Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 180 tài liệu với từ khoá Ethics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178375. PENCE, GREGORY E.
    The elements of bioethics/ Gregory E. Pence.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xiv, 279 p.: phot., tab.; 22 cm.
    Ind. at the end of text
    ISBN: 9780073132778
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề cốt lõi của đạo đức y sinh học. Nghiên cứu về những vấn đề như: trường hợp Terri Schiavo, ngừng lan truyền bệnh Aids, hiến các bộ phận cơ thể, chứng nghiện rượu, nghiên cứu về tâm thần phân liệt, trách nhiệm đối với cái chết...
(Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) {Y sinh học; } |Y sinh học; |
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086550. PENCE, GREGORY E.
    Medical ethics: Accounts of ground-breaking cases/ Gregory E. Pence.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxi, 353 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I1-I14
    ISBN: 9780073407494
(Y học; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107721. GHILLYER, ANDREW W.
    Business ethics: A real world approach/ Andrew W. Ghillyer.- 2nd ed..- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2010.- xx, 359 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 346-347. - Ind.: p. 351-359
    ISBN: 9780073377100
(Kinh doanh; Đạo đức; )
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323618. BEAUCHAMP, TOM L.
    Philosophical ethics: An introduction to moral philosophy/ Tom L. Beauchamp.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2001.- xii, 400 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0072297212(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản của triết học cổ điển và triển học hiện đại. Lí thuyết về đạo đức học cổ điển; Đưa ra những chủ đề đối với triết học đạo đức và triết học xã hội (Quyển con người, sự công bằng, vấn đề giải phóng)
(Đạo đức; )
DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463833. BOATRIGHT, JOHN RAYMOND
    Ethics and the conduct of business/ John R. Boatright.- 5th ed..- Upper Saddle River, N.J.: Pearson Prentice Hall, 2007.- ix, 451 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0131947214
(Business ethics; Social responsibility of business; )
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478015. PENCE, GREGORY E.
    Classic cases in medical ethics: accounts of cases that have shaped medical ethics, with philosophical, legal, and historical bacgrounds/ Gregory E. Pence..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings); 24cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0072829354(softcoveralk.paper)
(Medical ethics; y tế; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 174 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108000. JUDSON, KAREN
    Law & ethics for medical careers/ Karen Judson, Carlene Harrison.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xix, 373 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 334-341. - Ind.: p. 363-373
    ISBN: 9780073402062
(Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Harrison, Carlene; ]
DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141991. GHILLYER, ANDREW
    Business ethics: A real world approach/ Andrew Ghillyer.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xx, 287 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 278-287
    ISBN: 9780073377100
(Đạo đức kinh doanh; )
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155311. VAUGHN, LEWIS
    Doing ethics: Moral reasoning and contemporary issues/ Lewis Vaughn.- New York: W.W. Norton & Company, 2008.- xix, 571 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 547-552. - Ind.: p. 553-571
    ISBN: 9780393927108
(Đạo đức học; )
DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323483. MAPPES, THOMAS A.
    Biomedical ethics/ Thomas A. Mappes, David Degrazia.- 5th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2001.- xii, 707 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 0072303654
    Tóm tắt: Nghiên cứu bản chất, lý thuyết, nguyên tắc và các khái niệm liên quan đến đạo đức y sinh học. Mối quan hệ giữa bệnh nhân và bác sĩ. Vai trò và trách nhiệm của bệnh viện, y tá, gia đình và sự tin cẩn trong y học. Nghiên cứu và thử nghiệm trên người và động vật. Sự chết và các quyết định về điều trị duy trì sự sống. Sự tự sát và tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ... sự công bằng xã hội và chính sách chăm sóc sức khoẻ.
(Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Degrazia, David; ]
DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323731. HOFFMAN, W. MICHAEL
    Business ethics: Readings and cases in corporate morality/ W. Michael Hoffman, Robert E. Frederick, Mark S. Schwartz.- 4th ed..- Boston...: McGraw Hill, 2001.- 638 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 636-638
    ISBN: 9780072297249
(Đạo đức kinh doanh; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Frederick, Robert E.; Schwartz, Mark S.; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086551. BOSS, JUDITH A.
    Ethics for life: A text with readings/ Judith A. Boss.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xii, 466 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 444-436. - Ind.: p. 458-466
    ISBN: 9780073407531
(Đạo đức học; )
DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179341. MAPPES, THOMAS A.
    Biomedical ethics/ Thomas A. Mappes, David DeGrazia.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 723 p.; 23 cm.
    App.: p. 697-723
    ISBN: 9780072976441
(Y đức; Đạo đức nghề nghiệp; Đạo đức sinh học; ) [Vai trò: Mappes, Thomas A.; ]
DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659736. LUMPKIN, ANGELA
    Sport ethics: Applications for fair play/ Angela Lumpkin, Sharon Kay Stoll, Jennifer M. Beller.- 3th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 274 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0072462094
    Tóm tắt: This text challenges students to examine how to respond to moral issues and dilemmas in sport. The book includes philosophic theory that has proven effective in the moral development of athletes. The theory is balanced with applications and thought-provoking questions. Each chapter provides a historical and sociological perspective on the issues facing youth, interscholastic, intercollegiate, Olympic, and professional sport.
(sports; ) |Triết lý, lý thuyết; Điền kinh, thể thao và trò chơi ngoài trời; moral and ethical aspects; United States; | [Vai trò: Beller, Jennifer M.; Stoll, Sharon Kay; ]
DDC: 796.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478018. GORDON, JON W.
    The science and ethics of engineering the human germ line: Mendel’s maze/ Jon W. Gordon.- Hoboken, N.J.: Wiley-Liss, 2003.- xv, 286 p.: ill.; 24cm.
    Includes index
    ISBN: 0471206474
(Công nghệ sinh học; Genetic Techniques; Genetic engineering; Human reproductive technology; Reproductive Techniques; )
DDC: 660.6/5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477826. LUPER, STEVEN
    A guide to ethics/ Steven Luper.- Boston: McGraw-Hill, 2002.- xi, 204 p.; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0767411811
(Ethics; Đạo đức học; )
DDC: 170 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477598. JUDSON, KAREN
    Law & ethics for medical careers/ Karen Judson, Sharon Hicks.- 3rd ed..- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2002.- 332p.; 29cm.
    Includes index
    ISBN: 0078289408
(Luật pháp; Lương y; Medical assistants; Medical ethics; Medical jurisprudence; ) [Vai trò: Hicks, Sharon; ]
DDC: 174 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667870. JUDSON, KAREN
    Law and ethics for medical careers/ Karen Judson , Carlene Harrison.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- 373p.; 28cm.
    ISBN: 0073402060
    Tóm tắt: Providing an overview of the laws and ethics you should know to help you give competent, compassionate care to patients that is within acceptable legal and ethical boundaries
|Ethics; Medical ethics; Y đức; Đạo đức; | [Vai trò: Carlene Harrison; ]
DDC: 174.2 /Price: 373000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107685. Taking sides: Clashing views in business ethics and society/ Selected, ed., introductions: Lisa H. Newton, Elaine E. Englehardt, Michael S. Pritchart.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxviii, 419 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780073527314
(Xã hội; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Englehardt, Elaine E.; Newton, Lisa H.; Pritchart, Michael S.; ]
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121968. NASH, LAURA L.
    Ethics without the sermon/ Laura L. Nash.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- v, 77 p.; 17 cm.- (Harvard business review classics)
    ISBN: 9781422140260
(Đạo đức kinh doanh; )
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.