1730082. ASHLEY, A. Oxford hanhdbook of commercial correspondence/ A. Ashley.- Oxford: Oxford University press, 2010.- 304 p.: ill.; 28 cm. Includes index Includes bibliographical references and index ISBN: 9780194572132 Tóm tắt: Book is the essential refernce guide to writing effective correspondence (Commercial correspondence; Thư tín thương mại; ) |Thư tín thương mại; | DDC: 651.75 /Price: 289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719068. WILSON, CHRISTINE CANNING Perfect phrases for school administrators: hundreds of ready-to-use phrases for evaluations, meetings, contract negotiations, grievances, and correspondences/ Christine Canning Wilson.- Chicago: McGraw-Hill, 2010.- xv, 188 p.; 21 cm. ISBN: 0071632050 Tóm tắt: Perfect Phrases for School Administrators contains features the key words, phrases, acronyms, jargon and buzzwords used in the field of education and training. You can use these words to write teacher evaluations, settle union issues and contract disputes, deal with vendors and sales reps, communicate effectively with staff, deescalate grievances, and more. (Communication in education; Schools; Giáo dục; Truyền thông trong giáo dục; ) |Giám đốc sở giáo dục; Records and correspondence; Hồ sơ và thư từ; | DDC: 371.2011 /Price: 210000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667586. BAUDE, DAWN-MICHELLE Excutive guide to e-mail correspondence: Including model letters for every situation/ Dawn-Michelle Baude.- 1st.- Franklin Lakes, NJ: Career Press, 2007.- 271 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9781564149107 (Electronic mail messages.; Letter writing.; ) |Thư điện tử; | DDC: 651.79 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736544. NGUYỄN, BÍCH NGỌC Giáo trình tiếng Anh thư tín thương mại: English for commercial correspondences (Dùng trong các trường THCN)/ Nguyễn Bích Ngọc, Đào Thị Hương.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2006.- 120 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh theo chuyên ngành thương mại dành cho sinh viên trung học chuyên nghiệp (English for commercial correspondence; Tiếng Anh thư tín thương mại; ) |Giáo trình; Tiếng Anh thư tín thương mại; Tiếng Anh thương mại; | [Vai trò: Đào, Thị Hương; ] DDC: 428.24 /Price: 16500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666837. HAIGH, RUPERT Oxford handbook of legal correspondence/ Rupert Haigh.- Oxford: Oxford University Press, 2006.- 232 p; 28 cm. Includes index ISBN: 0194571939 Tóm tắt: Provides the information for writing legal correspondence, including emails, letters, faxes, memos, file notes, and CVs. This work includes: case studies modelled on real correspondence, and topics covering common and internationally relevant areas of legal practice. It is suitable for use in class, the office, or at home. (Communication in law; Legal correspondence; Luật thư từ; Thông tin trong luật; ) |Quan hệ thư từ; Great Britain; Great Britain; Nước Anh; Nước Anh; | DDC: 808.06634 /Price: 289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733941. AdS/CFT correspondence: Einstein metrics and their conformal boundaries: 73rd meeting of theoretical physicists and mathematicians, Strasbourg, September 11-13, 2003/ Olivier Biquard.- 1st ed..- Zurich: European Mathematical Society, 2005.- vi, 252 p.: ill.; 24 cm..- (IRMA Lectures in mathematics and theoretical physics 8) Included bibliographical references ISBN: 3037190027;9783037190135 Tóm tắt: On the physical this book provides a duality between a theory of quantum gravity and a field theory. The mathematical counterpart is the relation between Einstein metrics and their conformal boudaries. The correspondence has been intensively studied, and a lot of progress emerged from the confrontation of viewpoint between mathematics and physics. (Hermitian structure; Kahlerian structures; ) |Hình học; | [Vai trò: Biquard, Olivier; ] DDC: 516.36 /Price: 1754000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714140. ASHLEY, A. Cẩm nang thư tín thương mại Anh - Việt: Handbook of commercial correspondence/ A. Ashley ; Lê Minh Cẩn dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004.- 567 tr.; 20 cm. (Commercial correspondence; ) |Thư tử thương mại; | [Vai trò: Lê, Minh Cẩn; ] DDC: 651.75 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714253. LÊ, MINH CẨN Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt: Contemporary commercial correspondence in English - Vienamese/ Lê Minh Cẩn.- 2nd ed..- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2004.- 667 tr.; 21 cm. (Commercial correspondance; ) |Thư từ thương mại; Tiếng Anh thương mại; | DDC: 651.75 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725337. FROWEN, STEPHEN F. Economists in discussion: The correspondence between G.L.S. Shackle and Stephen F. Frowen, 1951-1992/ Stephen F. Frowen.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xviii, 385 p.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0333772083 Tóm tắt: This volume contains the correspondence between G.L.S. Shackle and S.F. Frowen from the time Shackle took up his first post-war academic appointment until his death in 1992. The correspondence, partly personal and partly professional, reveals a vital insight into Shackle both as a man and as an outstanding economist. (Decision making; Economics; Economists; Economists; Frowen, Stephen F.; ) |Hệ thống, học phái, lý thuyết; Nhân vật; Philosophy; Biography; Correspondence; Correspondence; Correspondence; Great Britain; Great Britain; | DDC: 330.10922 /Price: 1404000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689614. NGUYỄN TRỌNG ĐÀN Giáo trình thư tín trong thương mại quốc tế= Correspondence in international commerce in English: Textbook/ Nguyễn Trọng Đàn.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2003.- 84 (commercial correspondence; ) |Thư từ thương mại; | DDC: 651.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687144. ANDREW LITTLEJOHN Company to company: A communicative approach to business correspondence in English (Teacher's book).- 3rd.- Cambridge. UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- 138p. ISBN: 0521654114 (english language - business english; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687145. ANDREW LITTLEJOHN Company to company student's book: A communicative approach to business correspondence in English (Student's book)/ Andrew Littlejohn.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- 126p. ISBN: 0521654122 (english language - business english; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667246. HOLT, RON Sổ tay thư tín thương mại quốc tế: International business correspondence handbook/ Ron Holt, Nick Sampson ; Nguyễn Quốc Hùng ( dịch ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1999.- 339 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn các nguyên tắc và đưa ra tiêu chí viết thư giao dịch, giới thiệu các bức thư mẫu, thư điện tử mẫu viết fax, mẫu khai sơ yếu lý lịch. (Business letters; Commercial correspondence; Thư tính thương mại; ) |Thư tính thương mại; | [Vai trò: Nguyễn, Quốc Hùng; Sampson , Nick; ] DDC: 808.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667970. ASHLEY , A. A correspondence: (Workbook)/ A. Ashley.- 6th ed..- Oxford: Oxford University Press, 1996.- 107 p.; 24 cm. ISBN: 0194572072 Tóm tắt: Essential practice in the skills of writing business letters in English (English language; Anh ngữ ứng dụng; ) |Anh ngữ ứng dụng; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647805. MCCOMAS, DONNA C . Thư tín thương mại hiện đại: Modern business correspondence/ Donna C. McComas, Marilyn L. Satterwhite ; Dịch giả : Nhi Liên, Nguyệt Giang.- Hà Nội: Thống Kê, 1995.- 592 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách viết thư từ giao dịch thương mại. Nguyên tắc hình thành kỹ năng viết giỏi. Hướng dẫn cách trình bày và viết những bản công văn nội bộ và báo cáo có hiệu quả. Hướng dẫn cách trình bày và soạn thảo nhiều loại thư từ thương mại khác nhau. Cách viết thư từ tuyển dụng. (Commercial correspondence; ) |Thư từ thương mại; | [Vai trò: Nguyệt Giang; Nhi Liên; Satterwhite, Marilyn L .; ] DDC: 651.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648768. TRÌNH TIẾN Tự học tiếng Anh (Lyuện nghe có băng cassette - song ngữ)= Learning English (A radio correspondence course for newcomers)/ Trình Tiến.- 1st, 1993; 285tr.. (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700642. A J STANTON Longman commercial communication: A intermediate course in English for commercial correspondence and practice/ A J Stanton, L R Wood.- 4th.- London: Longman, 1992; 92p.. ISBN: 0582852749 (english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; | [Vai trò: L R Wood; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1478084. MUIR, JOHN John Muir's last journey: south to the Amazon and east to Africa unpublished journals and selected correspondence/ edited by Michael P. Branch; forword by Robert Michael Pyle.- Washington: Island Press/Shearwater Books, 2001.- lii, 337p: ill., maps; 23cm. Includes bibliographical references (p. [313]-315) and index ISBN: 1559636408(clothalk.paper) Muir, John; Muir, John; (Lịch sử; Natural history; Natural history; Tự nhiên; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Branch, Michael P.; ] DDC: 508.8 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478089. MUIR, JOHN John Muir’s last journey: south to the Amazon and east to Africa : unpublished journals and selected correspondence/ edited by Michael P. Branch; forword by Robert Michael Pyle.- Washington: Island Press/Shearwater Books, 2001.- lii, 337p: ill., maps; 23cm. Includes bibliographical references (p. [313]-315) and index ISBN: 1559636408(clothalk.paper) Muir, John; Muir, John; (Lịch sử; Natural history; Natural history; Tự nhiên; ) [Vai trò: Branch, Michael P.; ] DDC: 508.8 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493405. A handbook of commercial correspondence/ Tân Châu dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000.- 295p.; 20cm. {Cẩm nang; ngôn ngữ; thư tín; thương mại; tiếng anh; } |Cẩm nang; ngôn ngữ; thư tín; thương mại; tiếng anh; | [Vai trò: Tân Châu; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |