Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16 tài liệu với từ khoá Congo

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195321. Tintin au Congo/ Hergé.- Bruxelles: Casterman, 2006.- 62 p.: grav. en coul.; 23 cm.- (Les aventures de Tintin)
    ISBN: 9782203003040
(Văn học thiếu nhi; ) [Bỉ; ] [Vai trò: Hergé; ]
DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1131827. BASHIR, SAJITHA
    Changer de trajectoire: Éducation et formation de la jeunesse en la république démocratique du Congo/ Sajitha Bashir.- Washington, DC.: Banque mondiale, 2009.- XVIII, 84 p.: fig.; 25 cm.- (Document de travail de la Banque mondiale. Série: Le développement humain en Afrique)
    Bibliogr. à la fin du livre
    ISBN: 9780821380048
    Tóm tắt: Nêu lên những thách thức trong việc đảm bảo giáo dục phổ cập tiểu học và mở rộng cơ hội giáo dục sau tiểu học cho thanh thiếu niên ở Công gô. Phân tích mức độ đào tào của các trường cho thanh thiếu niên (lứa tuổi 12 - 24) trên cả 2 phương diện đào tạo chính quy và không chính quy và đưa ra một số phương thức nhằm nhanh chóng nâng cấp giáo dục cho thanh thiếu niên như: tăng thêm cơ hội giáo dục - đào tạo cho trẻ em bằng cách mở thêm các trường tiểu học, tổ chức lại việc giáo dục trung học và trung học dạy nghề cho thanh niên.
(Giáo dục; Giáo dục nghề nghiệp; Giáo dục tiểu học; Hệ thống giáo dục; ) [Cônggô; ]
DDC: 370.96751 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704487. FAO
    FAO fisheries report N618: Report of the workshop on the small pelagic resources of Angola, Congo and Gabon [ helt at ] Luanda, Angola, 3-7 November 1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 147p..
    ISBN: ISSN04299337
(fisheries; ) |Angola; Báo cáo khoa học thủy sản; Congo; Gabon; Ngư nghiệp Châu Phi; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683712. ACCT
    Médicine traditionelle et pharmacopée: Contribution aux études ethnobotaniques et floristiques en République populaire du Congo/ ACCT.- 1st.- Paris: ACCT, 1985; 605p..
    ACCT: Agence de Coopération Culturelle et Technique
(botany, medical; folk medicine; ) |Congo; Dược học dân tộc; Y học dân tộc; |
DDC: 615.882 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660083. HERGÉ
    Les aventures de Tintin: Tintin Au Congo/ Hergé.- French and European: Casterman, 2007.- 62p.; 22cm.
|Pháp; Truyện tranh; Văn học hiện đại; |
/Price: 320000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072714. MANGULU, ANDRÉ MOTINGEA
    Contributions aux études linguistiques sur le haut Congo: Esquisses du soa, mbesa, tofoké et lokelé/ André Motingea Mangulu.- Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Af, 2012.- xvii, 266 p.; 26 cm.- (ILCAA language monograph)
    ISBN: 9784863371200
(Nghiên cứu; Tiếng Côngô; )
DDC: 496.3931 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072454. Du Congo belge à la République du Congo: 1955-1965/ Michel Dumoulin, Anne-Sophie Gijs, Pierre-Luc Plasma, Christian Van de Velde.- Bruxelles: Peter Lang, 2012.- 374 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 367-374
    ISBN: 9789052018416
(Lịch sử hiện đại; ) [Côngô; ] [Vai trò: Dumoulin, Michel; Gijs, Anne-Sophie; Plasma, Pierre-Luc; Velde, Christian Van de; ]
DDC: 967.51031 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070192. Tropical forest conservation and industry partnership: An experience from the Congo Basin/ Ed.: Connie J. Clark, John R. Poulsen.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xx, 239 p.: ill.; 25 cm.- (Conservation science and practice series)
    Bibliogr.: p. 217-230. - Ind.: p. 231-239
    ISBN: 9780470673737
(Bảo tồn; Hệ sinh thái; Quản lí; Rừng mưa; Rừng nhiệt đới; ) [Vai trò: Clark, Connie J.; Poulsen, John R.; ]
DDC: 577.34 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141935. DIÈYE, ALIOUNE
    Régime juridique des sociétés commerciales et du GIE dans l'espace OHADA: Bénin, Burkina Faso, Cameroun, Centrafrique, Comores, Congo, Côte d'Ivoire, Gabon, Guinée Bissau, Guinée Conakry, Guinée équatoriale, Mali, Niger, Sénégal, Tchad, Togo, République démocratique du Congo (adhésion en cours), Sao Tome e Principe (adhésion en cours)/ Alioune Dièye.- 3e éd..- Dakar: Cabinet Aziz Dièye, 2008.- 320 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 310-314
    ISBN: 9782952958103
(Luật thương mại; Địa vị pháp lí; ) [Châu Phi; ] {Hiệp hội thương mại; } |Hiệp hội thương mại; |
DDC: 346.607 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178790. STENGERS, JEAN
    Congo: Mythes et réalités/ Jean Stengers.- Bruxelles: Racine, 2007.- 317 p.; 18 cm.
    Annexe: p. 301-308
    ISBN: 9782873865177
(Chính trị; Lịch sử; Xã hội; ) [Cônggô; ]
DDC: 967.24 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297738. From Cape to Congo: Southern Africa's evolving security challenges/ Ed.: Mwesiga Baregu, Christopher Landsberg.- Boulder: Lynne Rienner, 2003.- X, 403p.; 23cm.
    Bibliogr. p.359-382 . - Ind.
    ISBN: 1588261271
    Tóm tắt: Nêu lịch sử kinh tế, chính trị của khu vực các quốc gia phía Nam Châu Phi. Các vấn đề về an ninh, các yếu tố khu vực & quốc gia trong vấn đề an ninh ở khu vực này, sự kết hợp chức trách liên chính phủ
(An ninh; Chính trị; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Baregu, Mwesiga; Landsberg, Christopher; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340092. CRICHTON, MICHAEL
    Congo/ Michael Crichton.- 1st ed..- New York: Ballantine Books, 1993.- xiv, 316 p.; 17 cm.
    Bibliogr.: p. 314-316
    ISBN: 0345378490
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1337005. GIDE, ANDRÉ
    Voyage au Congo. Le retour du Tchad. Retour de l'U.R.S.S. Retouches à mon. Retour de l'U.R.S.S. Carnets d'Egypte/ André Gide.- S.l.: Gallimard, 1993.- xvii, 574tr : bản đồ; 22cm.- (Biblos)
    Tóm tắt: Tả lại các chuyến du lịch vòng quanh một số nước của tác giả người Pháp
{Ghi chép; Pháp; du lịch; mô tả; } |Ghi chép; Pháp; du lịch; mô tả; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1398267. STIELER
    Grand atlas de géographie moderne: 114 feuilles comprenant 263 cartes gravées sur cuivre : Afrique Française - Soudan: O, Congo - Kongo, Mexico del Norte/ Stieler ; Collaboration: Berthold Carlberg, Rudolf Schleifer.- 10e éd..- S.l.: Gotha: Justus Perthes, 1939.- 2 f. de c.; 47 cm.
(Địa lí tự nhiên; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Carlberg, Berthold; Schleifer, Rudolf; ]
DDC: 912.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1427224. AFRIQUE ÉQUATORIALE FRANCAISE
    Le Chemin de fer: Congo-Océan/ Afrique équatoriale francaise.- S.l: S.n, 1934.- [212]p. : phot.; 28x38cm.
    Tóm tắt: Tập ảnh giới thiệu về sự hình thành, xây dựng và phát triển của tuyến đường sắt Cônggo-Océan (Châu Phi xích đạo thuộc Pháp)
{Cônggô; Vận tải đường sắt; Xây dựng; Đường sắt; ảnh; } |Cônggô; Vận tải đường sắt; Xây dựng; Đường sắt; ảnh; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1428946. ESME, JEAN D'
    Afrique équatoriale: Images du Cameroun et de l'Afrique équatoriale francaise (Oubangui-Chari, Tchad, Congo, Gabon)/ Commentées par Jean d'Esme ; Photos René Moreau.- Paris: Ed. Duchartre, 1931.- 88p. : planches; 29cm.- (Coll. "Images")
    Tóm tắt: Giới thiệu về vị trí địa lý, địa hình, dân tộc, phong tục tập quán... của các nước thuộc châu Phi xích đạo: Camơrun, Cônggô, Gabông, Sát... sách có nhiều tranh minh họa
{Châu Phi; Quốc chí; Địa lí; } |Châu Phi; Quốc chí; Địa lí; | [Vai trò: Moreau, René; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.