Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 53 tài liệu với từ khoá Costs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275009. MCGRATH, MICHAEL E.
    Next generation product development: How to increase productivity, cut costs, and reduce cycle times/ Michael E. McGrath.- New York,...: McGraw-Hill, 2004.- xix, 379 p.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071435123(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về sản phẩm tìm hiểu các sản phẩm cũ và đưa ra những bước tiến mới cho sản phẩm. Phân tích và đánh giá các phương pháp quản lý sản phẩm và quản lý các dự án sản phẩm. Những chiến dịch quản lý vốn đầu tư và kế hoạch quản lý sản phẩm
(Doanh nghiệp; Kế hoạch; Quản lí; Sản phẩm; Ứng dụng; )
DDC: 685.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477881. EMBLEMSVAG, JAN
    Life-cycle costing: using activity-based costing and Monte Carlo methods to manage future costs and risks/ Jan Emblemsvag.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2003.- xvi, 320 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471358851
(Chi phí công nghiệp; Costs, Industrial; Life cycle costing; Quản lý rủi ro; Risk management; )
DDC: 657/.42 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253942. A model for calculating interconnection costs in telecommunications.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- X, 65tr.; 28cm.
    Thư mục tr.67
    ISBN: 0821356712
    Tóm tắt: Sách hướng dẫn mô hình tính toán giá cước viễn thông cho khu vực Sahara Châu Phi trong bối cảnh cạnh tranh giá cả và các dịch vụ viễn thông ở khu vực này. Những kiến thức cơ bản và phương pháp quyết định cách tính giá cước, tính cước mạng, tổng đài viễn thông di động
(Dịch vụ; Giá cả; Kinh tế; Viễn thông; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Gille, Laurert; Rudelle, Christophe; Simon, Lucile; ]
DDC: 384.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645976. DUVVURY, NATA
    Estimating the costs of domestic violence against women in viet nam/ Nata Duvvury, Patricia Carney, Nguyen Huu Minh.- Việt Nam: UN Women Việt Nam country office, 2012.- 143 p.; 27 cm.
    Tóm tắt: The view expressed in thí publication do not necessarily reflect those of United nations Viet NAm or any other Participating organizations.
[Vai trò: Carney, Patricia; ]
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640469. HUBER, JOHN J.
    Lean library management: eleven strategies for reducing costs and improving customer services/ John J. Huber.- New York: Neal-Schuman Publishers, 2011.- xxii, 197 p.: ill.; 23 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781555707323
    Tóm tắt: Libraries today face reduced budgets, increased customer expectations, and aggressive competition from web-based information sources. In this book, author shows readers how to apply Lean principles and practices how making small, simple changes in everyday routines will reap large time- and money-saving results. Readers learn how to: create a culture of change, define and streamline library service delivery chains, transform everyday operations like placing customer reserves and technical service processes, implement performance measures that can drive continuous improvement, apply Lean techniques in digital operations
(Libraries; Library administration; Public services (Libraries); Các dịch vụ công (thư viện); Quản lý hành chính thư viện; ) |Cost control; Kiểm soát chi phí; |
DDC: 025.1 /Price: 93.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710088. GROVES, ROBERT M.
    Survey errors and survey costs/ Robert M. Groves.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2004.- 590 p.; 24 cm.- (Wiley series in survey methodology)
    ISBN: 0471678511
(Household surveys; Social surveys; ) |Phương pháp thống kê; Thông kê; |
DDC: 001.4 /Price: 87.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660843. Using tax incentives to compete for foreign investment: Are they worth the costs?/ Louis T. Wells ... [et al.].- Washington DC: The World Bank, 2001.- 108 p.; cm.- (Foreign investment advisory service (FIAS))
    ISBN: 0821349929
(Investments, foreign; ) |Đầu tư nước ngoài; |
DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736520. Incremental costs of wetland conservation: Case studies Asia and the Pacific/ Edited by Kenneth King, Wim Giesen.- Kuala Lumpur, Malaysia: Global Environment Facility, 1997.- xv, 120 p.: ill., maps; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9839663267
(Wetland conservation; ) |Case studies; Economic aspects; Asia; | [Vai trò: Giesen, Wim; King, Kenneth; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708490. GORE, VICE PRESIDENT AL
    Creating a government that works better & costs less: The report of the National Performance Review, Office of the Vice President/ Vice President Al Gore.- New York: A Plume Book, 1993.- 333 p.; 23 cm.
    ISBN: 0452272777
(Administrative agencies; Bureaucracy; Government productivity; Waste in government spending; ) |Bộ máy nhà nước; Management; United states; United states; United states; United states; |
DDC: 353.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714051. CHRISTOPHER, MARTIN
    Logistics and supply chain management: strategies for reducing costs and improving services/ Martin Christopher..- London: Financial Times, 1992.- viii, 231 p.; 24 cm.
(Business logistics; Delivery of goods; ) |Logic kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Cost effectiveness.; Management.; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714061. MILLER, STEVEN M.
    Impacts of industrial robotics: Potential effects on labor and costs within the metalworking industries/ Steven M. Miller.- London: University of Wisconsin Press, 1989.- 255 p.; 24 cm.
    ISBN: 0861879112
(Metalworking industries; Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; Automation; Economic aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739660. Control of plant diseases: Costs and benefits/ Edited for the British Society for Plant Pathology by B.C. Clifford, E. Lester.- Boston: Blackwell Scientific Publications, 1988.- xiv, 263 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0632014539
    Tóm tắt: The changes in British agriculture over the last half century have nowhere been more dramatic than in plant disease control. Two technologies have advanced with great rapidity and much success, namely plant breeding for disease resistance and control by fungicides. Written for practising plant pathologists and arable farmers, this volume analyzes the costs and benefits of strategies of disease control, proceeding through a series of case studies of European and North American crops.
(Plant diseases; Bệnh cây trồng; ) |Kiểm soát sinh vật; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Clifford, B.C.; Lester, E.; ]
DDC: 632.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659283. The Costs of restricting imports: The automobile industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1987.- 173 p.; 23 cm.
    ISBN: 9264130373
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; Import quotas; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714914. NOLLEN, STANLEY D.
    Business costs and business policy for export controls/ Stanley D. Nollen.- Tokyo, 1986.- 24 p.; 27 cm.
(Business policy; ) |Chính sách kinh doanh; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690329. Health costs of air pollution: A servey of Studied published 1978-1983.- 1st: American Lung Association, 1985; 76p..
(medical care; ) |Chăm sóc sức khỏe; |
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703474. MARE, R. F. DE LA
    Manufacturing systems economics: The life-cycle costs and benefits of industrial assets/ R. F. de la Mare.- London: Holt, Rinehart And Winston, 1982.- 546 p.; 24 cm.
    ISBN: 0039103633
(Business enterprises; New products; Products life cycle; ) |Quản lý sản xuất; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715869. Report to the president on prices and costs in the United States steel industry.- Washington: The Council on Wage anf Price Stability, 1977.- 149 p.; 27 cm.
(Steel; ) |Hàng hoá và dịch vụ; Prices; |
DDC: 338.43669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704449. SABOT, R. H.
    The social costs of urban surplus labour/ R. H. Sabot.- Paris: O. C. E. D, Inc., 1977.- 104 p.; 21 cm.
(Rural-urban migration; Unemployed; ) |Lao động nông thôn; Tanzania; |
DDC: 331.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636926. SUMALDE, ZENAIDA M.
    Transaction costs of a community-based coastal resource management program in San Miguel bay, Philippines/ Zenaida M. Sumalde, Suzêtt L. Pedroso.- Tanglin: EEPSEA, 2001.- 62 p.; 30 cm.
|Khai thác; Nghề cá; Tài nguyên; |
/Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902601. The economic costs of the Israeli occupation for the Palestinian people: The Impoverishment of Gaza under Blockades.- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 43 p.: ill.; 30 cm.
    At head of cover: United Nations Conference on Trade and Development
    Ann.: p. 36-41. - Bibliogr.: p. 42-43
    ISBN: 9789211129908
(Kinh tế; ) [Palextin; ]
DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.