Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá Corrosion

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363089. FONTANA, M. G.
    Corrosion engineering/ M. G. Fontana.- 3rd ed: The McGraw-Hill, 1986.- XIX, 549tr; 25cm.- (Mc Graw-Hill series in materials science and engineering)
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    ISBN: 0071003606
    Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản của hiện tượng ăn mòn kim loại. Phương pháp kiểm tra sự ăn mòn. Phân tích khả năng chống đỡ và bảo vệ sự ăn mòn kim loại. ứng dụng lí thuyết hiện đại trong việc bảo vệ chống sự ăn mòn kim loại.
{Bảo vệ kim loại; Chống ăn mòn; Kim loại; Nguyên lí; ừn mòn kim loại; } |Bảo vệ kim loại; Chống ăn mòn; Kim loại; Nguyên lí; ừn mòn kim loại; |
DDC: 620.11223 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194898. COLLIER, EVERETT
    The boatowner’s guide to corrosion: A complete reference for boatowners and marine professionals/ Everett Collier.- Camden, Me.: International Marine, 2006.- vi, 314 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 303-308. - Ind.
    ISBN: 0071475443
    Tóm tắt: Lý thuyết cơ bản về ăn mòn. Hướng dẫn cách chống ăn mòn đáy tàu, bảo vệ ca tốt, bảo vệ thân tàu và cách lựa chọn các thiết bị kim loại phù hợp. Cách bảo vệ boong tàu, hộp số, cột buồm, hệ thống điện và nước. Cách nhận ra và khắc phục khi bị ăn mòn trước khi gây hại cho tàu thuyền.
(Thuyền; Tàu thuỷ; Ăn mòn; )
DDC: 623.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292253. Electrochemical noise measurement for corrosion applications/ Ed.: Jeffery R. Kearns, John R. Scully, Pierre R. Roberge...- Philadelphia: ASTM, 1996.- 476tr.; 25cm.- (STP 1277)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 080312032X
    Tóm tắt: Bao gồm nghiên cứu & thử nghiệm về sự ăn mòn trong cơ học ứng dụng, sử dụng phương pháp điện hoá học. Giới thiệu về sự tương quan giữa các kĩ thuật điện hoá học khác nhau, cách phân tích dữ liệu, các ứng dụng trong công nghiêpj & các phương pháp cụ thể
(Điện hoá học; ăn mòn; ) [Vai trò: Kearns, Jeffery R.; Roberge, Pierre R.; Scully, John R.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734280. EL-REEDY, MOHAMED
    Steel-reinforced concrete structures: Assessment and repair of corrosion/ Mohamed A. El-Reedy.- Boca Raton: CRC Press, 2008.- xv, 200 p. : |b ill. ; |c 25 c: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 1420054309
    Tóm tắt: At its birth steel-reinforced concrete was advertised as maintenance free, but it turned out that unmaintained structures of it fell down after 20 years. El-Reedy, with a Cairo-based petroleum company, explains reinforced concrete structure maintenance to junior and senior engineers who design, construct, repair, or maintain them. He keeps in mind the level of chemistry civil engineers have typically been exposed to. In addition to discussing the evaluation, protection, and repair of structures, he suggests how to implement a maintenance program.
(Reinforced concrete construction; Reinforced concrete; Steel, Structural; Kỹ nghệ xây dựng; ) |Bê tông; Bê tông cốt thép; Corrosion; Corrosion; |
DDC: 624.1834 /Price: 2178000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734460. YANG, LIETAI
    Techniques for corrosion monitoring/ Lietai Yang.- New York: CRC Press, 2008.- xviii, 691 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781420070897
    Tóm tắt: Corrosion monitoring technologies are a vital step in efforts to combat corrosion, which can have major economic and safety implications. This important book provides a comprehensive analysis of the range of techniques for corrosion monitoring. It includes practical applications and case studies. The first part of the book reviews electrochemical techniques for corrosion monitoring, such as polarization techniques, potentiometric methods, harmonic analysis, galvanic sensors and multielectrode systems. A second group of chapters analyses other physical or chemical methods of corrosion monitoring. These include gravimetric techniques, radioactivity methods, hydrogen permeation methods and rotating cage techniques. The third part of the book examines corrosion monitoring in special environments such as concrete and soil. A final group of chapters discusses case studies, including the ways that corrosion monitoring can be applied to engine exhaust systems, cooling water systems, pipelines and equipment in chemical plants. With its distinguished editor and international team of contributors, Techniques for corrosion monitoring will be a valuable reference guide for engineers, scientific and technical personnel who deal with corrosion in such sectors as automotive engineering, power generation and the petrochemical industry.
(Corrosion and anti-corrosives; Kỹ nghệ cơ học và vật liệu; ) |Chống hao mòn; Sức đề kháng chống hao mòn; |
DDC: 620.11223 /Price: 4538000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734509. TALBOT, DAVID E. J.
    Corrosion science and technology/ David E.J. Talbot, James D.R. Talbot.- Boca Raton: CRC Press, 2007.- 526 p.: ill.; 25 cm.- (CRC series in materials science and technology)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0849392489
    Tóm tắt: The authors discuss the nature of metallic structures and measures that can be taken to arrest or suppress the degradation of engineering metals. Topics include the use of protective coatings; attributes and corrosion behavior of plain carbon steels and irons, stainless steels, and aluminum alloys; and practical implications for such total technologies as aviation, automobile manufacture, food handling, and building construction.
(Corrosion and anti-corrosives; Kỹ nghệ cơ học và vật liệu; ) |Chống hao mòn; | [Vai trò: Talbot, James D. R.; ]
DDC: 620.11223 /Price: 1813000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671259. LITTLE, BRENDA J.
    Microbiologiacally influenced corrosion/ Brenda J. Little, Jason S. Lee.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xii, 279 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0471772763
    Tóm tắt: Microbiologically Influenced Corrosion helps engineers and scientists understand and combat the costly failures that occur due to microbiologically influenced corrosion (MIC). This book combines recent findings from diverse disciplines into one comprehensive reference. Complete with case histories from a variety of environments.
(Materials; Microbiologically influenced corrosion; Vật chất; Ảnh hưởng của sự ăn mòn; ) |Chống bào mòn; Microbiology; Vi sinh học; | [Vai trò: Lee, Jason S.; ]
DDC: 620.1122 /Price: 79.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713167. CHWEITZER, PHILIP A.
    Encyclopedia of corrosion technology/ Philip A. Chweitzer.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 675 p.; 25 cm.
    ISBN: 0824748786
(Corrosion and anti-corrosives; ) |Công nghệ cơ học; Encyclopedias; |
DDC: 620.1 /Price: 6750000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726324. Electroactive polymers for corrosion control/ Edited by Peter Zarras, John D. Stenger-Smith and Yen Wei.- 1st.- Washington, DC: American Chemical Society, 2003.- xvi, 288 p., [6] p. of plates ; 24cm.- (ACS symposium series ; 843)
    ISBN: 0841237905
(conducting polymers; corrosion and anti-corrosives; ) |Polymer; Vật liệu học; congresses; congresses; |
DDC: 620.11223 /Price: 145.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734197. Corrosion of austenitic stainless steels: Mechanism, mitigation and monitoring/ Editors by H.S. Khatak, Baldev Raj.- New Delhi: Marosa Publishing House, 2002.- xiv, 385 p.: ill; 27 cm..
    ISBN: 8173194467
    Tóm tắt: Introduction to austenitic stainless steels; Uniform corrosion of austenitic stainless steels; Pitting corrosion; Crevice corrosion; Sensitization and testing for intergranular corrosion; Metallurgical influences on stress corrosion cracking; Stress corrosion cracking of austenitic stainless steel weldments; Applications of fracture mechanics in stress corrosion cracking and introduction to life prediction approaches; Microbiologically influenced corrosion; Corrosion of austenitic stainless steel in liquid sodium; High temperature corrosion of austenitic stainless steel; Corrosion detection and monitoring in austenitic stainless steels using non-destructive testing and evaluation techniques; Corrosion related failures of austenitic stainless steel components; Surface modification for corrosion protection of austenitic stainless steels; General guidelines for corrosion control.
(materials science; strengh of materials; Khoa học vật liệu; ) |Kỹ nghệ cơ khí; | [Vai trò: Khatak, H.S.; Raj, Baldev; ]
DDC: 620.11 /Price: 1652000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710975. CHRISTOFER LEYGRAF
    Atmospheric Corrosion (0 471 37219 6)/ CHRISTOFER LEYGRAF, Thomas Graedel: John Wiley & Sons, 2000
    ISBN: 0471372196
[Vai trò: Thomas Graedel; ]
DDC: 620.11223 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685987. JONES, DENNY A
    Principles and prevention of corrosion/ Denny A Jones.- 2nd.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1996.- 572 p.
    ISBN: 0133599930
    Tóm tắt: The book updates the treatment, subtitutes new figures, and add new problem exercises in many places. This book combines engineering and scientific perspectives to produce the definitive text on metal corrosion. Chapters on thermodynamics, mixed potential theory, and passivity lay the foundation for subsequent discussions of galvanic corrosion, pitting and crevice corrosion, environmental cracking, intergranular corrosion, hydrogen damage, erosion-corrosion, and weldment corrosion. Subsequent chapters review aqueous corrosion, including effects of temperature, dissolved solutes, and biological organisms; and later, atmospheric corrosion at ambient temperature, along with oxidation and scaling in elevated-temperature gases. The concluding chapters are devoted to methods of corrosion prevention: cathodic protection, coatings, alloy and materials selection, and design measures to resist corrosion
(corrosion and anti; ) |Chống ăn mòn; corrosives; |
DDC: 620.11223 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650643. LANE, RUSSELL W
    Control of scale and corrosion in building water systems/ Russell W Lane.- New York: McGraw-Hill, 1993.- 279 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070362173
    Tóm tắt: The book includes in-depth coverage of portable and domestic hot water treatment, steam, condensate, and boiler water treatment, air conditioning and water cooling treatment, cloded system water treatment, external water treatment methods, piping, tubing, and plumping systems, and building operations and maintenance. The book also contains a quick-reference glossary of water treatment terms; specifications for water treatment chemicals, test reagents, and testing equipment; and water analytical test methods
(Pipes, deposits in; Water-pipes; Water-pipes; ) |Công nghệ môi trường; Corrosion; Maintenance and repair; |
DDC: 696.1 /Price: 600000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497142. Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures/ Neal S. Berke ... [et al.], editors.- West Conshohocken, PA: ASTM, 1996.- 192 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references
(Cấu trúc; Kỹ thuật; Nghiên cứu; Thép; Ăn mòn; ) [Vai trò: Berke, Neal Steven; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479222. KEANRS, JEFFREY R.
    Microbiologically influenced corrosion testing/ Jeffrey R. Keanrs and Brenda J. Little, editors..- Philadelphia: ASTM, 1994.- 297 p.: ill.; 23cm.
(Nghiên cứu; Vi trùng học; Ăn mòn; ) [Vai trò: Little, Brenda J.; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1496989. CHAKER, VICTOR
    Corrosion forms and control for infrastructure/ Victor Chaker, editor.- Philadelphia, PA: ASTM, 1992.- 417 p.: ill; 23cm.
    Cover title: Corrosion forms & control for infrastructure.
    Includes bibliographical references and indexes
(Cơ sở hạ tầng; Kỹ thuật; Sự gặm mòn; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506837. Corrosion rates of steel in concrete/ Neal S. Berke, Victor Chaker, David Whiting, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1990.- 193 p: ill; 23 cm.
    Proceedings of a symposium held in Baltimore, Md., June 29, 1988 and sponsored by the ASTM Committee G01 on Corrosion of Metals and others
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0803114583
(Chlorides; Reinforcing bars; Bê tông cốt thép; Xây dựng; Ăn mòn kim loại; ) [Vai trò: Chaker, Victor; Whiting, David; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498510. FRAKER, ANNA C.
    Corrosion and degradation of implant materials: Second symposium : a symposium/ Sponsored by ASTM Committees F-4 on Medical and Surgical Materials and Devices and G-1 on Corrosion of Metals, Louisville, Ky., 9-10 May 1983 ; Anna C. Fraker and Charles D. Griffin, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1985.- 457 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographies and index
(Cấy mô; ; Y học; ) [Vai trò: Griffin, Charles D.; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947234. Proceedings the 3rd international workshop on corrosion and protection of materials: September 18-21st, 2018, Hanoi, Vietnam/ Miklós Zrínyi, Dávid Juriga, Ghislain David....- H.: Science and Technology, 2018.- xxv, 149 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786049137402
(Bảo vệ; Hội thảo quốc tế; Vật liệu; Ăn mòn; ) [Vai trò: David, Ghislain; Juriga, Dávid; Negrell, Claire; Vinu, Ajayan; Zrínyi, Miklós; ]
DDC: 620.11223 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997800. Corrosion of steel in concrete structures/ Amir Poursaee (ed.), C. M. Hansson, K. Lau....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xviii, 294 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in civil and structural engineering)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 289-294
    ISBN: 9781782423812
(Bê tông cốt thép; Kết cấu bê tông; Thép; Ăn mòn; ) [Vai trò: Hansson, C. M.; Lasa, I.; Lau, K.; McDonald, D. B.; Poursaee, Amir; ]
DDC: 620.13723 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.