1724058. YEAKLEY, CELESTE LABRUNDA Collaborative process improvement: with examples from the software world/ Celeste Labrunda Yeakley, Jeffrey D. Fiebrich.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xxi, 178 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 173-175) and index ISBN: 9780470084601 Tóm tắt: This practical, user-friendly handbook specifically addresses software companies that are interested in implementing effective improvement processes into the daily work life of every employee. A wealth of checklists, templates, exercises, tips, and pitfalls to avoid make it easy for readers to integrate quality awareness into their organization’s day-to-day processes at every level (Computer software industry; Computer software; Computer software; Reengineering (Management); Phần mềm máy tính; ) |Phát triển; Phần mềm máy tính; Quản lý chất lượng; Management; Development; Management; Quality control; Phát triển; Quản lý; Quản lý chất lượng; | DDC: 005.1 /Price: 75.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728694. Effective regimes to combat money laundering and the financing of terrorismStrengthening the collaborative process = Những cơ chế hiệu quả chống rửa tiền và tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố : Tăng cường quá trình hợp tác/ The World Bank.- Washington DC.: The World Bank, 2004.- 26 cm; 22 cm. Tóm tắt: Quyển tài liệu tập hợp những bài học thực tiễn hay từ các quốc gia trên thế giới nhằm tăng cường hợp tác chặt chẽ chống rửa tiền và tài trợ khủng bố. (Khủng bố; Money laundering; Rửa tiền; Terrorism; ) |Chính sách nhà nước; Chống khủng bố; Nạn rửa tiền; Khía cạnh kinh tế; Economic aspects; | DDC: 364.168 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643072. Effective regimes to combat money laundering and the financing of terrosism: Strengthening the collaborative process. Lessons learned/ The World bank.- H.: The World bank, 2004.- 26tr.; 22cm. Tóm tắt: Display commitment and political will. Establish a national coordination group. Establish an implementation working group. Issue clear rules, regulations, and guidance notes... |Collaborative process; Combat money; Hợp tác; Khủng bố; Phòng chống; Rửa tiền; Terrorism; | [Vai trò: The World bank; ] /Price: 3000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |