Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Di tch l ch sờ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630479. TR NH MINH HI–N
    H‚i PhĂng di tch l ch sờ v‹n hÂa/ Tr nh Minh Hi–n, Tr†n Phỗơng, M„nh H€.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 84tr; 19cm.
    Tóm tắt: Giộơi thi›u 16 di tch l ch sờ-v‹n ho ũƒ ũỗỏc x˜p h„ng ¯ nôi v€ môt să ũ a b€n g†n gồi H‚i PhĂng
|Di tch l ch sờ; Di tch v‹n ho; H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr nh Minh Hi–n; Tr†n Phỗơng; M„nh H€; ]
/Price: 8.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630412. TR NH MINH HI–N
    H‚i PhĂng-di tch l ch sờ-v‹n ho/ Tr nh Minh Hi–n(chọ bi–n),Tr†n Phỗơng,NhuŠn H€.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 86tr; 19cm.
|Di tch; H‚i PhĂng; chõa; khu di tch; mi˜u; úœnh; ũ—n phọ; | [Vai trò: NhuŠn H€; Tr nh Minh Hi–n(chọ bi–n); Tr†n Phỗơng; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630350. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch tr–n ũ a b€n xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng): Cổm di tch l ch sờ Tr nh X.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; Di tch l ch sờ Tr nh X; H‚i PhĂng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630351. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch tr–n ũ a b€n xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i phĂng): Cổm di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; Di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng; H‚i phĂng; |
/Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630387. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch xƒ Thuù úỗưng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng): Cổm di tch l ch sờ v‹n ho mi˜u Thuù Tó.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; B‚n ũĐ di tch; H‚i phĂng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630379. HĐ sơ di tch l ch sờ-V‹n ho thƯn Tr nh X, xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 6tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ-V‹n ho; H‚i PhĂng; Tn ngỗàng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630389. Quy˜t ũ nh cƯng nhŠn (1 să)di tch l ch sờ ¯ H‚i PhĂng.- H.: Bô V‹n ho, 1991.- 23tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ H‚i PhĂng; H‚i phĂng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630391. ú—n Trinh Hỗ¯ng-Di tch l ch sờ-V‹n ho v— cuôc khng chi˜n chăng qu…n x…m lỗỏc Tăng (Th˜ kù X).- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng Th€nh phă, 1991.- 11tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ-V‹n ho; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Tăng n‹m 946; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.