1669122. Ước tính và dự báo nhiễm HIV/AIDS tại Việt Nam năm 2007-2012: Viet Nam estimates and projections 2007-2012/ Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS.- Hà Nội: Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS, 2009.- 91 tr.: minh họa; 27 cm. Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS. Ministry of health Viet Nam administration of HIV/AIDS control Tóm tắt: Sách cung cấp các thông tin về quy trình, phương pháp thực hiện, cập nhật kết quả ước tính và dự báo HIV/AIDS tại Việt Nam đến nay 2012. (Economic forecasting; ) |Dự báo và ước tính; Nhiễm HIV/AIDS tại Việt Nam; Dự báo kinh tế; | DDC: 303.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686817. Global estimates of gaseous emissions of NH3, NO and N2O From agrcultural land.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 106p. (air; pollution; ) |Ô nhiễm môi trường sinh thái; pollution; environmental aspects; | DDC: 363.73874 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660096. WARD, MICHAEL The measurement of capital: The methodology of capital stock estimates in OECD countries/ Michael Ward.- Paris: OECD, 1976.- 148 p.; 21 cm. ISBN: 926411596X (Inventory control; Stock control; ) |Hướng dẫn kiểm kê; | DDC: 332.6322 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1062061. Global and regional estimates of violence against women: Prevalence and health effects of intimate partner violence and non-partner sexual violence/ Written: Claudia García Moreno, Christina Pallitto, Karen Devries....- Geneva: World Health Organization..., 2013.- vi, 50 p.: fig., tab.; 30 cm. Bibliogr.: p. 34-43. - App.: p. 44-50 ISBN: 9789241564625 (Bạo lực gia đình; Phụ nữ; ) [Vai trò: Devries, Karen; Moreno, Claudia García; Pallitto, Christina; Stöckl, Heidi; Watts, Charlotte; ] DDC: 362.8292 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086567. ICHIRO SUGIMOTO Economic growth in Singapore in the twentieth century: Historical GDP estimates and empirical investigations/ Ichiro Sugimoto.- New Jersey: World Scientific, 2011.- xlii, 403 p.: tab.; 24 cm.- (Economic growth centre research monograph series) Bibliogr.: p. 377-403 ISBN: 9789814317917 (Tăng trưởng kinh tế; Điều kiện kinh tế; ) [Xingapo; ] DDC: 338.95957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1186583. Neonatal and perinatal mortality: Country, regional and global estimates.- Geneva: WHO, 2006.- IV, 69p.; 28cm. Bibliogr. p.34-39 ISBN: 9241563206 Tóm tắt: Tập hợp các số liệu thống kê và phân tích số lượng trẻ tử vong trước khi sinh và sau sinh theo từng nước, từng khu vực và toàn cầu.Đánh giá tỷ lệ này ở các khu vực và các châu và phân tích các yếu tố chính gây ra tỷ lệ này. Đưa ra phương pháp luận đánh giá tỷ lệ trẻ tử vong trước và sau sinh ; cách tính toán tỷ lệ và số lượng ở các quốc gia, các vùng và toàn cầu (Thống kê; Trẻ sơ sinh; Tử vong; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271525. Low birthweight: Country, regional and global estimates.- New York: UNICEF, 2004.- 27p.; 28cm. Bibliogr. p.27 ISBN: 9280638327 Tóm tắt: Cung cấp các số liệu thống kê của tổ chức y tế thế giới về tỉ lệ trẻ sơ sinh bị thiếu cân trên thế giới & tỉ lệ tử vong ở nhóm trẻ này. Khuyến cáo về xu hướng & tình trạng trẻ sơ sinh thiếu cân ở các quốc gia & khu vực (Số liệu thống kê; Trẻ sơ sinh; Tỉ lệ tử vong; Y tế; ) [Thế giới; ] {Trẻ sơ sinh thiếu cân; } |Trẻ sơ sinh thiếu cân; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272008. Maternal mortality in 2000: Estimates developed by WHO, INICEF and UNFPA.- Geneva: WHO, 2004.- VI, 30p.; 28cm. Bibliogr. p.29-30 ISBN: 9241562706 Tóm tắt: Bao gồm các nhận định, đánh giá về tỉ lệ tử vong của phụ nữ mang thai của các quốc gia trên thế giới năm 2000. So sánh các số liệu thống kê về tỉ lệ này với năm 1995. Phân tích lợi ích của việc ước tính đối với kế hoạch hành động trong tương lai (Tỉ lệ tử vong; Y tế; ) [Thế giới; ] {Phụ nữ mang thai; } |Phụ nữ mang thai; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1253019. Unsage abortion: Global and regional estimates of incidence of and due to unsage abortion with a listing of available country data.- 3rd ed..- Geneva: WHO, 1998.- 109tr; 30cm.- (Maternal and newborn health safe motherhood) Tóm tắt: Vấn đề toàn cầu trước sự nguy hiểm của việc nạo phá thai; Đánh giá theo phạm vi khu vực và toàn cầu về tỷ lệ tử vong của các bà mẹ do các ca nạo phá thai thiếu an toàn {Nạo thai; phụ nữ; sức khoẻ sinh sản; } |Nạo thai; phụ nữ; sức khoẻ sinh sản; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |