Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1561982. Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 1999.- H.: Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam xb., 1999.- 553tr.; 27cm.
    Tóm tắt: Địa chỉ và danh bạ các doanh nghiệp Việt nam 1999
{Catalog; Danh bạ; Danh mục; Doanh nghiệp; Dịch vụ; Kinh doanh; Kinh tế; Mục lục; Quảng cáo; Thương mại; Việt nam; Địa chỉ; } |Catalog; Danh bạ; Danh mục; Doanh nghiệp; Dịch vụ; Kinh doanh; Kinh tế; Mục lục; Quảng cáo; Thương mại; Việt nam; Địa chỉ; |
/Price: 250.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734598. vietnam business directory: Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam/ Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Development Company.- Ha Noi: Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Develop, 2008.- 951 tr.: ill col.; 28 cm..
    Tóm tắt: Cuốn " Danh bạ Doanh nghiệp Việt Nam 2008" sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin toàn diện và cập nhật nhất về những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam thuộc mọi thành phần kinh tế hoạt động trong mọi lĩnh vực trên toàn quốc. Nội dung quyển sách có hướng dẫn sử dụng danh bạ, mục lục tra cứu theo ngành, các danh mục tra cứu, những thông tin tiện ích, danh nục các đơn vị quảng cáo...
(Business enterprises; Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; ) [vietnam; vietnam; ] |Thương mại công nghiệp Việt Nam; Directories; Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.74029597 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701917. Vietnam business directory 1999: Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 1999.- 1st.- Tp. HCM: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, 1999; 553tr..
(business directory; ) |Danh bạ doanh nghiệp; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641443. Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 2004.- H.: Nxb. Phòng thương mại và Công Nghiệp Việt Nam, 2004.- 802tr.; 27cm.
|2004; Danh bạ điện thoại; Doanh nghiệp Việt Nam; Tra cứu; |
/Price: 30.000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628090. Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 1992-1993.- H.: Pháp lý, 1993.- 435tr; 27cm.
|Danh bạ; Doanh nghiệp; |
/Price: 60.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.