1651687. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.BO TNG HI PHĂNG Hi PhĂng di tch danh thng xp hng quăc gia/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng.Bo tng Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 222tr; 29cm. Tóm tắt: Di tch lch sờ Hi PhĂng ũỗỏc xp hng quăc gia, nơi thư nhởng nh n vt c cƯng, ghi li du n l ch sờ Hi PhĂng qua cc thưi kớ |Danh thng; Di tch l ch sờ; Hi PhĂng; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng.Bo tng Hi PhĂng; ] /Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651935. TRN SN Qung Thanh qun th di tch vn ho l ch sờ v danh nh n trng nguyn L ch Môc/ Trn Sn,Phm Huyn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 47tr; 19cm. Tóm tắt: Tm hiu mnh ũt con ngỗưi Qung Thanh, v nhởng truyn thăng l hôi qu hỗơng v cuôc ũưi sỡ nghip cọa danh nh n trng nguyn L ch Môc |Di tch vn ho l ch sờ; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | [Vai trò: Phm Huyn; Trn Sn; ] /Price: 5.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630479. TR NH MINH HIN Hi PhĂng di tch l ch sờ vn hÂa/ Tr nh Minh Hin, Trn Phỗơng, Mnh H.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 84tr; 19cm. Tóm tắt: Giộơi thiu 16 di tch l ch sờ-vn ho ũ ũỗỏc xp hng ¯ nôi v môt să ũ a bn gn gồi Hi PhĂng |Di tch l ch sờ; Di tch vn ho; Hi PhĂng; | [Vai trò: Tr nh Minh Hin; Trn Phỗơng; Mnh H; ] /Price: 8.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630412. TR NH MINH HIN Hi PhĂng-di tch l ch sờ-vn ho/ Tr nh Minh Hin(chọ bin),Trn Phỗơng,Nhun H.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 86tr; 19cm. |Di tch; Hi PhĂng; chõa; khu di tch; miu; únh; ũn phọ; | [Vai trò: Nhun H; Tr nh Minh Hin(chọ bin); Trn Phỗơng; ] /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630350. Bn ũĐ ph
n bâ di tch trn ũ a bn x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng): Cổm di tch l ch sờ Tr nh X.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Di tch l ch sờ Tr nh X; Hi PhĂng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630351. Bn ũĐ ph
n bâ di tch trn ũ a bn x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi phĂng): Cổm di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng; Hi phĂng; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630387. Bn ũĐ ph
n bâ di tch x Thuù úỗưng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng): Cổm di tch l ch sờ vn ho miu Thuù Tó.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Bn ũĐ di tch; Hi phĂng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630379. HĐ sơ di tch l ch sờ-Vn ho thƯn Tr nh X, x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng).- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 6tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ-Vn ho; Hi PhĂng; Tn ngỗàng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630389. Quyt ũ nh cƯng nhn (1 să)di tch l ch sờ ¯ Hi PhĂng.- H.: Bô Vn ho, 1991.- 23tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ Hi PhĂng; Hi phĂng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630391. ún Trinh Hỗ¯ng-Di tch l ch sờ-Vn ho v cuôc khng chin chăng qu
n x
m lỗỏc Tăng (Th kù X).- Hi PhĂng.: Bo tng Thnh phă, 1991.- 11tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ-Vn ho; Hi PhĂng; Khng chin chăng Tăng nm 946; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |