Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Compositions

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642535. FACCHINI, ALBERTO
    Module theory: Endomorphism rings and direct sum decompositions in some classes of modules/ Alberto Facchini.- Boston: Birkhauser, 2012.- xiii, 285 p.; 24 cm.- (Modern Birkhäuser Classics)
    Includes bibliographical references (p. 271-282) and index
    ISBN: 9783034803021
    Tóm tắt: The purpose of this expository monograph is three-fold. First, the solution of a problem posed by Wolfgang Krull in 1932 is presented. He asked whether what is now called the "Krull-Schmidt Theorem" holds for artinian modules. A negative answer was published only in 1995 by Facchini, Herbera, Levy and Vámos. Second, the answer to a question posed by Warfield in 1975, namely, whether the Krull-Schmidt-Theorem holds for serial modules, is described. Facchini published a negative answer in 1996. The solution to the Warfield problem shows an interesting behavior; in fact, it is a phenomenon so rare in the history of Krull-Schmidt type theorems that its presentation to a wider mathematical audience provides the third incentive for this monograph. Briefly, the Krull-Schmidt-Theorem holds for some, not all, classes of modules. When it does hold, any two indecomposable decompositions are uniquely determined up to one permutation. For serial modules the theorem does not hold, but any two indecomposable decompositions are uniquely determined up to two permutations.
(Modules (Algebra); Modules (Đại số học); ) |Đại số học; |
DDC: 512.4 /Price: 1455000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695061. ĐAN VĂN
    Luận anh văn và môn nói trình độ B: English compositionss/ Đan Văn.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2004.- 141tr.; cm.
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; composition and exercises; study and teaching; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614998. NANDY, MILON
    Các bài luận đơn giản: Simple compositions/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 44 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản)
|Bài luận; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656273. MILON NANDY
    Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Simple compositions/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 44tr.
    Các bài luận đơn giản
(english language - composition, exercises, etc.; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688285. L. G. ALEXANDER
    A first book in comprehension, precis and compositions= Luyện viết tiếng anh trình độ sơ và trung cấp/ L. G. Alexander; Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1999.- 161
(english language; english language; ) |Luyện viết tiếng Anh; Anh ngữ thực hành; compositions and exercises; writing; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670864. NGUYỄN, HOÀNG NGỌC
    40 bài luận anh văn luyện thi đại học và cao đẳng (40 picture compositions): Viết theo Bộ Đề Thi tuyển sinh năm 93-94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo/ Nguyễn Hoàng Ngọc, Nguyễn Văn Lý.- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 1994.- 83 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 40 bài luận Anh văn viết theo các tranh vẽ trong Bộ Đề Thi Tuyển Sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng năm 93 - 94 của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo, giúp học viên thi chứng chỉ anh văn A, B nói theo hình vẽ và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh
(English language; Tiếng anh; ) |Kỹ năng viết tiếng anh; Luận tiếng anh; Compositions, exercises, etc; Bài viết, bài tập, v.v; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Lý; ]
DDC: 428.076 /Price: 5200 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505089. REID, JOY M.
    The process of compositions/ Joy M.Reid.- The United Kingdom: Prentice hall press, 1982.- 204p.; 20cm.
{Learning English; Writing; } |Learning English; Writing; | [Vai trò: Reid, Joy M.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1259388. ĐAN VĂN
    Luận Anh văn và môn nói= English Compositions : Trình độ B : Áp dụng từ tháng 9-2003.- In lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 141tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm những bài luận bằng tiếng Anh theo các chủ đề khác nhau giúp luyện kỹ năng nói tiếng Anh. Cuối mỗi bài có phần giải thích từ vựng
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329042. RASSIAS, THEMISTOCLES M.
    Finite sums decompositions in mathematical analysis/ Themistocles M. Rassias, Joromir Simsa: John Wiky & sons, 1995.- vi,172tr; 22cm.- (Pure and applied mathematics)
    T.m. cuối chính văn
    Tóm tắt: Các định thức hàm; Các định lý khai triển cơ bản đối với các hàm của 2 bất biến; Khai triển các hàm của 1 số bất biến; Các không gian khai triển hữu hạn của các hàm trơn; Khai triển các hàm trơn trên đa tạp
{Phân tích toán học; hàm bất biến; tổng hữu hạn; } |Phân tích toán học; hàm bất biến; tổng hữu hạn; | [Vai trò: Simsa, Joromir; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1336823. 황병기
    침향무황병기 가야금 독주곡집 = Chimhyang-moo Kayakum compositions by Byungki Hwang. Vol.1/ 황병기.- 서울: Sung Eum Limited, 1993.- 음반 1매: 디지털, 스테레오; 12 cm.
(Nhạc dân tộc; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 781.62 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1420428. P. LÊ CÔNG ĐẮC
    L'Anglais au Baccalauréat et l'anglais de Hong Kong: Modèles de versions, thèmes, compositions/ P. Lê Công Đắc.- H.: Impr. Trung-Bac Tan-Van, 1941.- 48p.; 24cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh-Pháp
    Tóm tắt: Các bài mẫu về dịch ngược, dịch xuôi (Anh-Pháp, Pháp-Anh) và các bài tập làm văn. Dùng cho người học thi tú tài và học tiếng Anh theo cách nói của người Hồng Kông
{Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Tiếng Anh Hồng Kông; } |Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Tiếng Anh Hồng Kông; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1428245. ENGEL, CLAIRE-ELIANE
    "Ces Monts sublimesm...", (1803-1895): Avec huit compositions originales/ Claire-Eliane Engel, Charles Vallot.- Paris: Libr. Delagrave, 1936.- 320 p. : ill.; 22 cm.- (Les écrivains à la montagne)
    Tóm tắt: Tập những bài viết của 57 nhà văn các nước, viết về các ngọn núi ở Tây Âu, từ năm 1803-1895; của Schiller, Byron, A. de Vigny, V. Hugo, A. Dumas cha, A. de Musset, Lamartine, G. Sand,... ca ngợi sự hùng vĩ của thiên nhiên, sự huyền bí của tạo vật, nguồn cảm hứng của nhà văn, những xúc động của con người
{Nhà văn; Núi; Tác phẩm văn học; Tây Âu; } |Nhà văn; Núi; Tác phẩm văn học; Tây Âu; | [Vai trò: Vallot, Charles; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.