1340098. Biology and mariculture of giant clams: A workshop held in conjunction with the 7th International Coral Reef Symposium, 21-26 June 1992, Guam, USA/ J. A. H. Benzie, J. H. Norton, M. A. Shepherd... ; Ed.: William K. Fitt.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 1993.- 154 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 1863200959 (Ngao; Nuôi trồng thuỷ sản; Sinh thái; ) [Vai trò: Benzie, J. A. H.; Fitt, William K.; Long, H. M.; Norton, J. H.; Prior, H. C.; Shepherd, M. A.; ] DDC: 639.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643267. NGỌC HÀ Bài tập ngữ pháp tiếng AnhLiên từ - Thán từ = English grammar exercises: Conjunctions - Interjections/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 135 tr.; 21 cm.- (English grammar handbooks) Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về liên từ và thán từ (English language; Tiếng Anh; ) |Liên từ; Ngữ pháp tiếng Anh; Thán từ; Conjunction; Liên từ; | [Vai trò: Minh Đức; ] DDC: 425.076 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614982. NGUYỄN,THÀNH YẾN Giới từ, liên từ, thán từ, và các dấu chấm câu: Prepositions, conjunctions, interjections & punctuations/ Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 60 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh) |Dấu chấm câu; Giới từ; Liên từ; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Thán từ; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614986. NANDY, MILON Liên từ và thán từ: Conjunctions & interjections/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 36 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản) |Liên từ; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Thán từ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1708947. MILON NANDY Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Conjunctions and Interjections/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 36tr. Liên từ và thán từ (english language - conjunctions; english language - interjections; ) |Văn phạm Anh văn; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712079. Ngữ pháp tiếng anh: Prepositionss, Conjunctions, interjections: Giới từ, liên từ, thán từ và các dấu chấm câu/ Nguyễn Thành Yến giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2001.- 60 tr.; 21 cm. (English language; English language; English language; English language; ) |Ngữ pháp tiếng anh; Conjunctions; Grammar; Prepositions; Punctuations, etc.; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 425 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722740. Indo - Pacific fishery commission (IPFC): Socio-economic issues in coastal fisheries management : Proceeding of the IPFC symposium held in conjunction with the twenty-fourth session of IPFC Bangkok, Thailand, 23-26 November 1993.- Rome: FAO, 1994.- vi, 442 p.: ill.; 27 cm. Tóm tắt: The papers are related to three topics: employment, labour productivity and income in small-scale fisheries, improved approaches to employment-oriented fisheries management policies, and integration of coastal fisheries management into coastal area management plan. (Fisheries; Fishery management; ) |Quản lí thủy sản; Thuỷ sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722428. Socio-economic issues in coastal fisheries management: Proceedings of the IPFC symposium held in conjunction with the twenty-fourth session of IPFC, Bangkok, Thailand, 23-26 November 1993/ Indo-Pacific fishery commission (IPFC).- Bangkok: RAPA, 1994.- 442 p.; 30 cm. Tóm tắt: The symposium topics covered wide rangs of subjects concerning fisheries development and management in the Indo-Pacific region. (Fishery management; Quản lí nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Quản lí nghề cá; Congresses; Hội nghị; | DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731931. Fourth annual meeting and educational conference American agricultural law association: In conjunction with the third annual agricultural law institute.- Arkansas: University of Arkansas, School of Law, 1983.- v.; 28 cm. Tóm tắt: providing the knowledge about American agricultural law association (Agricultural laws and legislation; Luật nông nghiệp và các văn bản; ) |Luật nông nghiệp; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 343.73076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1466770. Prepositions, conjunctions, interjections/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 60p.; 21cm. {Ngôn ngữ; Tiếng anh; giới từ; liên từ; thán từ; } |Ngôn ngữ; Tiếng anh; giới từ; liên từ; thán từ; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] /Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
901927. Proceedings of the 2nd international conference on teacher education renovation ICTER 2019 conjunction with "I am STEM 2019"= Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Đổi mới trong đào tạo giáo viên với chủ đề "I am STEM"/ Cathy Buntting, Nguyen Thi Thanh Tung, Hoang Thi Thinh....- Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2020.- 471 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786049159244 (Công nghệ; Giáo viên; Khoa học; Đào tạo; ) [Vai trò: Bui Thi Thanh Mai; Buntting, Cathy; Hoang Thi Thinh; Nguyen Phuong Lien; Nguyen Thi Thanh Tung; ] DDC: 370.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077891. NGỌC HÀ Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Liên từ - Thán từ= English grammar exercises: Conjunctions - Interjections/ Ngọc Hà, Minh Đức.- H.: Dân trí, 2012.- 135tr.; 21cm.- (English grammar handbooks) Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về liên từ và thán từ (Bài tập; Liên từ; Ngữ pháp; Thán từ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Minh Đức; ] DDC: 428.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087962. NGỌC HÀ Liên từ và thán từ= Conjunction and interjection/ Ngọc Hà, Minh Đức.- H.: Dân trí, 2011.- 103tr.; 19cm.- (Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh) Tóm tắt: Giới thiệu tóm tắt liên từ và thán từ trong tiếng Anh và cách sử dụng (Liên từ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {Thán từ; } |Thán từ; | [Vai trò: Minh Đức; ] DDC: 428 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291340. BRENNAN, J.P. Economic evaluation of agricultural research in Australia and New Zealand: A workshop held in conjunction with the 40th annual conf. of the Australian agricultural and resource economics society 11-16 February 1996, Melbourne, Australia/ Eds.: J.P. Brennan, J.S. Davis.- Canberra: ACIAR, 1996.- 80tr; 24cm.- (ACIAR monograph series) T.m. trong chính văn Tóm tắt: Những nghiên cứu đánh giá thực trạng hiện nay của viện nghiên cứu nông nghiệp ốtxtrâylia và Niu Dilơn; Phân tích giá cả - lợi nhuận của các tổ chức; ứng dụng của những hướng đi mới trong chính sách nghiên cứu đối với các hoạt động nghiên cứu có liên quan tới 2 quốc gia này {Nghiên cứu; Niu Dilơn; kinh tế nông nghiệp; ốtxtrâylia; } |Nghiên cứu; Niu Dilơn; kinh tế nông nghiệp; ốtxtrâylia; | [Vai trò: Davis, J.S.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372379. Africa in antiquity, the arits of Ancient Nubia and the Sudan: Proceedings of the symposium held in conjunction with the Exhibition, Brooklyn, September 29-Octember 1, 1978/ Ed. by Fritz Hintze.- Berlin: Akademic verlag, 1979.- 199tr : ảnh; 25cm.- (Meroitica 5) Tóm tắt: Kỷ yếu của Hội thảo đi kèm theo triển lãm về những phát kiến khảo cổ học về nền văn minh Nubia và Suđăng, về sự phát triển của nghệ thuật Nubia từ sơ khai đến đầu công nguyên và ảnh hưởng qua lại của nó với nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại {Nubia; Xuđăng; lịch sử; nghệ thuật; đồ cổ; } |Nubia; Xuđăng; lịch sử; nghệ thuật; đồ cổ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |