Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá Danh từ nông nghiệp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737318. OE, REIZABURO
    Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. Q.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Khoa Nông nghiệp. Đại học Cần Thơ, 1998.- 204 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu một số thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp.
(Agriculture; Nông nghiệp; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ]
DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695650. OE, REIZABURO
    Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp, 1998.- iv, 204 tr.; 23 cm.
    Tóm tắt: Quyển 2 " Danh từ nông nghiệp " gồm 2500 từ vựng mới sắp xếp thứ tự trong quyển này tương tự như quyển 1
(Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ]
DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665187. OE, REIZABURO
    Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: [Khoa Nông Nghiệp- ĐH Cần Thơ], 1997.- 627 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý về nông nghiệp. Tuy nhiên, từ ngữ lại được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự theo Anh ngữ nên đôi khi ghây bật tiện cho độc giả người Việt. Vì thế, trong quyển mới này các từ Việt ngữ và Nhật ngữ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để độc giả dễ tra cứu mục tiếng Anh hay tiếng Việt.
(Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ]
DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694530. OE, REIZABURO
    Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.1/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp, 1997.- 627 p.; 23 cm.
    Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý giá về nông nghiệp, tuy nhiên từ ngữ được sắp xếp theo mẫu tự anh ngữ,...
(Agriculture; Agriculture; ) |Danh từ nông nghiệp; Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Terminology; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ]
DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.