Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá Derivatives

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298770. TROMBLEY, MARK A.
    Accounting for derivatives and hedging/ Mark A. Trombley.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2003.- xiii, 221 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 205-212. - Ind.: p. 213-221
    ISBN: 9780072440447
(Kế toán; Tài chính; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155021. CHANCE, DON M.
    Essays in derivatives: Risk-transfer tools and topics made easy/ Don M. Chance.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xviii, 414 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780470086254
(Chứng khoán; Kinh tế; Quản lí; Đầu tư; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952323. BÙI NGUYÊN HOÀN
    Giới thiệu chứng khoán phái sinhHợp đồng công cụ tài chính tương lai và hợp đồng tương lai chỉ số VN30 = Introduction to derivatives : Financial instrument futures contracts and VN30 index futures/ Bùi Nguyên Hoàn, Bạch Nguyễn Tuyết Vân.- H.: Hồng Đức, 2018.- 183tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786048937164
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về chứng khoán phái sinh; phân tích về kỹ thuật đầu tư "hợp đồng tương lai", các vị thế đứng của người đầu tư, thu nhập và rủi ro trong từng trạng thái và cách thức đầu tư hợp đồng tương lai chỉ số VN30
(Thị trường chứng khoán; ) {Chứng khoán phái sinh; } |Chứng khoán phái sinh; | [Vai trò: Bạch Nguyễn Tuyết Vân; ]
DDC: 332.642 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274139. CULP, CHRISTOPHER L
    Risk transfer: : Derivatives in theory and practice/ Christopher L. Culp..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2004.- xxxi, 448 p.: ill.; 24 cm..
    Bibliogr. p. 417-433. - Ind.
    ISBN: 0471464988
    Tóm tắt: Tìm hiểu những luân chuyển rủi ro trong kinh tế. Đánh giá những phát sinh, thế chấp phát sinh và tài sản cho vay. Đưa ra một số phương pháp quản lý rủi ro trong đầu tư kinh tế
(Kinh tế; Quản lí; Rủi ro; Đầu tư; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732909. PILIPOVIC, DRAGANA
    Energy risk: Valuing and Managing Energy Derivatives/ Dragana Pilipovic.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 512 p.: ill., col.; 24 cm.
    ISBN: 9780071485944
(Commodity futures; Derivative securities; Electric utilities; Energy industries; Công nghiệp năng lượng; ) |Công nghiệp năng lượng; |
DDC: 332.6328 /Price: 1215000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725524. NAVIN, ROBERT L.
    The mathematics of derivatives: Tools for designing numerical algorithms/ Robert L. Navin.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2007.- xiii, 189 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 178) and index
    ISBN: 9780470047255
    Tóm tắt: This book provides a concise pedagogical discussion of both fundamental and very recent developments in mathematical finance, and is particularly well suited for readers with a science or engineering background. It is written from the point of view of a physicist focused on providing an understanding of the methodology and the assumptions behind derivative pricing. This book tackles key fundamentals in the subject in an intuitive and refreshing manner whilst also providing detailed analytical and numerical schema for solving interesting derivatives pricing problems. Navin dissects a huge, complex topic into a series of discrete, concise, accessible lectures that combine the required mathematical theory with relevant applications to real-world markets.
(Derivative securities; Chứng khoáng phái sinh; ) |Chứng khoán; Mô hình toán học; Sự định giá; Valuation; Mathematical models; Sự định giá; Mô hình toán học; |
DDC: 332.6457015181 /Price: 65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724934. WHALEY, ROBERT E.
    Derivatives: Markets, valuation, and risk management/ Robert E. Whaley.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xxviii, 930 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471786320
    Tóm tắt: Robert Whaley has more than twenty-five years of experience in the world of finance, and with this book he shares his hard-won knowledge in the field of derivatives with you. Divided into ten information-packed parts, Derivatives shows you how this financial tool can be used in practice to create risk management, valuation, and investment solutions that are appropriate for a variety of market situations.
(Derivative securities; Derivative securities; Chứng khoán phái sinh; Chứng khoán phái sinh; ) |Quản lý rủi ro tài chính; Marketing; Valuation; Tiếp thị; Đánh giá; |
DDC: 332.6457 /Price: 94.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662908. GEMAN, HELYETTE
    Commodities and commodity derivatives: Modeling and Pricing for Agriculturals, Metals and Energy/ Helyette Geman.- Chichester: John Wiley & Sons, Ltd, 2005.- 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0470012188
(Commondity futures; ) |Kinh tế tài chính; |
DDC: 332.6328 /Price: 108.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724311. LONDON, JUSTIN
    Modeling derivatives in C++/ Justin London.- New York: J. Wiley, 2005.- xix, 819 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 792-803) and index
    ISBN: 9780471654643
    Tóm tắt: This book is the definitive and most comprehensive guide to modeling derivatives in C++ today. Providing readers with not only the theory and math behind the models, as well as the fundamental concepts of financial engineering, but also actual robust object-oriented C++ code, this is a practical introduction to the most important derivative models used in practice today, including equity (standard and exotics including barrier, lookback, and Asian) and fixed income (bonds, caps, swaptions, swaps, credit) derivatives. The book provides complete C++ implementations for many of the most important derivatives and interest rate pricing models used on Wall Street including Hull-White, BDT, CIR, HJM, and LIBOR Market Model
(C++ (Computer program language); Derivative securities; Chứng khoán phái sinh; Ngôn ngữ lập trình C++; ) |Ngôn ngữ lập trình C++; Data processing; Xử lý dữ liệu; |
DDC: 332.6457 /Price: 95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712835. SENGUPTA, AMBAR N.
    Pricing derivatives: The financial concepts underlying the mathematics of pricing derivatives/ Ambar N. Sengupta.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 282 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071445889
(Derivattive securities; ) |Toán kinh tế; Đầu tư hối đoái; Prices; Mathematics; |
DDC: 332.6457 /Price: 71.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662614. Credit derivatives: Instruments, applications, and pricing/ Mark J. P. Anson ... [et al.].- New Jersey: John Wiley & Sons, Inc., 2004.- 341 p.; 24 cm.- (The Frank J. Fabozzi series)
    ISBN: 047146600X
(Credit derivatives; ) |Tính dụng; | [Vai trò: Anson, Mark J. P.; ]
DDC: 332.632 /Price: 87.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721362. BAZ, JAMIL
    Financial derivatives: pricing, applications, and mathematics/ Jamil Baz, George Chacko.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2004.- xi, 338 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 269-325) and index
    ISBN: 9780521815109
(Derivative securities; An toàn đầu tư chứng khoán; ) |An toàn đầu tư chứng khoán; | [Vai trò: Chacko, George; ]
DDC: 332.632 /Price: 60 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707818. MCDONALD, ROBERT L.
    Derivatives markets/ Robert L. McDonald.- Boston: Addison Wesley, 2003.- xxvi, 881 p.: ill.; 24 cm.- (Addison-Wesley series in finance)
    ncludes bibliographical references (p. 853-862) and index
    ISBN: 0321210727
(Derivative securities; )
DDC: 332.645 /Price: 614000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724807. TAVAKOLI, JANET M.
    Credit derivatives & synthetic structures: A guide to instruments and applications/ Janet M. Tavakoli.- 2nd ed..- New York: Wiley, 2001.- viii, 312 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 299-301) and index
    ISBN: 047141266X
    Tóm tắt: Here is the only comprehensive source that explains the various instruments in the market, their economic value, how to document trades, and more. This new edition includes enhanced treatment of U.S. and worldwide regulatory issues, and new product structures.
(Credit; Credit derivatives; Default (Finance); Derivative securities; Risk management; ) |Phá sản; Quản lí rủi ro; Tài chính; Tín dụng; | [Vai trò: Tavakoli, Janet M.; ]
DDC: 332.632 /Price: 55.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717973. FOUQUE, JEAN-PIERRE
    Derivatives in financial markets with stochastic volatility/ Jean-Pierre Fouque, George Papanicolaou, K. Ronnie Sircar.- New York: Cambridge University Press, 2000.- 201 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 195-197) and index
    ISBN: 9780521791632
    Tóm tắt: This important work addresses problems in financial mathematics of pricing and hedging derivative securities in an environment of uncertain and changing market volatility. These problems are important to investors from large trading institutions to pension funds. The authors present mathematical and statistical tools that exploit the volatile nature of the market. The mathematics is introduced through examples and illustrated with simulations and the modeling approach that is described is validated and tested on market data. The material is suitable for a one-semester course for graduate students with some exposure to methods of stochastic modeling and arbitrage pricing theory in finance. The volume is easily accessible to derivatives practitioners in the financial engineering industry
(Derivative securities; Financial institutions; ) |Đầu tư chứng khoán; Chứng khoán phái sinh; Tổ chức tài chính; | [Vai trò: Papanicolaou, George; Sircar, K. Ronnie; ]
DDC: 332.632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718098. WILMOTT, PAUL
    Derivatives: The theory and practice of financial engineering/ Paul Wilmott.- Chichester, West Sussex, England ; New Y: J. Wiley, 1998.- xx, 739 p.: ill.; 26 cm..
    Includes bibliographical references (p. [705]-717) and index
    ISBN: 9780471983897
    Tóm tắt: The book is divided into six parts: Part One: acts as an introduction and explanation of the fundamentals of derivatives theory and practice, dealing with the equity, commodity and currency worlds. Part Two: takes the mathematics of Part One to a more complex level, introducing the concept of path dependency. Part Three: concerns extensions of the Black-Scholes world, both classic and modern. Part Four : deals with models for fixed-income products. Part Five : describes models for risk management and measurement. Part Six : delivers the numerical methods required for implementing the models described in the rest of the book Derivatives also includes a CD containing a wide variety of implementation material related to the book in the form of spreadsheets and executable programs together with resource material such as demonstration software and relevant contributed articles.
(Derivative securities; Options (Finance); Options (Finance); Toán tài chính; ) |Quản lý đầu tư; Toán tài chính; Đầu tư tài chính; Mathematical models; Mathematical models; Prices; Mathematical models; |
DDC: 332.645 /Price: 188.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687419. WHO
    Environmental health criteria; N.172: Tetrabromabisphenol A and derivatives/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1995; 139p..
    ISBN: 9241571721
(environmental protection; pollution; public health; ) |Bảo vệ môi trường; Sức khỏe cộng đồng; Ô nhiễm môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681520. WHO
    Environmental health criteria; N.126: Partially halogenated chlorofluorocarbons (methane derivatives)/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1991; 97p..
    ISBN: 92415712618
(environmental exposure; environmental sciences; freons - adverse effects; freons - toxicity; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060229. Credit securitizations and derivatives: Challenges for the global markets/ Ed.: Daniel Rösch, Harald Scheule.- Chichester: Wiley, 2013.- xiv, 448 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series)
    Ind.: p. 428-448
    ISBN: 9781119963967
(Rủi ro; Thị trường tài chính; Tài chính; Tín dụng; ) [Vai trò: Rösch, Daniel; Scheule, Harald; ]
DDC: 332.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060355. RUTTIENS, ALAIN
    Mathematics of the financial markets: Financial instruments and derivatives modelling, valuation and risk issues/ Alain Ruttiens ; Foreword: A. G. Malliaris.- Chichester: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 333 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Wiley finance)
    Bibliogr.: p. 319-321. - Ind.: p. 323-333
    ISBN: 9781118513453
(Mô hình toán học; Thị trường tài chính; Đánh giá; ) [Vai trò: Malliaris, A. G.; ]
DDC: 332.0151 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.