Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá Cooking

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943056. PHAN THỊ TUYẾT MAI
    Cooking with madam Tuyết Mai: Healthy food from moringa/ Phan Thị Tuyết Mai ; Transl.: Nguyễn Thị Kim Huyền.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 267 p.: phot.; 12 cm.
    ISBN: 9786046846840
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Rau ăn lá; ) {Chùm ngây; } |Chùm ngây; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Huyền; ]
DDC: 641.654 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041734. ROGERS, BARRIE
    Cooking with chia for dummies/ Barrie Rogers, Debbie Dooly.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xvi, 262 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand)
    Ind.: p. 249-262
    ISBN: 9781118867068
(Hạt; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Dooly, Debbie; ]
DDC: 641.64987 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642979. KELLY, DENIS
    Grilling and barbecuing: Food and fire in regional American cooking/ Denis Kelly ; photographs by Maren Caruso.- New York: Stewart, Tabori & Chang, 2003.- 207p.; 26cm.
    ISBN: 158479237X
    Tóm tắt: How grilling and hearth cookery were the original way of cooking in colonial American and how barbecuing, originally an American Indiana method of grilling meats and fish, spread out from the South to become one of the most popular types of cooking in the country today
|Barbecue cookery; Cooking; Món nướng; Nấu ăn; United States; | [Vai trò: photographs by Maren Caruso; ]
DDC: 641.5 /Price: 207000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262157. SCOTT, ELIZABETH
    How to prevent food poisoning: A practical guide to safe cooking, eating, and food handling/ Elizabeth Scott, Paul Sockett.- New York,...: John Wiley and Sons, 1998.- xiii, 207 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0471195766
    Tóm tắt: Tìm hiểu những vấn đề về ngộ độc thức ăn, tìm hiểu những nguyên nhân dẫn đến ngộ độc. Đưa ra một số phương pháp để tránh ngộ độc thức ăn trong bếp cũng như khi đi mua đồ. Hướng dẫn những điều cần làm để an toàn nấu nướng, an toàn khi đi ăn ở ngoài,..
(An toàn thực phẩm; Ngộ độc thức ăn; Phòng trừ; ) [Vai trò: Sockett, Paul; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868105. FARRIMOND, STUART
    Khoa học về nấu ăn= The science of cooking : Giải đáp thắc mắc, hoá giải lầm tưởng phổ biến về nấu ăn/ Stuart Farrimond ; Hà Dũng Minh dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 256tr.: hình vẽ; 26cm.
    ISBN: 9786047788316
    Tóm tắt: Nghiên cứu các quá trình và kĩ thuật nấu ăn được dùng phổ biến nhất, tập trung làm rõ các nguyên liệu cơ bản như thịt, cá, sữa, gia vị, bột mì và trứng; đồng thời hướng dẫn bạn trang bị những thiết bị và đồ dùng tốt nhất cho bếp của minh
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Hà Dũng Minh; ]
DDC: 641.5 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298835. KELLY, DENIS
    Grilling & barbecuing: Food and fire in regional American cooking/ Denis Kelly ; Photographs: Maren Caruso.- New York: Stewart, Tabori & Chang, 2003.- 207 p.: phot.; 25 cm.
    Ind.: p. 202-207
    ISBN: 158479237X
(Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Caruso, Maren; ]
DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314281. WILLAN, ANNE
    Cooking with wine/ Anne Willan ; Photo.: Langdon Clay.- New York: Harry N. Abrams, 2001.- 288 p.: phot.; 32 cm.
    Bibliogr.: p. 284-285. - Ind.: p. 286-288
    ISBN: 0810940833
(Nấu ăn; Rượu; ) [Vai trò: Clay, Langdon; ]
DDC: 641.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218009. OSER, MARIE
    More soy cooking: Healthful renditions of classic traditional meals/ Marie Oser.- New York,...: John Wiley & Sons, 2000.- xi, 307 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 291-294 . - Ind.
    ISBN: 0471377619(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về sự cần thiết của việc ăn kiêng và công dụng của thực phẩm từ thực vật và đậu; kĩ thuật nấu ăn và các công dụng làm bếp; Giới thiệu công thức và cách chế biến các món ăn với rau và đậu tương
(Chế biến; Món ăn; Đậu tương; ) [Món ăn chay; ]
DDC: 641.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662468. WOLFERT, PAULA
    The cooking of southwest France: Recipes from France's magnificent reustic cuisine/ Paula Wolfert.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2005.- 455 p.; 24 cm.
    ISBN: 076457602X
(Cookery, french; ) |Nấu ăn; Nấu ăn kiểu Pháp; |
DDC: 641.59447 /Price: 607000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727119. JANE, BULL
    The cooking book: 50 mouthwatering meals and sensational snacks/ Jane Bull.- China: A dorling Kindersley Book, 2002.- 47 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 0789488343
    Tóm tắt: Illustrations and simple text provide instructions for creating a variety of foods ;
(Cookery; Nghề nấu ăn; ) |Nghề nấu ăn; Nấu ăn; Juvenile literature; Văn học vị thành niên; |
DDC: 641.5123 /Price: 12.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711262. GUY, ROBIN
    Extrusion cooking/ Robin Guy.- Boca Raton: CRC Press, 2001.- 206 p.; 27 cm.
    ISBN: 0849312078
(Extrusion process; Food processing machinery; Food; Processed foods; ) |Công nghệ chế biến; Thực phẩm; |
DDC: 664 /Price: 178.33 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724211. Weight watchers great cooking every day: 250 delicious recipes plus techniques and tips from the Culinary Institute of America.- New York: Wiley Publishing, 2001.- 346 p.: col. ill.; 24 cm.
    ISBN: 0764544799
    Tóm tắt: Weight Watchers has teamed up with The Culinary Institute of America–the country’s premier cooking school–to create this irresistible collection of recipes for fresh, creative dishes that are packed with flavor, not calories. Accompanied by more than 60 tantalizing color photographs, the 250 accessible recipes offer delicious options for every part of the menu, from a satisfying Penne with Creamy Garlic-Parmesan Sauce entrée to a simple-but-spectacular Berry Napoleon dessert. Every recipe includes nutritional information and POINTS® values from the Weight Watchers Winning Points® Weight Loss Plan, making it easy to maintain a healthy diet. Throughout, the chefs of The Culinary Institute of America share expert tips on shopping and meal preparation, including clever techniques like dry-searing meats, working pizza dough, and more.
(Reducing diets; Ăn kiêng; ) |Chế biến món ăn; Ăn kiêng; Recipes; Công thức nấu ăn; |
DDC: 613.25 /Price: 12.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693943. GERARD MARSMAN
    Chemical, Physical and Nutritional changes in Soybean Meal as a Result of toasting and extrusion cooking/ Gerard Marsman.- The Netherland: Wageningen Agricultural University, 1998; 132p..
    ISBN: 9054858494
(chicken; enzyme; extrusion cooking; protein; soybean meal; ) |Protein thực phẩm; |
DDC: 612.398 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738584. DAMERON, PEGGY
    The joy of cooking naturally/ Peggy Dameron.- Orlando, Fla.: Graphic House, 1988.- 144 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0912145137
    Tóm tắt: The joy of cooking naturally is not just another vegetarian cookbook. It is a course on a new way of cooking which will enable you to prduce festive dishes for special occasions and yet use only those natural ingredients which help promote better health.
(Vegetarian cooking; Nấu ăn chay; ) |Nấu ăn chay; |
DDC: 641.5 /Price: 44.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738857. TSUJI, SHIZUO
    Practical Japanese cooking: Easy and elegant/ Shizuo Tsuji, Koichiro Hata ; photographs by Yoshikatsu Saeki.- New York: Kodansha International, 1986.- 151 p.: col. ill.; 31 cm.
    Includes index
    ISBN: 9784770012623
    Tóm tắt: The book presents over 100 authentic recipes (manageable even for the novice cook) for dishes ranging from familiar favorites like Miso Soup with Pork and Vegetables, Yakitori, Rice Balls, Nigiri Sushi, Soba Noodles in a Basket, Sukiyaki, and Tempura to more exotic-sounding (but actually simple to prepare) fare such as Jade Green Deep-Fried Shrimp, Yellowtail Teriyaki, Paper-Thin Sea Bass Sashimi, Sake-Simmered Lobster, Nagasaki-Style Braised Pork, Simmered Tofu Dumplings, and Turnip with Ginger-Miso Sauce. Full-color photos showcase the finished dishes and illustrate the steps involved in their preparation. Tsuji also explains many of the techniques used; and here, again, detailed photos clarify the instructions.
(Cooking, Japanese; Nấu ăn, Nhật Bản; ) |Kỹ thuật nấu ăn; | [Vai trò: Hata, Koichiro; Saeki, Yoshikatsu; ]
DDC: 641.5952 /Price: 1.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1755342. NHÂN VĂN
    Hướng dẫn nấu ăn chay: Cooking with vegetables/ Nhân Văn.- Phương pháp nấu những món ăn chay: Thanh Niên, 2005.- 127tr.; 19cm.
|Món ăn; Chay; |
DDC: 6C8.95 /Price: 40000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629291. CHILD, JULIA
    Cooking with master chefs/ Julia Child.- New York: Knopf, 1993.- 146p; 25cm.
[Vai trò: Child, Julia; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830351. FARRIMOND, STUART
    Khoa học về nấu ăn= The science of cooking : Giải đáp thắc mắc, hoá giải lầm tưởng phổ biến về nấu ăn/ Stuart Farrimond ; Hà Dũng Minh dịch.- H.: Thế giới, 2023.- 256 tr.: minh hoạ; 26 cm.
    ISBN: 9786043924329
    Tóm tắt: Nghiên cứu các quá trình và kĩ thuật nấu ăn được dùng phổ biến nhất, tập trung làm rõ các nguyên liệu cơ bản như thịt, cá, sữa, gia vị, bột mì và trứng; hướng dẫn trang bị những thiết bị và đồ dùng tốt nhất cho bếp của mình
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Hà Dũng Minh; ]
DDC: 641.5 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855420. FARRIMOND, STUART
    Khoa học về nấu ăn= The science of cooking : Giải đáp thắc mắc, hoá giải lầm tưởng phổ biến về nấu ăn/ Stuart Farrimond ; Hà Dũng Minh dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 256 tr.: minh hoạ; 26 cm.
    ISBN: 9786043454475
    Tóm tắt: Nghiên cứu các quá trình và kĩ thuật nấu ăn được dùng phổ biến nhất, tập trung làm rõ các nguyên liệu cơ bản như thịt, cá, sữa, gia vị, bột mì và trứng; đồng thời hướng dẫn bạn trang bị những thiết bị và đồ dùng tốt nhất cho bếp của mình
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Hà Dũng Minh; ]
DDC: 641.5 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928529. FORD, HYEGYOUNG K.
    Korean cooking favorites: Kimchi, BBQ, bibimbap and so much more/ Hyegyoung K. Ford.- Salem: Page Street, 2019.- 192 p.: col. ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 185-192
    ISBN: 9781624148699
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.