1314364. The Norton anthology of theory and criticism/ Ed.: Vincent B. Leitch.- New York: Norton, 2001.- xxxviii, 2624 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 2561-2624 ISBN: 9780393974294 (Lí luận văn học; Phê bình văn học; ) [Vai trò: Leitch, Vincent B.; ] DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298829. KEESEY, DONALD Contexts for criticism/ Donald Keesey.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 538 p.: fig.; 24 cm. App: p. 485-538. - Ind.: p. I1-I19 ISBN: 0767422961 (Lí thuyết; Lịch sử; Phê bình văn học; ) [Anh; ] DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293017. KISSICK, JOHN Art, context and criticism/ John Kissick.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 1996.- 512 p.: ill; 28 cm. Bibliogr.: p. 502-503. - Ind.: p. 504-512 ISBN: 0697266133 (Lịch sử; Nghệ thuật; Phê bình nghệ thuật; ) DDC: 709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1736654. DALY, HERMAN E. Ecological economics and the ecology of: Essays in criticism/ Herman E. Daly.- Cheltenham, UK: E. Elgar, 1999.- xiv, 191 p.; 24 cm.- (Includes bibliographical references and index) ISBN: 185898968X Tóm tắt: In this controversial new book Herman Daly, a leading commentator on the environment, offers lively criticism of existing work on ecological economics and the economics of ecology. The theme throughout the book is about changes in perspective, attitudes and policies required to avoid uneconomic growth - that is, the impoverishment that results when the environmental and social costs of growth exceed the benefits. (Environmental economics; ) |Kinh tế môi trường; Môi trường; | DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727319. HIDEO, KOBAYASHI Literature of the lost home: Kobayashi Hideo--literary criticism, 1924-1939/ Hideo, Kobayashi; edited and translated and with an introduction by Paul Anderer.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1995.- vi, 177 p.; 23 cm. ISBN: 0804725373 (Criticism; Japanese literature; ) |Nhật Bản; Phê bình; Văn học; History and criticism; | [Vai trò: Anderer Paul; ] DDC: 809 /Price: 9260 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694289. The Cambridge history of literacy criticism. Vol.8: The twentieth century: formalism, structualism, poststructualism, reader-response theory/ Edited by Raman Selden.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1995.- 487 p.; 24 cm. ISBN: 0521300134 (Criticism; ) |Lý luận văn chương; History; | [Vai trò: Selden, Raman; ] DDC: 801.9509 /Price: 2104000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654470. C S LEWIS An experiment in criticism/ C S Lewis.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ. Press, 1992; 142p.. ISBN: 0521422817 (criticism; literature - history and criticism; ) |Phê bình văn học; mho982; | DDC: 801 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685297. PHILIP K JASON The Vietnam war in literature: An annotated bibliography of criticism/ Philip K Jason.- 1st.- Pasadena, California: Salem Press, 1992; 175p.. ISBN: 0893566799 (american literature - 20th century - history and criticism - bibliography; vietnamese conflict, 1961-1975 - bibliography; ) |Thư mục; Việt Nam; | DDC: 016.81080358 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727981. JACOBUS, MARY Reading Woman: Essays feminist criticism/ Mary Jacobus.- New York: Columbia University Press, 1986.- 316 p.; 24 cm. Includes index. ISBN: 0231059019 (Feminist literary criticism; Psychoanalysis and literature; Women and literature; ) |Phân tâm học; Phụ nữ và văn chương; Văn học; Văn học phụ nữ; | DDC: 809.89287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668024. JAMES, HENRY Literacy criticism. Vol.1: Essays of literature; American writers; English writers/ Henry James ; Edited by Leon Edel and Mark Wilson.- 1st.- New York, NY: The Library of America, 1984.- 1484 p.; 21 cm.- (The Library of America; 22) ISBN: 0940450224 Tóm tắt: This volume and its companion offer the only comprehensive collection of his reviews and critical essays ever assembled, more than a third of which have never before appeared in book from (Literature; ) |Văn học Mỹ thế kỷ 19; Addresses, essays, lectures; | [Vai trò: Edel, Leon; Wilson, Mark; ] DDC: 809.034 /Price: 26 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1632678. KISSICK, JOHN Art: context and criticism/ John Kissick.- 2nd ed..- Singapore: McGraw-Hill, 1996.- 615p.; 28cm. Tóm tắt: The beginnings of art, the art of the classical world, art and religion. Art, issues and innovations in the Baroque era. The modern world and its art. Art in Americas. Art in the 20th century. Contemporary art, issues and ideas... |Art; History and criticism; Lịch sử và phê bình; Mỹ thuật; | /Price: 615000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626828. JAMES, HENRY The critical muse: Selected literary criticism/ Henry James ; Roger Gard.- New York: Penguin Books, 1987.- 623tr.; 19cm. |Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; Văn học Mỹ; | [Vai trò: Gard, Roger; James, Henry; ] /Price: 224.850đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
951599. 文学批评与中国文学史的生成= Literary criticism and the construction of Chinese literary history/ 主编: 蒋述卓, 龙扬志.- 广州: 暨南大学, 2018.- 378 页; 24 cm. ISBN: 9787566822376 (Bình luận văn học; Nghiên cứu văn học; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 蒋述卓; 龙扬志; ] DDC: 895.109005 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
979876. 世界文学评论= The world literature criticism. 第9辑/ 编: 世界文学评论编辑部.- 广州: 世界图, 2017.- 256 页; 29cm. (Bình luận văn học; ) [Thế giới; ] DDC: 809 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041452. A reader in Philippine theater: History and criticism/ Soledad S. Reyes, Clodualdo Del Mundo, Jema M. Pamintuan... ; Ed.: Jonathan Chua....- Quezon: The university of the Philippines press, 2014.- xxviii, 227 p.; 23 cm. Ind.: p. 207-224 ISBN: 9789715427494 (Phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ] [Vai trò: Chua, Jonathan; Dimla, Renei Patricia; Lucero, Rosario Cruz; Mundo, Clodualdo Del; Pamintuan, Jema M.; Quintos, Jay Jomar F.; Reyes, Soledad S.; Tolentino, Rolando B.; ] DDC: 791.4309599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047896. 世界文学评论= The world literature criticism. 第2辑/ 编: 世界文学评论编辑部.- 广州: 世界图, 2014.- 256 页; 29cm. (Bình luận văn học; ) [Thế giới; ] DDC: 809 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071577. RYAN, MICHAEL An introduction to criticism: Literature, film, culture/ Michael Ryan.- Malden: Wiley-Blackwell, 2012.- xii, 193 p.: phot.; 24 cm. Ind.: p. 181-193 ISBN: 9781405182836 (Phim; Phê bình văn học; Văn hoá; Văn học; ) DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179640. 김현석 정부개혁 고해성사= Self-criticism on government reform/ 김현석, 박개성, 박진.- 서울: 博英社, 2006.- viii, 278 p.; 23 cm. 참고문헌: p. 275-278 ISBN: 8971893516 (Cải cách; Hành pháp; Quản lí; ) [Vai trò: 박개성; 박진; ] DDC: 352.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1313825. Feminine voices : Toward a new millennium: A bio - bibliographical guide to women writers in fiction, general nonfiction, poetry, journalism, drama, literacy criticism, screenplay and other fields. Vol.1/ Ed.: Ma. Conception O. Abaya.- S.l: National commission for culture and the arts, 2001.- XIII, 214p.: Potr.; 26cm. Ngoài bìa ghi: Maria Concepcion O. Abaya Tóm tắt: Sách giới thiệu về cácnhà văn nữ, nhà thơ, nhà viết kịch, phóng viên tạp chí,...và các lĩnh vự khác của Philippin với từng chi tiết cá nhân cụ thể của từng nhân vật như: quá trình học tập, nghề nghiệp, ngôn ngữ, các giải thưởng đã đoạt giải, các sách đã xuất bản và 1chút tự thuật của họ (Danh nhân; Nhà thơ; Nhà viết kịch; Nhà văn; Phụ nữ; ) [Vai trò: O. Abaya, Maria Conception; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242780. 陈云岗 品牌批判= Criticism of brand/ 陈云岗.- 广州: 广州出版社, 1999.- 15, 353 页; 21 cm. ISBN: 7806550178 (Chất lượng; Doanh nghiệp; Quản lí; Sản phẩm; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |