Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá Commodities

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699675. FAO
    Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1979-1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 155tr..
    99T2
    ISBN: 9250041926
(leather; ) |99T2; Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; |
DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136545. Global economic prospects: Commodities at the crossroads 2009.- Washington, DC: World Bank, 2009.- xv, 180 p.: ill; 27 cm.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 9780821377994
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát triển vọng kinh tế toàn cầu năm 2009, đặc biệt là kinh tế các nước đang phát triển. Triển vọng và chiến lược kinh tế hàng hoá dài hạn ở các nước đang phát triển thời đổi mới. Sự thay đổi về giá cả hàng hoá
(Hàng hoá; Kinh tế; ) [Thế giới; ] {Dự báo kinh tế; } |Dự báo kinh tế; |
DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178230. BALARIE, EMANUEL
    Commodities for every portfolio: How you can profit from the long-term commodity boom/ Emanuel Balarie.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xiv, 240 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 221-224. - Ind.
    ISBN: 9780470112502
    Tóm tắt: Trình bày sự hiểu biết về thị trường chứng khoán. Sự tham gia vào thị trường hàng hoá. Các chiến lược để tạo lợi nhuận từ các thị trường hàng hoá. Quản lý danh mục đầu tư hàng hoá trong tương lai.
(Hàng hoá; Quản lí; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136718. Global economic prospects: Commodities at the crossroads.- Washington, DC: World Bank, 2009.- xv, 180 p.: diagram; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9780821377994
(Dự báo kinh tế; Lịch sử kinh tế; Nước đang phát triển; Quan hệ kinh tế; Điều kiện kinh tế; )
DDC: 330.91 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724963. SPERANDEO, VICTOR
    Trader vic on commodities: What’s unknown, misunderstood, and too good to be true/ Victor Sperandeo.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvi, 201 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9780470102121
    Tóm tắt: In Trader Vic on Commodities, Wall Street legend Victor Sperandeo explains in simple terms how these markets operate, removes some of the mystique and uncertainty involved, and offers a proven method for capitalizing on commodity market trends—without taking giant risks. Sperandeo shows that, as commodities are cyclical in nature, your goal should be to capture as much of the major market trends as possible, while balancing that goal with a minimum of risk.
(Commodity exchanges; Commodity futures; Hàng hóa tương lai; Trao đổi hàng hóa; ) |Hoạt động đầu cơ; |
DDC: 332.644 /Price: 37.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724490. CHRISTIAN, JEFFREY M.
    Commodities rising: the reality behind the hype and how to really profit in the commodities market/ Jeffrey M. Christian.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xviii, 250 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780471772255
    Tóm tắt: Specific issues addressed throughout this book include: the variety of commodity investments?exchange traded funds, stocks, futures, and options; commodities in the global economy; commodity trading/investing strategies.
(Commodity exchanges; Speculation; Trao đổi hàng hóa; Đầu cơ; ) |Đầu cơ; |
DDC: 332.6328 /Price: 27.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662853. Fishery statistics: CommoditiesStatistiques des pêches: Produits = Estadísticas de pesca: Productos.- Rome, Italy: FAO, 2006.- xi, 237 p.; 30 cm.- (FAO yearbook = FAO Annuaire = FAO Anuario, Vol.99)
    ISBN: 9250055390
(Fisheries; ) |Thống kê ngư nghiệp; Statistics; |
DDC: 338.37270021 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732539. Policies for basic food commodities 2003-2004/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- viii, 82 p.: ill.; 30 cm.- (FAO review of agricultural commodity poicies; 1)
    ISBN: 9251055149
(Farm products; Food supply; ) |Chính sách lượng thực; Government policy; Government policy; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662908. GEMAN, HELYETTE
    Commodities and commodity derivatives: Modeling and Pricing for Agriculturals, Metals and Energy/ Helyette Geman.- Chichester: John Wiley & Sons, Ltd, 2005.- 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0470012188
(Commondity futures; ) |Kinh tế tài chính; |
DDC: 332.6328 /Price: 108.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666075. Microbial ecology of food commodities.- New York: Kluwer Academic, 2005.- xvi, 763 p.: ill.; 24 cm.- (Microorganisms in foods ; 6)
    ISBN: 030648675X
    Tóm tắt: The second edition of Microorganisms in Foods 6: Microbial Ecology of Food Commodities is for those primarily interested in applied aspects of food microbiology. For 17 commodity areas, it describes the initial microbial flora and the prevalence of pathogens, the microbiological consequences of processing, typical spoilage patterns, episodes implicating those commodities with foodborne illness, and measures to control pathogens and limit spoilage. Those control measures are presented in a standardized format in line with international developments in risk management; a comprehensive index has also been added in this fully revised and much-anticipated edition.
(Food; Microbial ecology; ) |Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm; Microbiology; |
DDC: 664.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662002. Fishery statistics commodities: Statistiques des pêches produits/ FAO.- Rome: Food and Agriculture Oganization Of The United Nations, 2004.- 224 p.; 30 cm.- (FAO year book annuaire anuario)
    ISBN: 9250051557
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.30212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732131. FAO yearbook. Fisheries statistics ": Commodities. Vol.97/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2003.- xi, 235 p.; 30 cm.
    ISBN: 9250053398
(Fisheries; ) |Thông kê ngư nghiệp; Statistics; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658879. Medium-term prospects for agricultural commodities: Projections to the year 2010.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 181p.; 27 cm.- (FAO commodities and trade technical paper; Vol. 1)
    ISBN: 9251050775
(Agriculture; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Economic aspects; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707486. FAO
    Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1982-2000/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 167tr..
(leather; ) |Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; Z01.09T2; |
DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704470. FAO
    FAO yearbook fishery statistics commodities; N.87/1998/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 215tr..
    ISBN: ISSN10147667
(fisheries - catch effort; fisheries - fishing effort; fisheries - statistics; ) |Niên giám thống kê ngư nghiệp; Starưiknigi; Thống kê ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656959. FAO
    Medium-term prospects for agricultural commodities: Projections to the year 2005/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 164p..
    ISBN: 9251043825
(agricultural economics; ) |Kinh tế nông nghiệp; Năm 2005; Z01.09T2; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693297. FAO fishery statistics: 1996; Commodities; Vol.83/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998.- 181 tr.
    ISBN: 9250041241
    Tóm tắt: The FAO Yearbook of Fishery Statistics: Commodites is a compitation of annual statistical data on production and foreign trade of fisery commodities for all countries and territories of the world. The Yearbook includes data series on production of processed and preserved fishery products in terms of quantity and value. It also gives statistics of apparent consumption of fish and fishery products, the value of world catches and their disposition. Statistical information in the Yearbook is based primarily on data provided by the countires through questionnaries or official publications.
(fisheries; fisheries; ) |Niên giám thống kê ngư nghiệp; Thống kê ngư nghiệp; research; statistics; 1996; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687786. FAO
    FAO yearbook fishery statistics, 1995; Vol.81: commodities: Statistiques des pêches: produits/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 135tr..
    ISBN: ISSN10147667
(fisheries - catch effort; fisheries - fishing effort; fisheries - research; fisheries - statistics - 1995; ) |Niên giám thống kê ngư nghiệp; Thống kê ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682868. FAO
    FAO yearbook fishery statistics: commodities: 1994; Vol.79/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 386tr..
    ISBN: ISSN10147667
(fisheries - catch effort; fisheries - fishing effort; fisheries - research; fisheries - statistics - 1994; ) |Niêm giám thống kê ngư nghiệp; Thống kê ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694558. FAO
    Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1974-1992/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 128tr..
    ISBN: 9250035497
(leather; ) |Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; |
DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.