1637290. UÙ BAN NH
N D
N X LỢ HƠC. HUYN VNH BO - TP HI PHĂNG Danh nh n vn ho trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Uù ban Nh n d n x Lợ HƠc. Huyn Vnh Bo - TP Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 75tr; 21cm. Tóm tắt: Th n th sỡ nghip, vn thơ Nguyn Bnh Khim |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: Uù ban Nh n d n x Lợ HƠc. Huyn Vnh Bo - TP Hi PhĂng; ] /Price: 8000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635034. Trng trnh Nguyn Bnh Khim: Thỗ mổc bin son nh
n d p kù nim 415 nm ngy mt cọa danh nh
n vn ho Nguyn Bnh Khim(1491-1585).- Hi PhĂng., 2000.- 64tr.; 30cm. Thỗ mổc Tóm tắt: Con ngỗưi v sỡ nghip cọa Nguyn Bnh Khim |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; TKXVI; Thỗ mổc; Triu Mc; Vn ho Hi PhĂng; | [Vai trò: L Th Tin,Phan Th Thu Hỗơng,Nguyn Th Thuù; Nguyn Th Thuù; L Th Tin; Phan Th Thu Hỗơng; ] /Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630386. Giai thoi Trng Trnh: Kù nim 500 nm ngy sinh danh nh
n vn ho Nguyn Bnh Khim 1491-1991.- Hi PhĂng.: Ban tuyn gio huyn uù Vnh Bo, 1991.- 102tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nguyn Bnh Khim; Nh n vt Hi phĂng; | /Price: 6000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |