Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá English for mathematics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744376. GREENWAY, KAREN
    English for mathematics. Book A/ Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 100 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045852514
(Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; |
DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744378. GLITHRO, LINDA
    English for mathematics. Book B/ Linda Glithro, Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045852521
(Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Greenway, Karen; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744379. LOW, EMMA
    English for mathematics. Book C/ Emma Low, Karen Greenway.- TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 98 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045852873
(Giáo dục tiểu học; ) |Sách thiếu nhi; Toán học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Greenway, Karen; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990670. GREENWAY, KAREN
    English for mathematics - Book A/ Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 100 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852514
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990681. GLITHRO, LINDA
    English for mathematics - Book B/ Linda Glithro, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 99 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852521
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990702. LOW, EMMA
    English for mathematics - Book C/ Emma Low, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 98 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852873
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615848. TRẦN, VUI
    English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 169 tr.; 24 cm.
|Tiếng Anh; Toán; | [Vai trò: Lương, Hà; ]
DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616524. English for mathematics students/ Bùi Anh Kiệt, Nguyễn Phú Lộc, Trần Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thanh Thủy.- Hà Nội, 2009.- 169 tr.; 24 cm.
    ĐTTS ghi: CanTho University. School of Education
|Chuyên ngành; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Toán; Tự học; | [Vai trò: Bùi, Anh Kiệt; Nguyễn, Phú Lộc; Nguyễn, Thanh Thủy; Trần, Thị Thanh Thủy; ]
DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669609. NGUYỄN, PHÚ LỘC
    English for mathematics students/ Nguyễn Phú Lộc, Trần Thị Thanh Thuý.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2007.- 95 tr.: Minh hoạ; 30 cm.
    Tóm tắt: This book is provided geometry vocabulary, discuss topics related to plane geometry, solid geometry and analytic geometry,...
(English language; Mathematics; Tiếng Anh; ) |Tiếng anh chuyên ngành toán; Study and teaching; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Trần, Thị Thanh Thuý; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1078452. TRẦN VUI
    Tiếng Anh cho toán= English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 171tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 142-168. - Thư mục: tr. 169
    Tóm tắt: Giới thiệu những đặc trưng về ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng trong trong toán học, các mẫu câu đọc hiểu và thực hành, giải quyết vấn đề toán học
(Sách tham khảo; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Lương Hà; ]
DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1133231. TRẦN VUI
    Tiếng Anh cho toán= English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà.- H.: Giáo dục, 2009.- 171tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 169
    Tóm tắt: Giới thiệu những đặc trưng về ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng trong trong toán học, các mẫu câu đọc hiểu và thực hành, giải quyết vấn đề toán học
(Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Lương Hà; ]
DDC: 428 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.