1707116. WHEELER, ANTHONY J Introduction to engineering experimentation/ Anthony J. Wheeler, Ahmad R. Ganji.- International ed., 2nd ed.- Upper Saddle River: Pearson/Prentice Hall, 2004.- xi, 452 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0131246852 Tóm tắt: This text covers the most common elements necessary to design, execute, analyze, and document an engineering experiment or measurement system and to specify instrumentation for a production process. In addition to descriptions of common measurement systems, the text covers computerized data acquisition systems, common statistical techniques, experimental uncertainty analysis, and guidelines for planning and documenting experiments (Engineering; Experimental design; ) |Kỹ nghệ và các kỹ nghệ liên quan; Experiments; | [Vai trò: Ganji, A. R.; ] DDC: 620.00724 /Price: 501000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723139. STALEY, KENT W. The evidence for the top quark: Objectivity and bias in collaborative experimentation/ Kent W. Staley.- Cambridge: Cambridge University Press, 2004.- xvi, 343 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0521827108 Tóm tắt: Offering an historical and philosophical perspective on an important recent discovery in particle physics, the first evidence for the elementary particle known as the top quark, this study draws on published reports, oral histories, and internal documents. Kent Staley explores in detail the controversies and politics that surrounded the major scientific result. His book defends an objective theory of scientific evidence based on error probabilities. (Particles (Nuclear physics); Quarks; Vật lý hạt nhân; Vật lý nguyên tử; ) |Vật lý hạt nhân; Vật lý nguyên tử; Flavour; Vị; | DDC: 539.72167 /Price: 95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722536. MOEN, RONALD D. Improving quality through planned experimentation/ Ronald D. Moen, Thomas W. Nolan, Lloyd P. Provost.- Boston, MA.: McGraw-Hill, 1991.- 414 p.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in industrial engineering and management science) ISBN: 0070426732 Tóm tắt: This book presents the theories and ideas of Deming and Taguchi and shows applications of their methods to the manufacturing process. The book integrates the statistical design of experiments with statistical process control, with an emphasis on the sequential use of experiments and guidance on building the sequence. (Experimental design; Process control; Quality control; ) |Quản lý chất lượng sản phẩm; Quản trị sản xuất; Statistical methods; Statistical methods; | [Vai trò: Nolan, Thomas W.; Provost, Lloyd P.; ] DDC: 658.5620151 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672297. COLEMAN, HUGH W. Experimentation and uncertainty analysis for engineers/ Hugh W. Coleman, W. Glenn Steele.- New York: Wiley, 1989.- xiii, 205 p.: ill.; 24 cm.. ISBN: 0471635170 Tóm tắt: Contents: The seven chapters in the book can be divided into two parts. In the first part, chapters 1-4, we develop the methodology for properly considering the uncertainty in measured variables and the manner in which these uncertainties propagate into the uncertainty in the result of an experimental program. In the second part of the book, chapters 5-7 we present additional considerations in the design of experiments and illustrate the use of uncertainty analysis in the debugging, execution, data analysis , and reporting phases of an experiment. (Engineering; ) |Khoa học kĩ thuật; Experiments; Thử nghiệm; | [Vai trò: Steele, W. Glenn.; ] DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651646. Analysis and interpretation of on farm experimentation. Vol III.- Florida: FSSP(Farming Systems Support Project), 1987; 391p.. (agricultural extension research; agriculture - experimentation; ) |Hệ thống nông trại; Nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651647. Design techniques for on-farm experimentation: Vol II.- Florida: FSSP, 1987; 355p.. FSSP: Farming Systems Support Project (agrculture - experimentation; farming systems; ) |Hệ thống nông trại; Khuyến nông học; Quản lí nông trại; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726217. Laboratory experimentation in economics: Six points of view/ Edited by Alvin E. Roth.- Cambridge: Cambridge University Press, 1987.- ix, 219 p.: ill.; 24 cm. The chapters were commission following a conference held at the University of Pittsburgh, May 16-18, 1985. Includes bibliographies ISBN: 052133392X Tóm tắt: Testing economic propositions in laboratory experiments has proven a very fruitful research endeavor in recent years. This volume brings together the major contributors to experimental economics. The papers present their views on the way experiments should be done, on the power and limitations of the techniques, and on the areas in which experimentation could contribute substantially to our understanding of economic behavior. This book distills the main lessons from great experience in experimental work. It will be essential reading for all who wish to follow experimental work or who wish to do such work themselves (Economics; ) |Lao động; Nhân lực; Experiments; Kinh tế học; Thử nghiệm; | [Vai trò: Roth, Alvin E.; ] DDC: 330.0724 /Price: 121 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681708. G HEIJNEKAMP Demontration and research: General information, on the experimentation hall, the watersupply system, the borders, the drainage system and the istalled equipment/ G Heijnekamp, F Kuipers.- 1st.- Wageningen: Agricultural Univ, 1982; 13p.. (irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: F Kuipers; ] DDC: 631.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706711. THOMS D COOK Quasi-experimentation: Design and analysis issues for field settings/ Thoms D Cook, Donald T Campbell.- 1st.- Boston, Massachusetts: Houghton Mifflin, 1979; 405p.. ISBN: 0395307902 (factorial experiment design; social science - statistical methods; social sciences - research; ) |Xã hội học thống kê; | [Vai trò: Donald T Campbell; ] DDC: 300.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
845997. THOMKE, STEFAN H. Thử nghiệm kinh doanh= Experimentation works: The surprising power of business experiments/ Stefan H. Thomke ; Nguyễn Việt Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 318 tr.: minh hoạ; 23 cm. ISBN: 9786043770117 Tóm tắt: Trình bày về các cuộc thử nghiệm ý tưởng kinh doanh: Lý do cần tiến hành hoạt động thử nghiệm, yếu tố tạo nên cuộc thử nghiệm kinh doanh hiệu quả, cách tiến hành thử nghiệm trực tuyến, mô hình vận hành của tổ chức áp dụng thử nghiệm kinh doanh... (Quản trị kinh doanh; Thử nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Anh; ] DDC: 658 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1011597. BULKELEY, HARRIET An urban politics of climate change: Experimentation and the governing of socio-technical transitions/ Harriet Bulkeley, Vanesa Castán Broto, Gareth A.S. Edwards.- London: Routledge, 2015.- xi, 269 p.; 24 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 257-269 ISBN: 9781138791107 (Biến đổi kí hậu; Chuyển giao công nghệ; Chính sách xã hội; Sinh thái môi trường; Xã hội học đô thị; ) [Vai trò: Broto, Vanesa Castán; Edwards, Gareth A.S.; ] DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297908. THOMKE, STEFAN H. Experimentation matters: Unlocking the potential of new technologies for innovation/ Stefan H. Thomke.- Boston: Harvard Business School Press, 2003.- xi, 307 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 279-294. - Ind.: p. 295-306 ISBN: 9781578517503 (Thử nghiệm; Đổi mới công nghệ; ) DDC: 600 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239900. BEWSHER, RO Bapak Guru Orang Bisaya: A Pioneer in social experimentation in Sarawak: Ro Bewsher (1910-1998)/ V.L. Porritt.- [S.l.]: Centre for South-Asian Studies, 1999.- iv,52tr: Bản đồ; 25cm. Tóm tắt: Cuốn sách viết về Roland Bewsher người Ôtxtrâylia sống ở Sarawak. Nhận định của tác giả về cuộc sống người dân Sarawak, Brunây. Phát triển kinh tế nông nghiệp, giáo dục, hợp tác phát triển ở Sarawak, Brunây {Bewsher, Ro (1910-1998); Brunây; Giáo dục; Kinh tế; Nông nghiệp; } |Bewsher, Ro (1910-1998); Brunây; Giáo dục; Kinh tế; Nông nghiệp; | [Vai trò: Porritt, Vernon L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350683. SINGER, PETER Embryo experimentation: Ethical, legal and social issues/ Ed.by Peter Singer, ....- New York: Cambridge Univ. press, 1990.- XVI,263tr; 24cm. Thư mục trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Vấn đề cấy tinh trùng vào ống nghiệm để sinh sản nhìn từ các khía cạnh khoa học, đạo đức; kiểm soát việc thử nghiệm tế bào phôi trong ống nghiệm trong một xã hội dân chủ {Sinh đẻ trong ống nghiệm; luật pháp; xã hội; đạo đức; } |Sinh đẻ trong ống nghiệm; luật pháp; xã hội; đạo đức; | [Vai trò: Buckle, Stephen; Dawson, Karen; Kasimba, Pascal; Kuhse, Helga; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372424. Applications of statistics to industrial experimentation/ C. Daniel: Wiley & Sons, 1976.- 294tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1382722. L'Expérimentation humaine en médecine. Cahier 1.- Paris: P. Lethielleux, 1952.- 63p. : ill.; 23cm.- (Cahiers Laennec, 12e année ; No.1, 1952) Tóm tắt: Năm bài viết về vấn đề thực nghiệm trên người vì mục đích y học: thực nghiệm trên người qua các thời đại; người thầy thuốc và việc thực nghiệm trên người; thực nghiệm trên người và phẫu thuật; những người thực nghiệm vô ý thức và vô trách nhiệm {Con người; Phẫu thuật; Thầy thuốc; Thực nghiệm; Y học; ý thức; } |Con người; Phẫu thuật; Thầy thuốc; Thực nghiệm; Y học; ý thức; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1382721. L'Expérimentation humaine en médecine. Cahier 2.- Paris: P. Lethielleux, 1952.- 79p.; 23cm.- (Cahiers Laennec, 12e année ; No.1, 1952) Tóm tắt: Năm bài viết về vấn đề thực nghiệm trên con người vì mục đích y học: các văn bản hành chính và việc thực nghiệm trên người; trách nhiệm dân sự và hình sự trong trường hợp thực nghiệm trên người; những suy nghĩ về đạo đức; thực nghiệm trên người ở Đức quốc xã từ 1940 đến 1945; đánh giá của Đức về các điều trách cứ đối với các thầy thuốc Quốc xã. Có phần tin tức quốc tế về y học {Con người; Thực nghiệm; Văn bản hành chính; Y học; Đạo đức; } |Con người; Thực nghiệm; Văn bản hành chính; Y học; Đạo đức; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |