Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 32 tài liệu với từ khoá Criticism

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314364. The Norton anthology of theory and criticism/ Ed.: Vincent B. Leitch.- New York: Norton, 2001.- xxxviii, 2624 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 2561-2624
    ISBN: 9780393974294
(Lí luận văn học; Phê bình văn học; ) [Vai trò: Leitch, Vincent B.; ]
DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298829. KEESEY, DONALD
    Contexts for criticism/ Donald Keesey.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 538 p.: fig.; 24 cm.
    App: p. 485-538. - Ind.: p. I1-I19
    ISBN: 0767422961
(Lí thuyết; Lịch sử; Phê bình văn học; ) [Anh; ]
DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293017. KISSICK, JOHN
    Art, context and criticism/ John Kissick.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 1996.- 512 p.: ill; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 502-503. - Ind.: p. 504-512
    ISBN: 0697266133
(Lịch sử; Nghệ thuật; Phê bình nghệ thuật; )
DDC: 709 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736654. DALY, HERMAN E.
    Ecological economics and the ecology of: Essays in criticism/ Herman E. Daly.- Cheltenham, UK: E. Elgar, 1999.- xiv, 191 p.; 24 cm.- (Includes bibliographical references and index)
    ISBN: 185898968X
    Tóm tắt: In this controversial new book Herman Daly, a leading commentator on the environment, offers lively criticism of existing work on ecological economics and the economics of ecology. The theme throughout the book is about changes in perspective, attitudes and policies required to avoid uneconomic growth - that is, the impoverishment that results when the environmental and social costs of growth exceed the benefits.
(Environmental economics; ) |Kinh tế môi trường; Môi trường; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727319. HIDEO, KOBAYASHI
    Literature of the lost home: Kobayashi Hideo--literary criticism, 1924-1939/ Hideo, Kobayashi; edited and translated and with an introduction by Paul Anderer.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1995.- vi, 177 p.; 23 cm.
    ISBN: 0804725373
(Criticism; Japanese literature; ) |Nhật Bản; Phê bình; Văn học; History and criticism; | [Vai trò: Anderer Paul; ]
DDC: 809 /Price: 9260 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694289. The Cambridge history of literacy criticism. Vol.8: The twentieth century: formalism, structualism, poststructualism, reader-response theory/ Edited by Raman Selden.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1995.- 487 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521300134
(Criticism; ) |Lý luận văn chương; History; | [Vai trò: Selden, Raman; ]
DDC: 801.9509 /Price: 2104000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654470. C S LEWIS
    An experiment in criticism/ C S Lewis.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ. Press, 1992; 142p..
    ISBN: 0521422817
(criticism; literature - history and criticism; ) |Phê bình văn học; mho982; |
DDC: 801 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685297. PHILIP K JASON
    The Vietnam war in literature: An annotated bibliography of criticism/ Philip K Jason.- 1st.- Pasadena, California: Salem Press, 1992; 175p..
    ISBN: 0893566799
(american literature - 20th century - history and criticism - bibliography; vietnamese conflict, 1961-1975 - bibliography; ) |Thư mục; Việt Nam; |
DDC: 016.81080358 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727981. JACOBUS, MARY
    Reading Woman: Essays feminist criticism/ Mary Jacobus.- New York: Columbia University Press, 1986.- 316 p.; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 0231059019
(Feminist literary criticism; Psychoanalysis and literature; Women and literature; ) |Phân tâm học; Phụ nữ và văn chương; Văn học; Văn học phụ nữ; |
DDC: 809.89287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668024. JAMES, HENRY
    Literacy criticism. Vol.1: Essays of literature; American writers; English writers/ Henry James ; Edited by Leon Edel and Mark Wilson.- 1st.- New York, NY: The Library of America, 1984.- 1484 p.; 21 cm.- (The Library of America; 22)
    ISBN: 0940450224
    Tóm tắt: This volume and its companion offer the only comprehensive collection of his reviews and critical essays ever assembled, more than a third of which have never before appeared in book from
(Literature; ) |Văn học Mỹ thế kỷ 19; Addresses, essays, lectures; | [Vai trò: Edel, Leon; Wilson, Mark; ]
DDC: 809.034 /Price: 26 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632678. KISSICK, JOHN
    Art: context and criticism/ John Kissick.- 2nd ed..- Singapore: McGraw-Hill, 1996.- 615p.; 28cm.
    Tóm tắt: The beginnings of art, the art of the classical world, art and religion. Art, issues and innovations in the Baroque era. The modern world and its art. Art in Americas. Art in the 20th century. Contemporary art, issues and ideas...
|Art; History and criticism; Lịch sử và phê bình; Mỹ thuật; |
/Price: 615000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626828. JAMES, HENRY
    The critical muse: Selected literary criticism/ Henry James ; Roger Gard.- New York: Penguin Books, 1987.- 623tr.; 19cm.
|Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; Văn học Mỹ; | [Vai trò: Gard, Roger; James, Henry; ]
/Price: 224.850đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951599. 文学批评与中国文学史的生成= Literary criticism and the construction of Chinese literary history/ 主编: 蒋述卓, 龙扬志.- 广州: 暨南大学, 2018.- 378 页; 24 cm.
    ISBN: 9787566822376
(Bình luận văn học; Nghiên cứu văn học; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 蒋述卓; 龙扬志; ]
DDC: 895.109005 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học979876. 世界文学评论= The world literature criticism. 第9辑/ 编: 世界文学评论编辑部.- 广州: 世界图, 2017.- 256 页; 29cm.
(Bình luận văn học; ) [Thế giới; ]
DDC: 809 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041452. A reader in Philippine theater: History and criticism/ Soledad S. Reyes, Clodualdo Del Mundo, Jema M. Pamintuan... ; Ed.: Jonathan Chua....- Quezon: The university of the Philippines press, 2014.- xxviii, 227 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 207-224
    ISBN: 9789715427494
(Phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ] [Vai trò: Chua, Jonathan; Dimla, Renei Patricia; Lucero, Rosario Cruz; Mundo, Clodualdo Del; Pamintuan, Jema M.; Quintos, Jay Jomar F.; Reyes, Soledad S.; Tolentino, Rolando B.; ]
DDC: 791.4309599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047896. 世界文学评论= The world literature criticism. 第2辑/ 编: 世界文学评论编辑部.- 广州: 世界图, 2014.- 256 页; 29cm.
(Bình luận văn học; ) [Thế giới; ]
DDC: 809 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071577. RYAN, MICHAEL
    An introduction to criticism: Literature, film, culture/ Michael Ryan.- Malden: Wiley-Blackwell, 2012.- xii, 193 p.: phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 181-193
    ISBN: 9781405182836
(Phim; Phê bình văn học; Văn hoá; Văn học; )
DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179640. 김현석
    정부개혁 고해성사= Self-criticism on government reform/ 김현석, 박개성, 박진.- 서울: 博英社, 2006.- viii, 278 p.; 23 cm.
    참고문헌: p. 275-278
    ISBN: 8971893516
(Cải cách; Hành pháp; Quản lí; ) [Vai trò: 박개성; 박진; ]
DDC: 352.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313825. Feminine voices : Toward a new millennium: A bio - bibliographical guide to women writers in fiction, general nonfiction, poetry, journalism, drama, literacy criticism, screenplay and other fields. Vol.1/ Ed.: Ma. Conception O. Abaya.- S.l: National commission for culture and the arts, 2001.- XIII, 214p.: Potr.; 26cm.
    Ngoài bìa ghi: Maria Concepcion O. Abaya
    Tóm tắt: Sách giới thiệu về cácnhà văn nữ, nhà thơ, nhà viết kịch, phóng viên tạp chí,...và các lĩnh vự khác của Philippin với từng chi tiết cá nhân cụ thể của từng nhân vật như: quá trình học tập, nghề nghiệp, ngôn ngữ, các giải thưởng đã đoạt giải, các sách đã xuất bản và 1chút tự thuật của họ
(Danh nhân; Nhà thơ; Nhà viết kịch; Nhà văn; Phụ nữ; ) [Vai trò: O. Abaya, Maria Conception; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242780. 陈云岗
    品牌批判= Criticism of brand/ 陈云岗.- 广州: 广州出版社, 1999.- 15, 353 页; 21 cm.
    ISBN: 7806550178
(Chất lượng; Doanh nghiệp; Quản lí; Sản phẩm; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.