1078160. LÝ TÙNG HIẾU Ngôn ngữ - Văn hoá vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ= Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam/ Lý Tùng Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 163tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 145-159 ISBN: 9786045804193 Tóm tắt: Tìm hiểu về văn hoá Nam Bộ và tiếng Việt Nam Bộ. Giới thiệu về văn hoá Sài Gòn và tiếng Việt Sài Gòn. Trình bày những vấn đề về ngôn ngữ giao tiếp của tiếng Việt Sài Gòn (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Văn hoá; ) [Nam Bộ; Tp. Hồ Chí Minh; ] DDC: 495.9227 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990133. HỮU NGỌC Hồ sơ văn hoá Mỹ= A file on American culture/ Hữu Ngọc.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2016.- 714tr.: ảnh, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 701-707. - Thư mục: tr. 709-714 ISBN: 9786048009908 Tóm tắt: Ghi lại những cảm tưởng, nghiên cứu, phóng sự... về những sắc thái tính cách, văn hoá, tư tưởng, tôn giáo, khoa học, diện mạo xã hội, văn học... của nước Mỹ (Văn hoá; ) [Mỹ; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018621. TRÌNH NĂNG CHUNG Mối quan hệ văn hoá Đông Sơn với các văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc= Relationship between Dong Son culture and metal age cultures in south China/ Trình Năng Chung.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 248-272. - Phụ lục: tr. 273-363 ISBN: 9786049445385 Tóm tắt: Tổng quan về văn hoá Đông Sơn. Trình bày mối quan hệ giữa văn hoá Đông Sơn với một số văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc như: Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu cũng như vị trí của văn hoá Đông Sơn trong văn hoá tiền - sơ sử trong khu vực (Khảo cổ học; Thời đại kim khí; Văn hoá Đông Sơn; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 959.701 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966663. NGUYỄN VĂN ĐỘ Language and culture/ Nguyễn Văn Độ.- H.: Giáo dục, 2017.- 257 p.: ill.; 27 cm. At head of title: Đại học Thăng Long Bibliogr.: p. 255-257 ISBN: 9786040105141 (Ngôn ngữ; Văn hoá; Xã hội; ) DDC: 306.44 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607174. Tập bản đồ nông nghiệp - nông thôn Việt Nam 2020: The atlas of Viet Nam agriculture - rural development 2020.- Hà Nội: Thanh niên, 2021.- 113tr.; 36cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện chính sách và chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn ISBN: 9786043412994 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức căn bản về nông nghiệp, nông thôn Việt Nam năm 2020 và góp phần phát triển kĩ năng phân tích, đánh giá, nhận xét thông qua những dữ liệu trong tập bản đồ |Nông nghiệp; Nông thôn; Tập bản đồ; Việt Nam; | DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1730627. Ecology of marine aquaculture: A workshop on research in aquaculture held in OSORNO, Chile 18th-23rd November 1991/ Edited by Klaus Koop.- Sweden: International Foundation For Science, 1991.- 161 p.; 24 cm. ISBN: 918579838 (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Koop, Klaus; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737439. Rotifer and microalgae culture systems: Proceedings of a U.S.-Asia workshop Honolulu, Hawaii, January 28-31, 1991/ Editors Wendy Fulks, Kevan L. Main.- Hawaii: The Oceanic Institute Makapuu Point, 1991.- xi, 364 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 0961701625 Tóm tắt: This book provide titles of rotifer and microalgae culture systems (Algae culture; Microalgae; Nuôi tảo; ) |Công nghệ sinh học; Tảo biển; Biotechnology; | DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
840476. HASTINGS, REED Netflix: Phá bỏ nguyên tắc để bứt phá= No rules rules : Netflix and the culture of reinvention/ Reed Hastings, Erin Meyer ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 405 tr.: ảnh; 23 cm. Thư mục: tr. 383-388 ISBN: 9786041193680 Tóm tắt: Giới thiệu cách thức xây dựng văn hoá làm việc tại Netflix để tuyển được những nhân viên giỏi giang, đặt ra những tiêu chuẩn mới, xem trọng con người hơn quy trình, nhấn mạnh đổi mới hơn hiệu quả, và trao cho nhân viên bối cảnh thay vì kiểm soát họ... (Thành công kinh doanh; Truyền hình; ) [Mỹ; ] {Công ty Netflix; Truyền hình thu phí; } |Công ty Netflix; Truyền hình thu phí; | [Vai trò: Meyer, Erin; Trần Thị Ngân Tuyến; ] DDC: 384.55506573 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
898227. Văn hoá Hoà Bình và văn hoá Bắc Sơn ở miền núi Đông Bắc Việt Nam (Qua tài liệu khảo cổ học từ năm 2000-2015)= Hoà Bình and Bắc Sơn cultures in the northeast mountainous area of Viet Nam (through the archaeological data from 2000 to 2015)/ Trình Năng Chung (ch.b.), Nguyễn Trường Đông, Nguyễn Quang Miên....- H.: Khoa học xã hội, 2020.- 569tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học Thư mục: tr. 444-474. - Phụ lục: tr. 477-569 ISBN: 9786043082210 Tóm tắt: Giới thiệu điều kiện tự nhiên, lịch sử nghiên cứu văn hoá Hoà Bình, văn hoá Bắc Sơn ở miền núi Đông Bắc, Việt Nam. Những phát hiện và nghiên cứu từ năm 2000 - 2015 về di tích văn hoá Hoà Bình, văn hoá Bắc Sơn, những đặc điểm cơ bản của di tích, di vật và niên đại. Chủ nhân, đời sống và mối quan hệ văn hoá của cư dân Hoà Bình, Bắc Sơn miền núi Đông Bắc (Khảo cổ học; Miền núi; Văn hoá Hoà Bình; ) [Việt Nam; Đông Bắc Bộ; ] {Văn hoá Bắc Sơn; } |Văn hoá Bắc Sơn; | [Vai trò: Lê Hải Đăng; Nguyễn Gia Đối; Nguyễn Quang Miên; Nguyễn Trường Đông; Trình Năng Chung; ] DDC: 959.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973956. JARAMILLO, SANTIAGO Agile engagement: How to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture/ Santiago Jaramillo, Todd Richardson.- Hoboken: Wiley, 2017.- xv, 256 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 225-244. - Ind.: p. 245-256 ISBN: 9781119286912 (Hành vi tổ chức; Nhân viên; Quản trị doanh nghiệp; ) [Vai trò: Richardson, Todd; ] DDC: 658.312 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041726. EPSTEIN, EVE X vs. Y: A culture war, a love story/ Eve Epstein, Leonora Epstein.- New York: Abrams Image, 2014.- 191 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9781419707704 (Nhóm tuổi; Xã hội học; ) {Khác biệt thế hệ; } |Khác biệt thế hệ; | [Vai trò: Epstein, Leonora; ] DDC: 305.20973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061329. SCHULTZ, MIKE Professional services marketing: How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success/ Mike Schultz, John Doerr, Lee W. Frederiksen.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 339-352 ISBN: 9781118604342 (Công nghiệp dịch vụ; Thương hiệu; Tiếp thị; ) [Vai trò: Doerr, John E.; Frederiksen, Lee W.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107782. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxiv, 450, [42] p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. R1-R12. - Ind.: p. I1-I19 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137061. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- Updated 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxx, 516 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062286. MOLINSKY, ANDY Global dexterity: How to adapt your behavior across cultures without losing yourself in the process/ Andy Molinsky.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xxii, 200 p.: fig.; 22 cm. Ind.: p. 187-198 ISBN: 9781422187272 (Nghi thức; Văn hoá doanh nghiệp; ) DDC: 395.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021009. BRITTON, MATT Youthnation: Building remarkable brands in a youth-driven culture/ Matt Britton.- Hoboken: Wiley, 2015.- xxv, 292 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 259-266. - Ind.: p. 267-292 ISBN: 9781118981146 (Quảng cáo; Thương hiệu; ) {Người tiêu dùng trẻ tuổi; } |Người tiêu dùng trẻ tuổi; | DDC: 658.827 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041843. LUENEBURGER, CHRISTOPH A culture of purpose: How to choose the right people and make the right people choose you/ Christoph Lueneburger ; Foreword: Daniel Goleman.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- xi, 260 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 249-260 ISBN: 9781118814567 (Bí quyết thành công; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Goleman, Daniel; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086542. Human dimensions of ecological restoration: Integrating science, nature, and culture/ Ed.: Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams.- Washington, DC: Island Press, 2011.- xix, 410 p.: phot.; 26 cm. Ind.: p. 393-410 ISBN: 9781597266901 (Bảo tồn sinh thái; Khoa học môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: Abrams, Jesse; Egan, Dave.; Hjerpe, Evan E.; ] DDC: 639.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194379. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 561 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072981237(alk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về truyền thông đại chúng. Sự hiểu biết về văn hoá truyền thông. Các ngành công nghiệp truyền thông đại chúng. Công nghiệp hỗ trợ truyền thông. Văn hoá truyền thông trong kỷ nguyên thông tin. (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272951. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXXVI, 540p.: phot.; 28cm. Bibliogr. p.R1 - R10 . - Ind. ISBN: 0072998377(alk.paper) Tóm tắt: Nêu các khái niệm về phương tiện truyền thông, vai trò của văn hoá liên quan tới xã hội & truyền thông đại chúng, phạm vi & bản chất của phương tiện thông tin đại chúng, hiều biết về thông tin đại chúng & công nghiệp truyền thông & khán giả trong lĩnh vực truyền thông (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |