1744376. GREENWAY, KAREN English for mathematics. Book A/ Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 100 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins) ISBN: 9786045852514 (Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; | DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744378. GLITHRO, LINDA English for mathematics. Book B/ Linda Glithro, Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins) ISBN: 9786045852521 (Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Greenway, Karen; ] DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744379. LOW, EMMA English for mathematics. Book C/ Emma Low, Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 98 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins) ISBN: 9786045852873 (Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Greenway, Karen; ] DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
990670. GREENWAY, KAREN English for mathematics - Book A/ Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 100 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series) ISBN: 9786045852514 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Wood, Mary; ] DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990681. GLITHRO, LINDA English for mathematics - Book B/ Linda Glithro, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 99 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series) ISBN: 9786045852521 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ] DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990702. LOW, EMMA English for mathematics - Book C/ Emma Low, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 98 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series) ISBN: 9786045852873 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ] DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1615848. TRẦN, VUI English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 169 tr.; 24 cm. |Tiếng Anh; Toán; | [Vai trò: Lương, Hà; ] DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1616524. English for mathematics students/ Bùi Anh Kiệt, Nguyễn Phú Lộc, Trần Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thanh Thủy.- Hà Nội, 2009.- 169 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: CanTho University. School of Education |Chuyên ngành; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Toán; Tự học; | [Vai trò: Bùi, Anh Kiệt; Nguyễn, Phú Lộc; Nguyễn, Thanh Thủy; Trần, Thị Thanh Thủy; ] DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1669609. NGUYỄN, PHÚ LỘC English for mathematics students/ Nguyễn Phú Lộc, Trần Thị Thanh Thuý.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2007.- 95 tr.: Minh hoạ; 30 cm. Tóm tắt: This book is provided geometry vocabulary, discuss topics related to plane geometry, solid geometry and analytic geometry,... (English language; Mathematics; Tiếng Anh; ) |Tiếng anh chuyên ngành toán; Study and teaching; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Trần, Thị Thanh Thuý; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1078452. TRẦN VUI Tiếng Anh cho toán= English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 171tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 142-168. - Thư mục: tr. 169 Tóm tắt: Giới thiệu những đặc trưng về ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng trong trong toán học, các mẫu câu đọc hiểu và thực hành, giải quyết vấn đề toán học (Sách tham khảo; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Lương Hà; ] DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133231. TRẦN VUI Tiếng Anh cho toán= English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- H.: Giáo dục, 2009.- 171tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 169 Tóm tắt: Giới thiệu những đặc trưng về ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng trong trong toán học, các mẫu câu đọc hiểu và thực hành, giải quyết vấn đề toán học (Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Lương Hà; ] DDC: 428 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |