Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 183 tài liệu với từ khoá EEC

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1461316. SCARBOROUGH, KATE
    Ancient Greece/ by Kate Scarborough.- London: Dk Publishing, 2008.- 46 p.: col. ill., col. maps; 28 cm. ; in folder ([4] p. : c.- (Eyewitness workbooks)
    Folder contains a turn-and-learn wheel of famous Greeks and famous Greek art and architecture.
    ISBN: 9780756637828
(Lịch sử; Phong tục cổ truyền; Văn minh; Đời sống xã hội; ) [Greece; Greece; Greece; Greece; Hy lạp; Greece; Greece; Greece; ]
DDC: 938 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607556. BRAZIL, DAVID
    A Grammar of speech/ David Brazil.- New York: Oxford University press, 1995.- 264 p.; 24 cm..
    ISBN: 019437190X
(Bài diễn văn; Ngữ pháp; )
DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477987. HAWKE, CONSTANCE S.
    Computer and Internet use on campus: a legal guide to issues of intellectual property, free speech, and privacy/ Constance S. Hawke.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- xxi, 172 p.; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 159-163) and indexes
    ISBN: 0787955167
(College students; Computer networks; Computers; Internet; Máy vi tính; ) [Vai trò: Kallick, Bena; Wilson, James M.; ]
DDC: 343.7309/944 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497901. GALVIN, KATHLEEN M.
    The basics of speech: learning to be a competent communicator/ Kathleen M. Galvin, Pamela J. Cooper.- 3rd ed..- Lincolnwood, Ill.: National Textbook Co., 1999.- xvii, 606 p.: col. ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 585) and index
    ISBN: 0844203823
    Tóm tắt: Introduces interpersonal and group communication, public speaking, debate, parliamentary procedure, and oral interpretation. Includes activities, checklists, evaluation forms, suggested speech topics, and literature for oral interpretation
(Communication; Oral communication; Giao tiếp; ) [Vai trò: Cooper, Pamela J.; ]
DDC: 302.2 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1221385. WOLFENSOHN, JAMES D.
    Voice for the world's poor: Selected speeches and writings of World Bank president/ James D. Wolfensohn.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XIX, 536p.: Phot.; 25cm.
    Ind.
    ISBN: 0821361562
    Tóm tắt: Tập bài viết & diễn văn của chủ tịch ngân hàng thế giới trong thập kỉ ông đương chức phản ánh tư tưởng & sự ủng hộ của ông đối với người nghèo trên thế giới. Cụ thể về chiến lược ngân hàng dành cho phát triển nông thôn, xúc tiến hoạt động của các nước tài trợ, khủng hoảng, phát triển xã hội & văn hoá, kinh tế toàn cầu..tạo cuộc sống tốt hơn cho người nghèo
(Chiến lược; Ngân hàng; Tài chính; ) [Thế giới; ]
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216669. GOLD, BEN
    Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan.- New York...: John Wiley and Sons, 2000.- XVIII, 537p.: Fig.; 23cm.
    Bibliogr. in book.- Ind.
    ISBN: 0471351547
    Tóm tắt: Phân tích các hệ thống truyền tín hiệu âm thanh và âm nhạc; Các yếu tố liên quan tới việc truyền và nhận âm thanh như: việc nhận biết tiếng nói , lọc tín hiệu, phân loại và các quá trình nhân và truyền tải tín hiệu, sóng và các phòng thu phát sóng; Đặc điểm của lời nói, ngôn ngữ tự động...
(Kĩ thuật; Tín hiệu; Âm thanh; ) [Vai trò: Morgan, Nelson; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học971493. Ba chú chim kêu cúc cu= Birdies screech coocoo : Truyện tranh/ Lời: Sirilug Puthakote ; Minh hoạ: Aurapin Chiraseepanya ; Nguyễn Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 31tr.: tranh màu; 25cm.- (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi)
    Thư mục: tr. 31
    ISBN: 9786045987759
(Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Aurapin Chiraseepanya; Nguyễn Mai; Sirilug Puthakote; ]
DDC: 895.913 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604028. NGUYEN, THI MY HANH
    Common errors of reported speech made by grade 11 students at Doc Binh Kieu High School, Tien Giang Province: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Nguyen Thi My Hanh; Bui Thi Kim Hang (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2013.- 61,xviii p.: table; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University
|Dạy học; Học sinh; Lỗi thông dụng; Lớp 11; Tiếng Anh; Tiền Giang; Trung học phổ thông; Đốc Binh Kiều; | [Vai trò: Bui, Thi Kim hang; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638801. ĐỖ, MINH HÙNG
    Tìm hiểu nội dung và đặc điểm ngôn ngữ trong các bài diễn văn nhậm chức Tổng thống Mỹ: Understanding contents and lingustics features in American inaugural speeches/ Đỗ Minh Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2013.- 367 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Trình bày khái quát về lịch sử nước Mỹ. Nội dung chính các bài diễn văn nhậm chức Tổng thống Mỹ (từ Tổng thống đầu tiên George Washington 1789 đến tổng thống đương nhiệm Barack Obama, 2009-2012). Các đặc điểm ngôn ngữ, các biện pháp tu từ được sử dụng trong khối ngữ liệu
(Presidential candidates; Public speaking; Nói trước công chúng; Ứng viên tổng thống; ) |Diễn văn tổng thống Mỹ; |
DDC: 808.85 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639385. NGUYỄN, THU HUYỀN
    Từ loại trong tiếng Anh và cách dùng: The parts of speech and usage/ Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên) ; Mỹ Hương (Hiệu đính).- Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 315 tr.; 21 cm.- (The windy (Tủ sách học tốt tiếng Anh))
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về từ loại như danh từ; đại từ; tính từ; trạng từ, mạo từ; giới từ; liên từ; cảm thán từ. Từ đó giúp cho bạn đọc hiểu đựoc chức năng, cách dùng và vị trí của các từ cơ bản trong câu.
(English language; Anh ngữ; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Từ loại tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; | [Vai trò: Mỹ Hương; ]
DDC: 425 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643297. NGỌC HÀ
    Bài tập ngữ pháp tiếng AnhCâu trực tiếp - Câu gián tiếp = English grammar exercises: Direct speech - Indirect speech/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân trí, 2011.- 147 tr.; 21 cm.- (English grammar handbooks)
    Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về câu trực tiếp và câu gián tiếp
(English language; Tiếng Anh; ) |Câu gián tiếp; Câu trực tiếp; Ngữ pháp tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 425.076 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729972. HARRINGTON, DAVID
    Speaking of speech: Basic presentation skills for beginners/ David Harrington, Charles LeBeau.- New edition.- Boston: Macmilan, 2009.- 111 p.: ill.; 27 cm.
(English language; English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Luyện nghe nói tiếng Anh; Conversation and phrase books; Textbooks for foreign speakers; Giáo trình dành cho người nước goài; | [Vai trò: LeBeau, Charles; ]
DDC: 428.24 /Price: 214000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734446. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. Vol.1/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 1017 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734004. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. vol.2/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 838 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733297. VASEGHI, SAEED V.
    Multimedia signal processing: Theory and applications in speech, music and communications/ Saeed V. Vaseghi.- Hoboken, NJ: J. Wiley, 2007.- xxv, 648 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0470062010
    Tóm tắt: Multimedia Signal Processing is a comprehensive and accessible text to the theory and applications of digital signal processing (DSP). The applications of DSP are pervasive and include multimedia systems, cellular communication, adaptive network management, radar, pattern recognition, medical signal processing, financial data forecasting, and artificial intelligence, decision making, control systems and search engines. This book is organized in to three major parts making it a coherent and structured presentation of the theory and applications of digital signal processing. A range of important topics are covered in basic signal processing, model-based statistical signal processing and their applications.
(Multimedia systems; Signal processing; Hệ thống đa truyền thông; Xử lý tính hiệu; ) |Tài liệu nghe nhìn; Đa phương tiện; |
DDC: 621.3822 /Price: 83.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733394. BURKE, DAVE
    Speech processing for ip networks: Media resource control protocol (mrcp)/ Dave Burke.- Chichester, West Sussex: John Wiley & Sons, 2007.- xiv, 354 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780470028346(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Speech Processing for IP Networks brings these technologies together into a single volume, giving the reader a solid technical understanding of the principles of MRCP, how it leverages other protocols and specifications for its operation, and how it is applied in modern IP-based telecommunication networks. Focusing on the MRCPv2 standard developed by the IETF SpeechSC Working Group, this book will also provide an overview of its precursor, MRCPv1.
(Automatic speech recognition; Speech processing systems; TCP/IP (Computer network protocol); Nhận dạng tiếng nói tự động; TCP/IP (Cổng kết nối máy tính); ) |Mạng lưới thông tin; |
DDC: 004.62 /Price: 70.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723749. SINGER, MARK
    Guidelines for Communication: The Right Tool for Preparing Great Speeches/ Mark Singer; Pegge Patten ill..- Michigan: Punim, 2006.- ix, 121 p.: ill.; 29 cm.
    Include appendix
    ISBN: 9780970737359
(Presentation skills; Kỹ năng thuyết trình; ) |Kỹ năng thuyết trình; |
DDC: 808.51 /Price: 1.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728825. TATHAM, MARK
    Speech production and perception/ Mark Tatham, Katherine Morton.- New York, N.Y.: Palgave MacMillan, 2006.- xviii, 326 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 1403917337
    Tóm tắt: This book develops a framework for a fully explanatory theory of speech production integrating with speech perception. Emphasis is placed on the difference between static models (primarily descriptive) and dynamic models that attempt to show how the basic linguistics and phonetics are related in an actual human speaker/listener.
(Phonetics; Speech; Speech perception; ) |Âm vị học; | [Vai trò: Morton, Katherine; ]
DDC: 414.8 /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724607. TCN 68-230:2005: Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự : Yêu cầu kỹ thuật: Land mobile radio equipment having an antenna connector intended primarily for analogue speech: technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 130 tr.; 30 cm.
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 230: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn ETSI EN 300 086-1 V.1.2.1 (2001 - 03) có tham khảo thêm các tài liệu EN 300 793, ETR 273, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ.
(Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; |
DDC: 621.3821 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726459. Freedom of speech. Volume 21/ Edited by Ellen Frankle Paul, Fred D. Miller, Jr., Jeffrey Paul.- Cambridge: Cambridge University Press, 2004.- xiii, 439 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780521603751
    Tóm tắt: Freedom of expression will, as the essays in this volume illuminate, encounter new and continuing controversies in the twenty-first century. Expressive liberties may face their greatest challenge from government efforts to thwart terrorism.
(Freedom of speech; Tự do ngôn luận; ) |Quyền tự do ngôn luận; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Miller, Fred Dycus; Paul, Ellen Frankel; Paul, Jeffrey; ]
DDC: 323.4430973 /Price: 43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.