1723817. LONDON, MANUEL First-time leaders of small groups: how to create high-performing committees, task forces, clubs, and boards/ Manuel London, Marilyn London.- San Francisco: John Wiley & Sons/Jossey-Bass, 2007.- xvi, 272 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 263-267) and index ISBN: 9780787986506 Tóm tắt: The authors bring each of their unique perspectives and backgrounds to create a comprehensive guide to leading small groups. Recommended reading for both the novice and experienced group leader (Leadership; Small groups; Nghệ thuật lãnh đạo; ) |Nghệ thuật lãnh đạo; | [Vai trò: London, Marilyn; ] DDC: 303.34 /Price: 45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714780. IFIP technical committees structure and members.- Tokyo: IFIP General Assembly, 1985.- 47 p.; 27 cm. (Technology; ) |Công nghệ; | DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1178296. ABU-SADA, CAROLINE ONG Palestiniennes et construction étatique: L'expérience de Palestinian Agricultural relief Committees (PARC) dans les territoires occupés palestiniens, 1983-2005/ Caroline Abu-Sada.- Beyrouth: Inst. français du Proche - Orient, 2007.- 252 p.; 24 cm. ISBN: 9782351590638 Tóm tắt: Mô tả cụ thể các tương tác, quan hệ quyền lực và sức mạnh cuộc đấu tranh chống đói nghèo của Palestine kể từ sau Hiệp định Oslo (1983 - 2005). Những nỗ lực của Uỷ ban cứu trợ nông nghiệp Palestine (PARC: tổ chức phi chính phủ Palestine hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp) nhằm xây dựng và phát triển nông nghiệp. Từ đó khẳng định vai trò, ý nghĩa đặc biệt của các tổ chức phi chính phủ trong việc phát triển kinh tế. (Nông nghiệp; Tổ chức phi chính phủ; ) [Palestin; ] DDC: 338.1095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311566. MCGEE, DAVID G The overseers: Public accounts committees and public spending/ David G. McGee.- London: Pluto Press, 2002.- xii, 115 p.; 22 cm. App.: p.95-115 ISBN: 0745319866 (Chính trị; Lập pháp; ) DDC: 328.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291374. Using health and safety committees at work: Appendices.- Geneva: ILO, 1996.- IV, 36tr; 29cm.- (Your health and safety at work: A collec. of modules) Tóm tắt: Các phụ lục của ILO về an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp {An toàn nghề nghiệp; phụ lục; sức khoẻ nghề nghiệp; việc làm; } |An toàn nghề nghiệp; phụ lục; sức khoẻ nghề nghiệp; việc làm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |