Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 907 tài liệu với từ khoá Control

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN
    Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780071402453
    Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí
(Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; )
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1336916. Guidelines for Cholera Control.- Geneva: World Health Organization, 1993.- vi, 61tr; 24cm.
    ISBN: 924154449X
    Tóm tắt: Sổ tay phòng tránh và kiểm soát bệnh dịch tả : Bảo vệ nguồn nước, giữ an toàn thực phẩm; Những công việc cơ bản cần tiến hành khi bệnh dịch phát và điều trị bệnh nhân
{Bệnh dịch tả; } |Bệnh dịch tả; |
DDC: 614.514 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883953. HÀ QUANG PHÚC
    Lập trình điều khiển trên Arduino cho hệ vạn vật kết nối (IOT)= Arduino programming for I0T - Enabled control applications/ Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy.- H.: Thanh niên, 2020.- 488tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục đầu chính văn. - Phụ lục: tr. 475-484
    ISBN: 9786049785801
    Tóm tắt: Gồm các kiến thức cơ bản về IOT và truyền thông; tổng quan về Arduino; Arduino và cảm biến; Arduino và truyền thông không dây; điện toán đám mây với Arduino
(Lập trình; Điều khiển tự động; Ứng dụng; ) {Lập trình Arduino; } |Lập trình Arduino; | [Vai trò: Phạm Quang Huy; ]
DDC: 629.8955133 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041700. Getting work done: Prioritize your work, be more efficient, take control of your time.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 108 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 95-101. - Ind.: p. 103-108
    ISBN: 9781625275431
(Công việc; Hiệu quả; Quản lí; Thời gian; )
DDC: 650.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154813. RUSSELL, TRAVIS
    The IP multimedia subsystem (IMS): Session control and other network operations/ Travis Russell.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 224 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill communications)
    Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-224
    ISBN: 9780071488532
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về phân hệ đa truyền thông IMS. Các tiêu chuẩn và giao thức chuyển mạng có dây và không dây sang IMS. Các tính năng của IMS. Quản lý giao thức SIP, và an ninh mạng...
(Giao thức mạng; Quản lí; Truyền thông đa phương tiện; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072847. WEBMAN, JERRY
    Moneyshift: How to prosper from what you can't control/ Jerry Webman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 209 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 199-209
    ISBN: 9781118181409
(Quản lí; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1184124. Disease control priorities in developing countries/ Ed.: Dean T. Jamison, Joel G. Breman, Anthony R. Measham...- 2nd.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XLII, 1401 p.: fig.; m.; 28 cm.
    Disease control priorities project
    Bibliogr. at the end of chapter .- Ind.
    ISBN: 0821361791
    Tóm tắt: Cung cấp các thông tin về các vấn đề y tế ở các quốc gia đang phát triển. Đầu tư vào y tế, củng cố hệ thống y tế, ưu tiên đối với việc nghiên cứu & phát triển toàn cầu đối với y tế, cải thiện sức khoẻ cộng đồng
(Bệnh dịch; Kiểm soát; Y tế; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: Breman, Joel G.; Jamison, Dean T.; Measham, Anthony R.; ]
DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194367. ALLAN, ROBERT
    Getting control of your anger: A clinically proven, 3-step plan for getting to the root of the problem and resolving it/ Robert Allan, Donna Blass.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xx, 252 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071448845
    Tóm tắt: Tác giả phân tích và chia sẻ những kiến thức của mình về cách giúp bạn xác định được nguyên nhân của những sự cáu giận. Phân tích các yếu tố tác động tới con người và suy nghĩ của bạn qua đó đưa ra các bước nhằm giải quyết vấn đề này
(Thái độ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Blass, Donna; ]
DDC: 152.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239352. BOLLIER, DAVID
    Brand name bullies: The quest to own and control culture/ David Bollier.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- x, 309 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. p. 289-290. - Ind.
    ISBN: 0471679275
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về nền văn hoá nghệ thuật ở Mỹ. Các quy định về bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm văn hoá nghệ thuật của Mỹ. Đưa ra những minh chứng về việc áp dụng luật bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo vệ các tác phẩm văn hoá nghệ thuật. Nghiên cứu khoa học và các phát minh
(Bản quyền; Luật pháp; Nghệ thuật; Quyền sở hữu trí tuệ; Văn hoá; ) [Mỹ; ]
DDC: 346.7304 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238557. PEARCE, JOHN A.
    Formulation, implementation, and control of competitive strategy/ John A. Pearce, Richard B. Robinson.- 9th ed.- New York,...: McGraw - Hill. Irwin, 2005.- xxiv, 392p.: fig.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072946881
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về quản lý chiến lược. Giới thiệu các phương thức chiến lược trogn kinh doanh. Phân tích việc thực hiện các chiến lược và kiểm soát chiến lược
(Chiến lược; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Robinson, Richard B.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310775. PICKETT, SPENCER
    Financial crime investigation and control/ Spencer Pickett, Jennifer Pickett.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- IX, 274 p.: fig.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471203351
    Tóm tắt: Những khái niệm liên quan đến tội phạm trong lĩnh vực tài chính. Những cơ hội dễ vi phạm về tài chính. Vấn đề đạo đức trong công việc. Công tác điều tra gian lận tài chính. Xây dựng mô hình quản lý, hạn chế rủi ro gian lận tài chính đã được hợp nhất
(Quản lí; Tài chính; Tội phạm; ) [Vai trò: Pickett, Jennifer; ]
DDC: 364.16 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890184. THƯƠNG TÂM BÍCH
    Cắn chặt môi cười, làm người vững mạnh= How to control your overexcitement = 与其说自律是压抑欲望,不如说自律是平衡欲望 : Kỹ năng vượt qua cơn phấn kích : Sách dành cho đối tượng 16+/ Thương Tâm Bích.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 271tr.: tranh vẽ; 20cm.
    ISBN: 9786045676455
    Tóm tắt: Phân tích và đưa ra hành trình vượt qua cơn phấn kích tìm được sự cân bằng cảm xúc, trạng thái bình thường để tự tại và kiểm soát cuộc đời mình hướng tới hạnh phúc đích thực
(Cảm xúc; Tâm lí học; )
DDC: 152.4 /Price: 83000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972773. TRẦN ĐỨC HẠ
    Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm= Urban lakes and ponds technical management and pollution control/ Trần Đức Hạ.- H.: Xây dựng, 2017.- 353tr.: minh hoạ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 304-331. - Thư mục: tr. 332-349
    ISBN: 9786048222963
    Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm, ô nhiễm và suy thoái, quản lý, các biện pháp kỹ thuật xử lý ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước hồ đô thị
(Hồ; Kiểm soát; Quản lí; Ô nhiễm nước; Đô thị; )
DDC: 363.73946 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617378. HELMER, RICHARD
    Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm.
    ISBN: 0419229108
|Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ]
DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478016. CHAO, H. JONATHAN
    Quality of service control in high-speed networks/ H. Jonathan Chao, Xiaolei Guo.- New York: Wiley, 2002.- xvi, 432 p.: ill.; 25cm.
    "A Wiley-Interscience publication."
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471003972
(Computer networks; Mạng máy tính; Quality control; tin học; ) [Vai trò: Guo, Xiaolei; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học948273. NGUYỄN MINH HUỆ
    Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ= Fundamental of process measurement & control theory/ Nguyễn Minh Huệ, Nguyễn Đức Trung, Phan Minh Thuỵ.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018.- 319tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Ngành Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm)
    Phụ lục: tr. 266-312. - Thư mục: tr. 313
    ISBN: 9786049504525
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về nguyên lí điều chỉnh tự động và hệ thống điều khiển trong công nghiệp. Hệ thống đo lường thông số công nghệ, đo lường công nghiệp, đo lường nhiệt độ, thiết bị đo lực, khối lượng và áp suất, thiết bị lưu lượng...
(Quá trình công nghệ; Điều khiển tự động; Đo lường; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Trung; Phan Minh Thuỵ; ]
DDC: 629.80711 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108012. GRUYTER, WERNER DE
    Oracle Enterprise manager 10g grid control handbook/ Werner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen.- New York...: McGraw-Hill, 2010.- xxv, 658 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 645-658
    ISBN: 9780071634229
(Chương trình máy tính; Phần mềm Oracle; Quản trị dữ liệu; ) [Vai trò: Daniel Nguyen; Hart, Matthew; ]
DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121982. ZIMMERMAN, JEROLD L.
    Accounting for decision making and control/ Jerold L. Zimmerman.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xvi, 733 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 727-733
    ISBN: 9780073379487
(Kế toán; Quản lí; )
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122969. Arms control and cooperative security/ Jeffrey A. Larsen, James M. Smith, Kerry M. Smith... ; Ed.: Jeffrey A. Larsen, James J. Wirtz.- Boulder: Lynne Rienner Publishers, 2009.- xiv, 288 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 241-270. - Ind.: p. 279-287
    ISBN: 9781588266606
(An ninh quốc tế; Kiểm soát vũ khí; ) [Vai trò: Larsen, Jeffrey A.; Sims, Jennifer E.; Smith, James M.; Smith, Kerry M.; Waller, Forrest E.; Wirtz, James J.; ]
DDC: 327.174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1149842. The future control of food: A guide to international negotiatioan and rules on intellectual property, biodiver-sity, and food security/ Ed.: Geoff Tansey, Tasmin Rajotte.- London,...: Earthscan,..., 2008.- xxi, 266 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9781844074297
    Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu đánh giá về sự thay đổi hệ thống thực phẩm, trang trại và luật lệ trên toàn cầu. Những vấn đề cốt lõi trong các hiệp định và các cuộc đàm phán mang tính toàn cầu về sở hữu trí tuệ, đa dạng sinh học, tiêu chuẩn công nghiệp thực phẩm, sản xuất thương mại,...
(Bảo tồn; Công nghiệp; Pháp luật; Quản lí; Sinh học; ) {Sở hữu trí tuệ; } |Sở hữu trí tuệ; | [Vai trò: Rajotte, Tasmin; Tansey, Geoff; ]
DDC: 346 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.