1737318. OE, REIZABURO Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. Q.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Khoa Nông nghiệp. Đại học Cần Thơ, 1998.- 204 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu một số thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp. (Agriculture; Nông nghiệp; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695650. OE, REIZABURO Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp, 1998.- iv, 204 tr.; 23 cm. Tóm tắt: Quyển 2 " Danh từ nông nghiệp " gồm 2500 từ vựng mới sắp xếp thứ tự trong quyển này tương tự như quyển 1 (Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665187. OE, REIZABURO Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: [Khoa Nông Nghiệp- ĐH Cần Thơ], 1997.- 627 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý về nông nghiệp. Tuy nhiên, từ ngữ lại được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự theo Anh ngữ nên đôi khi ghây bật tiện cho độc giả người Việt. Vì thế, trong quyển mới này các từ Việt ngữ và Nhật ngữ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để độc giả dễ tra cứu mục tiếng Anh hay tiếng Việt. (Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694530. OE, REIZABURO Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.1/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp, 1997.- 627 p.; 23 cm. Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý giá về nông nghiệp, tuy nhiên từ ngữ được sắp xếp theo mẫu tự anh ngữ,... (Agriculture; Agriculture; ) |Danh từ nông nghiệp; Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Terminology; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |