1019937. GLIKSMAN, SAM IPad in education for dummies/ Sam Gliksman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- x, 420 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 407-520 ISBN: 9781118946985 (Ipad; Máy tính bảng; ) DDC: 004.1675 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967066. TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HÂN Giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non= Language education for young children/ Trần Nguyễn Nguyên Hân.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 333tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 323-333 ISBN: 9786046836100 Tóm tắt: Trình bày cơ sở khoa học, đặc điểm của sự phát triển ngôn ngữ và nội dung chương trình giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non. Các yếu tố xây dựng môi trường ngôn ngữ và hướng dẫn nghe - nói, đọc - viết cho trẻ. Đánh giá sự phát triển ngôn ngữ và lập kế hoạch, tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non DDC: 372.21 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311510. MECHIKOFF, ROBERT A. A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034895. IELTS reading recent actual tests: New channel international education group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 126 p.; 26 cm. ISBN: 9786045814291 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948471. Giáo dục kỹ năng sống - Lớp 2= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585104 (Kĩ năng sống; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948472. Giáo dục kỹ năng sống - Lớp 3= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585111 (Kĩ năng sống; Lớp 3; ) [Vai trò: HuỳNguyễn Minh Thư; Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948473. Giáo dục kỹ năng sống - Lớp 4= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585128 (Kĩ năng sống; Lớp 4; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948493. Giáo dục kỹ năng sống - Lớp 5= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585135 (Kĩ năng sống; Lớp 5; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949953. Giáo dục kỹ năng sống lớp 6= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585296 (Kĩ năng sống; Lớp 6; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949954. Giáo dục kỹ năng sống lớp 7= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585302 (Kĩ năng sống; Lớp 7; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949955. Giáo dục kỹ năng sống lớp 8= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: minh hoạ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585319 (Kĩ năng sống; Lớp 8; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949975. Giáo dục kỹ năng sống lớp 9= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Ngô Thị Phương Hiền, Huỳnh Thị Kim Hoa....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585326 (Kĩ năng sống; Lớp 9; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948470. Giáo dục kỹ năng sống: Lớp 1= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585098 (Kĩ năng sống; Lớp 1; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thư; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948469. Giáo dục kỹ năng sống: Lớp mầm non= Life skills education/ Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Nguyễn Minh Thư, Võ Thị Hồng Lam....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Những kỹ năng giúp con bạn thành công) ISBN: 9786049585081 (Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thư; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038864. ĐỖ MINH HÙNG Từ ngữ Anh - ViệtGiáo dục học ngôn ngữ và ngoại ngữ tiếng Anh = English - Vietnamese: Terms of language education and english as a foreign language/ Đỗ Minh Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 303tr.: bảng; 19cm. Thư mục: tr. 275-281 ISBN: 9786045811368 Tóm tắt: Giải nghĩa những từ, cụm từ tiếng Anh thông dụng trong nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
914190. NGUYỄN THÀNH HẢI Giáo dục STEM/STEAM: Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo: STEM/STEAM education: From hands-on to minds-on/ Nguyễn Thành Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 235tr.: minh hoạ; 20cm. ISBN: 9786041130364 Tóm tắt: Trình bày khái niệm STEM và tầm quan trọng của STEM, cách học và cách dạy STEM, môi trường học tập STEM, bài giảng mẫu và các phiếu học tập {Giáo dục STEM; } |Giáo dục STEM; | DDC: 507 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925510. IELTS reading recent actual tests: New channel international education group.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 127 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045895382 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019767. IELTS speaking recent actual tests & suggested answers: New channel international education group/ Simon Yu ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 295 p.: fic., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045807354 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Simon Yu; ] DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042574. YONG ZHAO Who's afraid of the big bad dragon?: Why China has the best (and worst) education system in the world/ Yong Zhao.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- xiv, 254 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 217-224. - Ind.: p. 225-254 ISBN: 9781118487136 (Giáo dục; Học tập; ) [Trung Quốc; ] DDC: 370.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
915989. NGUYỄN THÀNH HẢI Giáo dục STEM/STEAM: Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo= STEM/STEAM education: From hands-on to minds-on/ Nguyễn Thành Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 233tr.: minh hoạ; 20cm. Thư mục: tr. 190-211 ISBN: 9786041148642 Tóm tắt: Trình bày khái niệm STEM và tầm quan trọng của STEM, cách học và cách dạy STEM, môi trường học tập STEM, bài giảng mẫu và các phiếu học tập trong giáo dục STEM {Giáo dục STEM; } |Giáo dục STEM; | DDC: 507 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |