Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá Dišn ca

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643276. VỒ KHC TRœNH
    Ki˜n An võng ũ‡t v‹n ho v€ huy—n tho„i: TŠp thơ dišn ca v— v‹n ho, du l ch sinh thi rống thi–n v‹n/ Vồ Khc Trœnh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 107tr; 21cm.
|Dišn ca; H‚i PhĂng; Thơ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Vồ Khc Trœnh; ]
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643384. VỒ KHC TRœNH
    Ki˜n An võng ũ‡t v‹n ho v€ huy—n tho„i: TŠp thơ v— dišn ca v— v‹n ho, du l ch sinh thi rống Thi–n V‹n/ Vồ Khc Trœnh: NxbH‚i PhĂng, 2004.- 107tr.; 20cm.
|Dišn ca; H‚i PhĂng; Thơ Ki˜n An; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Vồ Khc Trœnh; ]
/Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643518. VỒ KHC TRœNH
    Ki˜n An võng ũ‡t v‹n ho v€ huy—n tho„i: TŠp thơ dišn ca v— v‹n ho, du l ch sinh thi rống Thi–n V‹n/ Vồ Khc Trœnh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2004.- 107tr; 21cm.
|Thơ; Thơ Ki˜n An; V‹n hƠc; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Vồ Khc Trœnh; ]
/Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643532. DỖƠNG DANH QUANG
    Truy—n thăng giao li–n dišn ca/ Dỗơng Danh Quang.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ng€nh bỗu ũi›n; Thơ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Dỗơng Danh Quang; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637197. DỖƠNG DANH QUANG
    Truy—n thăng giao li–n dišn ca/ Dỗơng Danh Quang.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 138tr; 19cm.
    Tóm tắt: Dišn ca l ch sờ ng€nh giao thƯng bỗu ũi›n
|Bỗu ũi›n H‚i PhĂng; Dišn ca; H‚i phĂng; | [Vai trò: Dỗơng Danh Quang; ]
/Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634944. L– NGƯ CT
    ú„i Nam quăc sờ dišn ca/ L– NgƯ Ct,Ph„m úœnh Toi.- H.: V‹n ho thƯng tin, 1999.- 249tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ qua cc tri—u NgƯ, Tri—u M„c
|H‚i PhĂng; L ch sờ; Th˜ kù X-XVI; | [Vai trò: L– NgƯ Ct; Ph„m úœnh Toi; ]
/Price: 22.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634887. ÚINH GIA DUNG
    Vi›t Nam d…n tôc anh hõng: Dišn ca l ch sờ/ úinh Gia Dung.- H.: H€ Nôi, 1999.- 143tr; 21cm.
    Tóm tắt: L ch sờ H‚i PhĂng tố thưi NgƯ Quy—n ũ˜n n‹m 1975
|Dišn ca l ch sờ; H‚i PhĂng; L ch sờ; | [Vai trò: úinh Gia Dung; ]
/Price: 9.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632825. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM,ڂNG BÔ Xƒ HỖNG NH…N-VŸNH B‚O -H‚I PHĂNG
    H‚i PhĂng mi—n ũ‡t con ngỗưi truy—n thăng qu– hỗơng Hỗng Nh…n: Dišn ca.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 99tr; 19cm.
|Dišn ca; H‚i phĂng; Thơ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam-ú‚ng bô xƒ Hỗng Nh…n-VŸnh b‚o -H‚i phĂng; ]
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630499. NGƯ HUY C‚NH
    Nở tỗđng L– Ch…n: Dišn ca sỡ tch/ NgƯ Huy C‚nh, úan T…m, Tr nh Minh Hi–n.- H‚i PhĂng.: Hôi khoa hƠc l ch sờ, 1991.- 19tr; 19cm.
    Tóm tắt: Dišn ca sỡ tch, kh‚o cộu giđi thi›u ũ—n Ngh‘, cƯng trœnh tỗ¯ng ni›m L– Ch…n t„i ũ—n Ngh‘
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; |
/Price: 400d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630385. Tỗđng qu…n Ph„m Tờ Nghi: Dišn ca sỡ tch/ Ho€ng Khc Nhỗỏng bi–n so„n,Tr nh Minh Hi–n bi–n tŠp,NgƯ ú‹ng Lỏi hi›u ũnh.- H‚i PhĂng: Hôi khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng, 1991.- 19tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dišn ca; nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; |
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.