Mạch tích hợp; Mạch điện; Thiết kế; )
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178057. ALEXANDER, CHARLES K.
    Fundamentals of electric circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xxviii, 901 p., [50] p.: fig. phot.; 27cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780072977189
    Tóm tắt: Tìm hiểu những nguyên tắc cơ bản của mạch điện tử: định lý mạch. Hoạt động của bộ khuếch đại. Tụ điện và cuộn cảm. Mạch AC. Phân tích mạch nâng cao, từ tính cùng mạch, ba cụm từ mạch...
(Mạch điện; Điện; ) [Vai trò: Sadiku, Matthew N. O.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311261. WILLIAMS, NOEL
    Limited energy systems: A guide to alarm, signaling, remote-control, and communications circuits/ Noel Williams.- Quincy: NFPA, 2002.- vi, 297 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr. p. 289-290. - Ind.
    ISBN: 0877655197
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự ứng dụng của tiêu chuẩn kỹ thuật điện. Những ứng dụng về điện thế thấp. Mạch điện của thiết bị điều khiển từ xa và mạch tín hiệu. Mạch điện và hệ thống báo cháy. Cáp quang, hệ thống và mạch điện truyền thông.
(Kĩ thuật điện; Mạch điện; Điện năng; )
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155331. SUDHAKAR, A.
    Circuits and networks: Analysis and synthesis/ A. Sudhakar, Shyammohan S. Palli.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xix, 831 p.: fig., tab.; 23 cm.- (Core concepts in electrical engineering)
    App.: p. 805-814. - Ind.: p. 826-831
    ISBN: 0073404586
(Mạch điện; Mạng điện; Phân tích; ) [Vai trò: Palli, Shyammohan S.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706840. GIACOMO, JOSEPH DI
    VLSI Handbook: Silicon, gallium arsenide, and superconductor circuits/ Joseph Di Giacomo.- New York: McGraw-Hill Publishing Company, [ 2000 ].- [ 100 p. ]; 23 cm.
    ISBN: 0070169039
(Integrated circuits; ) |Mạch điện; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646399. FRENZEL, LOUIS E.
    Experiments manual for contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- Boston: McGraw-Hill, 2014.- vi, 122 p.: col. ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780077520878
    Tóm tắt: The estimated amount of time this product will be on the market is based on a number of factors, including faculty input to instructional design and the prior revision cycle and updates to academic research-which typically results in a revision cycle ranging from every two to four years for this product.
(Electronics; Electronics engineers; Kỹ thuật điện tử; Điện tử; ) |Kỹ thuật truyền thông; |
DDC: 621.382 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639869. WESTE, NEIL H. E.
    CMOS VLSI design: A circuits and systems perspective/ Neil H.E. Weste, David Money Harris.- 4th ed..- Boston: Addison Wesley, 2011.- xxv, 838 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780321547743
    Tóm tắt: This extensively updated Fourth Edition covers the entire field of modern integrated circuit design, helping readers play effective roles in any contemporary CMOS VLSI project." "This text offers deep, practical coverage of delay, power, interconnect, robustness, SPICE, power consumption, VHDL/​Verilog and SystemVerilog, 65 nm design, and many other topics. The authors link theory to practice through hundreds of problems, worked examples, and exercises, and share their unsurpassed experience through war stories , Historical Perspective sections, and detailed guidance for avoiding design pitfalls." "For all engineers working in VLSI design, circuit design, logic design, and related fields.
(Integrated circuits; Mạch tích hợp; ) |Hệ thống mạch; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; | [Vai trò: Harris, David Money; ]
DDC: 621.39​5 /Price: 3971000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728591. NGUYEN, TIEN DZUNG
    Fundamentals of electro-electronic circuits/ Nguyen Tien Dzung.- Ha Noi: Bach Khoa, 2010.- 190 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Cung cấp những khái niệm cơ bản về mạch điện cũng như các linh kiện bán dẫn. Quá trình phân tích, thiết kế các mạch , sử dụng các linh kiện điện tử.
(Electric circuits; Electronic circuits; Mạch điện; Mạch điện tử; ) |Mạch điện; Mạch điện tử; |
DDC: 621.3815 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734310. LYSHEVSKI, SERGEY EDWARD
    Molecular electronics, circuits and processing platforms/ Sergey Edward Lyshevski.- Boca Raton: CRC Press, 2008.- x, 280 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781420055290
    Tóm tắt: Lyshevski (electrical engineering, Rochester Institute of Technology) introduces molecular electronics and molecular integrated circuits which use molecular devices and molecular gates engineered from molecules. Individual molecules and atoms define the overall device physics and depict the device performance, functionality, capabilities, and topologies. The graduate textbook proposes decision diagrams for designing molecular ICs, explores adaptive defect-tolerant molecular processing platforms, and employs the equations of motion to analyze microscopic particles and system behavior.
(Molecular electronics; Molecular integrated circuits; Nanoelectronics; Kỹ nghệ điện tử; ) |Mạch vi điện tử; |
DDC: 621.381 /Price: 1663000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734403. INIEWSKI, KRZYSZTOF
    Wireless technologies: Circuits, systems, and devices/ Krzysztof Iniewski.- Boca Raton: CRC Press/Taylor & Francis, 2008.- xiii, 677 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0849379962
    Tóm tắt: The 22 chapters in this collection explore design options, RF building blocks, chip architectures, circuit implementations, and fabrication processes for the next generation of wireless communication systems. The contributors, who are a mix of academic and industry researchers, propose novel circuit solutions for multiple-input multiple-output radio transceivers, an algorithmic design methodology for simultaneous noise and input impedance matching in low-noise amplifiers, and a digital RF processor. Other topics include body area networks for health monitoring, the MB-OFDM ultra wide band system, receivers for short-distance wireless links, fractional PLLs for multiband synthesis, distributed effects in RF CMOS chips, and membrane-based MEMS systems.
(Metal oxide semiconductors, Complementary; Radio circuits; Wireless communication systems; Vô tuyến điện; ) |Hệ thống thiết bị mạch; Design and construction; Design and construction; Equipment and supplies; |
DDC: 621.384 /Price: 2329000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719578. YUAN, FEI
    CMOS current-mode circuits for data communications/ Fei Yuan.- New York: Springer, 2007.- xviii, 290 p.: ill.; 25 cm.- (Analog circuits and signal processing series)
    Includes bibliographical references (p. [269]-286) and index
    ISBN: 9780387476919
    Tóm tắt: This book deals with the analysis and design of CMOS current-mode circuits for data communications. CMOS current-mode sampled-data networks, i.e. switched-current circuits, are excluded. Major subjects covered in the book include: voltage-mode and current-mode circuits – a critical comparison, the building blocks of current-mode circuits, design techniques for CMOS current-mode circuits, modeling of wire channels, electrical signaling for Gbps data communications, current-mode transmitters, current-mode receivers, delay-locked and phase-locked loops, switching noise and grounding of mixed-mode circuits, and ESD Protection for current-mode circuits.
(Integrated circuits; Metal oxide semiconductors, Complementary; Mạch tích hợp; Vi mạch bán dẫn, bổ sung; ) |Thiết bị điện tử; |
DDC: 621.395 /Price: 1089000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731482. FLOYD, THOMAS L.
    Electric circuits fundamentals.- 7th.- Upper Saddle River, N.J.: Pearson Education International, 2007.- xv, 720 p.: col. ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780132047340
(Electric circuits.; Mạch điện; ) |Mạch điện; |
DDC: 621.3192 /Price: 347000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731657. MEADE, RUSSELL L.
    Foundations of electronics: Circuits and devices (electron flow version)/ Russell L. Meade, Robert Diffenderfer.- 1st.- Clifton Park, NY: Thomson Delmar Learning, 2007.- xxxii, 1031 p.: ill. (chiefly col.); 29 cm.
    ISBN: 9781418005375
(Electronics.; Điện tử; ) |Điện tử; | [Vai trò: Diffenderfer, Robert.; ]
DDC: 621.381 /Price: 2155000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733859. HAIKONEN, PENTTI O.
    Robot brains: Circuits and systems for conscious machines/ Pentti O. Haikonen.- Chichester, England: John Wiley, 2007.- x, 213 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [203]-207) and index
    ISBN: 9780470062043(cloth)
    Tóm tắt: Robot Brains expertly outlines a complete system approach to cognitive machines, offering practical design guidelines for the creation of non-numeric autonomous creative machines. It details topics such as component parts and realization principles, so that different pieces may be implemented in hardware or software. Real-world examples for designers and researchers are provided, including circuit and systems examples that few books on this topic give
(Conscious automata; Robotics; Khoa học nghiên cứu người máy; Trí tuệ tự động; ) |Khoa học người máy; Nghiên cứu người máy; |
DDC: 629.89263 /Price: 2106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670302. AHN, HEE-RAN
    Asymmetric passive components in microwave integrated circuits/ Hee-Ran Ahn.- Hoboken, NJ.: J. Wiley & Sons, 2006.- xii, 291 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0471737488
    Tóm tắt: This book examines the new and important technology of asymmetric passive components for miniaturized microwave passive circuits. The asymmetric design methods and ideas set forth by the author are groundbreaking and have not been treated in previous works. Readers discover how these design methods reduce the circuit size of microwave integrated circuits and are also critical to reducing the cost of equipment such as cellular phones, radars, antennas, automobiles, and robots.
(Microwave integrated circuits; Passive components; Lò vi - ba mạch tích hợp; Thành phần phụ; ) |Máy điện tử vi ba; |
DDC: 621.38132 /Price: 137 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724050. WOLFF, INGO
    Coplanar microwave integrated circuits/ Ingo Wolff.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xii, 545 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780471121015
    Tóm tắt: Coplanar Microwave Integrated Circuits sets forth the theoretical underpinnings of coplanar waveguides and thoroughly examines the various coplanar components such as discontinuities, lumped elements, resonators, couplers, and filters, which are essential for microwave integrated circuit design. Based on the results of his own research findings, the author effectively demonstrates the many advantages of coplanar waveguide technology for modern circuit design.
(Microwave integrated circuits; Mạch tích hợp vi sóng; ) |Mạch điện tử; Vi mạch; Vi sóng; Điện tử ứng dụng; |
DDC: 621.38132 /Price: 129.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724080. SCHIEK, BURKHARD
    Noise in high-frequency circuits and oscillators/ Burkhard Schiek, Ilona Rolfes, Heinz-Jurgen Siweris.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xii, 410 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 405-407) and index
    ISBN: 0471706078
    Tóm tắt: This book examines noise phenomena in linear and nonlinear high-frequency circuits from both qualitative and quantitative perspectives. The authors explore important noise mechanisms using equivalent sources and analytical and numerical methods. Readers learn how to manage electrical noise to improve the sensitivity and resolution of communication, navigation, measurement, and other electronic systems. Noise in High-Frequency Circuits and Oscillators has its origins in a university course taught by the authors. As a result, it is thoroughly classroom-tested and carefully structured to facilitate learning. Readers are given a solid foundation in the basics that allows them to proceed to more advanced and sophisticated themes such as computer-aided noise simulation of high-frequency circuits.
(Electromagnetic noise; Electronic circuit design; Electronic circuits; ) |Mạch điện; Điện tử; Noise; | [Vai trò: Rolfes, Ilona; Siweris, Heinz Jurgen; ]
DDC: 621.38224 /Price: 104.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735378. LUECKE, JERRY
    Analog and digital circuits for Electronia control system applications: Using the TI MSP 430 microcontroller/ Jerry Luecke.- 1st ed..- Amsterdam: Elsevier, 2005.- xiv, 312 p.: ill.; 24 cm..- (Embedded technology series)
    Included bibliographic references and index
    ISBN: 0750678100,9780750678100
    Tóm tắt: The book covers all the circuits of the system, including: Sensors and their output signals, design and application of signal conditioning circuits, A-to-D and D-to-A circuit design, operation and application of the powerful and popular TI MSP430 microcontroller, data transmission circuits, system power control circuitry.
(Electronic circuit design.; Electronic control.; Microcontrollers.; Thiết kế mạch điện tử; Vi mạch điều khiển; ) |Bộ điều chỉnh điện từ; Thiết kế mạch điện tử; Vi mạch điều khiển; |
DDC: 629.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.