Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2 tài liệu với từ khoá Dỡ th‚o bo co

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632773. Dỡ th‚o bo co 5 n‹m x…y dỡng v€ ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh th€nh phă.....nhi›m vổ nhi›m kớ II(1997-2002).- H‚i PhĂng: Hôi cỡu chi˜n binh th€nh phă H‚i PhĂng, 1997.- 59tr; 19cm.
    Tóm tắt: Dỡ th‚o bo co ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh Th€nh Phă h‚i PhĂng nhi›m kớ I(1992-1997)phỗơng hỗđng nhi›m vổ nhi›m kớ II(1997-2002)
|Dỡ th‚o bo co; H‚i PhĂng; Hôi cỡu chi˜n binh; Lỡc lỗỏng vồ trang; Nhi›m kớI(1992-1997); |
/Price: 300c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630460. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ. ڄI HÔI(10)
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Dỡ th‚o bo co cọa th€nh uù t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phăH‚i PhĂng/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 68tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dỡ th‚o ũ„i hôi 10; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.