1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780071402453 Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí (Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; ) DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336916. Guidelines for Cholera Control.- Geneva: World Health Organization, 1993.- vi, 61tr; 24cm. ISBN: 924154449X Tóm tắt: Sổ tay phòng tránh và kiểm soát bệnh dịch tả : Bảo vệ nguồn nước, giữ an toàn thực phẩm; Những công việc cơ bản cần tiến hành khi bệnh dịch phát và điều trị bệnh nhân {Bệnh dịch tả; } |Bệnh dịch tả; | DDC: 614.514 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
883953. HÀ QUANG PHÚC Lập trình điều khiển trên Arduino cho hệ vạn vật kết nối (IOT)= Arduino programming for I0T - Enabled control applications/ Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy.- H.: Thanh niên, 2020.- 488tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục đầu chính văn. - Phụ lục: tr. 475-484 ISBN: 9786049785801 Tóm tắt: Gồm các kiến thức cơ bản về IOT và truyền thông; tổng quan về Arduino; Arduino và cảm biến; Arduino và truyền thông không dây; điện toán đám mây với Arduino (Lập trình; Điều khiển tự động; Ứng dụng; ) {Lập trình Arduino; } |Lập trình Arduino; | [Vai trò: Phạm Quang Huy; ] DDC: 629.8955133 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041700. Getting work done: Prioritize your work, be more efficient, take control of your time.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 108 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series) Bibliogr.: p. 95-101. - Ind.: p. 103-108 ISBN: 9781625275431 (Công việc; Hiệu quả; Quản lí; Thời gian; ) DDC: 650.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154813. RUSSELL, TRAVIS The IP multimedia subsystem (IMS): Session control and other network operations/ Travis Russell.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 224 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill communications) Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-224 ISBN: 9780071488532 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về phân hệ đa truyền thông IMS. Các tiêu chuẩn và giao thức chuyển mạng có dây và không dây sang IMS. Các tính năng của IMS. Quản lý giao thức SIP, và an ninh mạng... (Giao thức mạng; Quản lí; Truyền thông đa phương tiện; ) DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072847. WEBMAN, JERRY Moneyshift: How to prosper from what you can't control/ Jerry Webman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 209 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 199-209 ISBN: 9781118181409 (Quản lí; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184124. Disease control priorities in developing countries/ Ed.: Dean T. Jamison, Joel G. Breman, Anthony R. Measham...- 2nd.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XLII, 1401 p.: fig.; m.; 28 cm. Disease control priorities project Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821361791 Tóm tắt: Cung cấp các thông tin về các vấn đề y tế ở các quốc gia đang phát triển. Đầu tư vào y tế, củng cố hệ thống y tế, ưu tiên đối với việc nghiên cứu & phát triển toàn cầu đối với y tế, cải thiện sức khoẻ cộng đồng (Bệnh dịch; Kiểm soát; Y tế; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: Breman, Joel G.; Jamison, Dean T.; Measham, Anthony R.; ] DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194367. ALLAN, ROBERT Getting control of your anger: A clinically proven, 3-step plan for getting to the root of the problem and resolving it/ Robert Allan, Donna Blass.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xx, 252 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071448845 Tóm tắt: Tác giả phân tích và chia sẻ những kiến thức của mình về cách giúp bạn xác định được nguyên nhân của những sự cáu giận. Phân tích các yếu tố tác động tới con người và suy nghĩ của bạn qua đó đưa ra các bước nhằm giải quyết vấn đề này (Thái độ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Blass, Donna; ] DDC: 152.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239352. BOLLIER, DAVID Brand name bullies: The quest to own and control culture/ David Bollier.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- x, 309 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. p. 289-290. - Ind. ISBN: 0471679275 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về nền văn hoá nghệ thuật ở Mỹ. Các quy định về bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm văn hoá nghệ thuật của Mỹ. Đưa ra những minh chứng về việc áp dụng luật bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo vệ các tác phẩm văn hoá nghệ thuật. Nghiên cứu khoa học và các phát minh (Bản quyền; Luật pháp; Nghệ thuật; Quyền sở hữu trí tuệ; Văn hoá; ) [Mỹ; ] DDC: 346.7304 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238557. PEARCE, JOHN A. Formulation, implementation, and control of competitive strategy/ John A. Pearce, Richard B. Robinson.- 9th ed.- New York,...: McGraw - Hill. Irwin, 2005.- xxiv, 392p.: fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072946881 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về quản lý chiến lược. Giới thiệu các phương thức chiến lược trogn kinh doanh. Phân tích việc thực hiện các chiến lược và kiểm soát chiến lược (Chiến lược; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Robinson, Richard B.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310775. PICKETT, SPENCER Financial crime investigation and control/ Spencer Pickett, Jennifer Pickett.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- IX, 274 p.: fig.; 23 cm. Ind. ISBN: 0471203351 Tóm tắt: Những khái niệm liên quan đến tội phạm trong lĩnh vực tài chính. Những cơ hội dễ vi phạm về tài chính. Vấn đề đạo đức trong công việc. Công tác điều tra gian lận tài chính. Xây dựng mô hình quản lý, hạn chế rủi ro gian lận tài chính đã được hợp nhất (Quản lí; Tài chính; Tội phạm; ) [Vai trò: Pickett, Jennifer; ] DDC: 364.16 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890184. THƯƠNG TÂM BÍCH Cắn chặt môi cười, làm người vững mạnh= How to control your overexcitement = 与其说自律是压抑欲望,不如说自律是平衡欲望 : Kỹ năng vượt qua cơn phấn kích : Sách dành cho đối tượng 16+/ Thương Tâm Bích.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 271tr.: tranh vẽ; 20cm. ISBN: 9786045676455 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra hành trình vượt qua cơn phấn kích tìm được sự cân bằng cảm xúc, trạng thái bình thường để tự tại và kiểm soát cuộc đời mình hướng tới hạnh phúc đích thực (Cảm xúc; Tâm lí học; ) DDC: 152.4 /Price: 83000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972773. TRẦN ĐỨC HẠ Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm= Urban lakes and ponds technical management and pollution control/ Trần Đức Hạ.- H.: Xây dựng, 2017.- 353tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 304-331. - Thư mục: tr. 332-349 ISBN: 9786048222963 Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm, ô nhiễm và suy thoái, quản lý, các biện pháp kỹ thuật xử lý ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước hồ đô thị (Hồ; Kiểm soát; Quản lí; Ô nhiễm nước; Đô thị; ) DDC: 363.73946 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617378. HELMER, RICHARD Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm. ISBN: 0419229108 |Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ] DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1478016. CHAO, H. JONATHAN Quality of service control in high-speed networks/ H. Jonathan Chao, Xiaolei Guo.- New York: Wiley, 2002.- xvi, 432 p.: ill.; 25cm. "A Wiley-Interscience publication." Includes bibliographical references and index ISBN: 0471003972 (Computer networks; Mạng máy tính; Quality control; tin học; ) [Vai trò: Guo, Xiaolei; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
948273. NGUYỄN MINH HUỆ Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ= Fundamental of process measurement & control theory/ Nguyễn Minh Huệ, Nguyễn Đức Trung, Phan Minh Thuỵ.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018.- 319tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Ngành Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm) Phụ lục: tr. 266-312. - Thư mục: tr. 313 ISBN: 9786049504525 Tóm tắt: Giới thiệu chung về nguyên lí điều chỉnh tự động và hệ thống điều khiển trong công nghiệp. Hệ thống đo lường thông số công nghệ, đo lường công nghiệp, đo lường nhiệt độ, thiết bị đo lực, khối lượng và áp suất, thiết bị lưu lượng... (Quá trình công nghệ; Điều khiển tự động; Đo lường; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Trung; Phan Minh Thuỵ; ] DDC: 629.80711 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108012. GRUYTER, WERNER DE Oracle Enterprise manager 10g grid control handbook/ Werner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen.- New York...: McGraw-Hill, 2010.- xxv, 658 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 645-658 ISBN: 9780071634229 (Chương trình máy tính; Phần mềm Oracle; Quản trị dữ liệu; ) [Vai trò: Daniel Nguyen; Hart, Matthew; ] DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121982. ZIMMERMAN, JEROLD L. Accounting for decision making and control/ Jerold L. Zimmerman.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xvi, 733 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 727-733 ISBN: 9780073379487 (Kế toán; Quản lí; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122969. Arms control and cooperative security/ Jeffrey A. Larsen, James M. Smith, Kerry M. Smith... ; Ed.: Jeffrey A. Larsen, James J. Wirtz.- Boulder: Lynne Rienner Publishers, 2009.- xiv, 288 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 241-270. - Ind.: p. 279-287 ISBN: 9781588266606 (An ninh quốc tế; Kiểm soát vũ khí; ) [Vai trò: Larsen, Jeffrey A.; Sims, Jennifer E.; Smith, James M.; Smith, Kerry M.; Waller, Forrest E.; Wirtz, James J.; ] DDC: 327.174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1149842. The future control of food: A guide to international negotiatioan and rules on intellectual property, biodiver-sity, and food security/ Ed.: Geoff Tansey, Tasmin Rajotte.- London,...: Earthscan,..., 2008.- xxi, 266 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9781844074297 Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu đánh giá về sự thay đổi hệ thống thực phẩm, trang trại và luật lệ trên toàn cầu. Những vấn đề cốt lõi trong các hiệp định và các cuộc đàm phán mang tính toàn cầu về sở hữu trí tuệ, đa dạng sinh học, tiêu chuẩn công nghiệp thực phẩm, sản xuất thương mại,... (Bảo tồn; Công nghiệp; Pháp luật; Quản lí; Sinh học; ) {Sở hữu trí tuệ; } |Sở hữu trí tuệ; | [Vai trò: Rajotte, Tasmin; Tansey, Geoff; ] DDC: 346 /Nguồn thư mục: [NLV]. |