Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 73 tài liệu với từ khoá Financial accounting

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1023082. TRẦN XUÂN NAM
    Kế toán tài chính= Financial accounting. T.1/ Trần Xuân Nam.- H.: Tài chính, 2015.- XXVI, 665tr.: minh hoạ; 27cm.
    ISBN: 9786047911882
    Tóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản của kế toán. Một số kiến thức cơ bản về các hệ thống kế toán và bộ khung kế toán Việt Nam, kế toán quốc tế, kế toán các tài sản không phải tiền và nợ phải trả
(Kế toán tài chính; )
DDC: 657 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1023083. TRẦN XUÂN NAM
    Kế toán tài chính= Financial accounting. T.2/ Trần Xuân Nam.- H.: Tài chính, 2015.- XX, 645tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 549-608. - Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786047911899
    Tóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản của báo cáo kết quả tài chính; kế toán tập đoàn và các báo cáo tài chính hợp nhất; phân tích các báo cáo tài chính; kế toán chi phí/giá thành; so sánh VAS với IFRS và các thực tế tốt nhất
(Kế toán tài chính; )
DDC: 657 /Price: 360000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085723. EDMONDS, THOMAS P.
    Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxxii, 773 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 674-754. - Ind.: p. 767-773
    ISBN: 9780073527123
(Kế toán; ) [Vai trò: McNair, Frances M.; Olds, Philip R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154655. Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King, Cynthia G. Jeffrey.- 7th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- xxiv, 1046 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780073526744
    Tóm tắt: Nghiên cứu kế toán tài chính nâng cao. Những vấn đề về hợp tác mua lại và đầu tư vào đối tượng khác, báo cáo lợi ích hợp tác quốc tế, phân đoạn và báo cáo tạm thời, nợ liên công ty, vấn đề hợp tác trong sự khó khăn về tài chính,..
(Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Baker, Richard E.; Jeffrey, Cynthia G.; King, Thomas E.; Lembke, Valdean C.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178211. LIBBY, ROBERT
    Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 5th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxxi, 756 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780073208145
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về tài chính kế toán: Các báo cáo tài chính và quyết định kinh doanh; bảng cấn đối đầu tư tài chính; báo cáo thu nhập, báo cáo lợi tức bán hàng, hoá đơn nhận và tiền mặt; báo cáo về lưu thông tiền tệ; phân tích báo cáo tài chính...
(Báo cáo tài chính; Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178208. WILD, JOHN J.
    Principles of financial accounting/ John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta.- 18th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 717 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073271125
    Tóm tắt: Phân tích một số nguyên tắc cơ bản trong kế toán tài chính: Kế toán trong kinh doanh, phân tích và ghi chép các giao dịch, điều chỉnh các tài khoản và chuẩn bị báo cáo tài chính, kế toán cho các hoạt động bán hàng, hàng tồn kho và chi phí bán hàng, kế toán hệ thống thông tin, tiền mặt và kiểm soát nội bộ, kế toán cho quan hệ đối tác, phân tích báo cáo tài chính,..
(Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Chiappetta, Barbara; Larson, Kermit D.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193939. PHILLIPS, FRED
    Fundamentals of financial accounting/ Fred Phillips, Robert Libby, Patricia A. Libby.- Boston ...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxi, 727 p.: phot., pic.; 29 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072881372(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản của kế toán tài chính: Báo cáo tài chính và giải thích kết quả hoạt động kinh doanh. Báo cáo đầu tư và kết quả tài chính về quyết toán. Báo cáo kết quả hoạt động về báo cáo thu nhập. Sự điều chỉnh, báo cáo tài chính và chất lượng của báo cáo tài chính. Giải thích giấy báo thu, chi phí nợ và lợi nhuận...
(Kinh doanh; Kế toán; Kế toán tài chính; Tài chính; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Libby, Robert.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1048167. WILD, JOHN J.
    Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xxx, 607 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-C35. - Ind.: IND-IND11
    ISBN: 9780078025594
(Kế toán; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178773. WILD, JOHN J.
    Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 2007 ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvi, 578 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780073403977
(Kế toán; Tài chính; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194279. Financial accounting/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello.- 12th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 802 p.: phot., fig.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072884673(alk.paper)
    Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính; Các bảng biểu tài chính; Chu trình kế toán; Chi phí bán hàng; kế toán tài sản; Thu nhập quản lí luồng tiền
(Kế toán; Lí thuyết; Tài chính; ) [Vai trò: Bettner, Mark S.; Carcello, Joseph V.; Haka, Susan F.; Williams, Jan R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238031. WILD, JOHN J.
    Financial accounting: Information for decisions/ John J. Wild.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 29 cm.
    "Krispy Kreme 2003 annual report" inserted.
    Ind.
    ISBN: 0072843179(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về kế toán trong kinh doanh. Phân tích và ghi lại các giao dịch kinh doanh. Điều chỉnh sổ sách kế toán và chuẩn bị báo cáo tài chính. Báo cáo và phân tích hàng tồn kho, tiền mặt, giấy báo thu, tài sản dài hạn, nợ phải trả hiện tại, nợ phải trả dài hạn, vốn cổ phiếu và nguồn tiền mặt.
(Kinh doanh; Kế toán tài chính; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086047. WILD, JOHN J.
    Financial accounting: Information for decisions/ John J. Wild.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxvi, 608 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. A1-C36. - Ind.: p. Ind1-Ind11
    ISBN: 9780077268985
(Kế toán; Kế toán tài chính; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122616. LIBBY, ROBERT
    Financial accounting/ Robert Libby, Patricia Libby, Daniel Short.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxxii, 754 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. A1-D1. - Ind.: p. I1-I13
    ISBN: 9780073379333
(Báo cáo tài chính; Doanh nghiệp; Kế toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137086. EDMONDS, THOMAS P.
    Study guide for use with fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds.- 6th ed..- Boston...: Irwin/McGraw-Hill, 2009.- xxxii, 773 p.: ill; 23 cm.
    ISBN: 9780073218335
(Khái niệm; Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: McNair, Frances M.; Olds, Philip R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194969. Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Cindy D. Edmonds, Frances M. McNair....- 5th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxx, 671 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780072989434
    Tóm tắt: Phân tích một số khái niệm về kế toán tài chính như: những yếu tố cơ bản của báo cáo tài chính; kế toán cho sổ sách lưu; kế toán cho kinh doanh buôn bán; quản lý chi tiêu bằng tiền mặt, kế toán quản lý nợ dài hạn, báo cáo lưu thông tiền tệ...
(Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Edmonds, Cindy D.; Edmonds, Thomas P.; McNair, Frances M.; Olds, Philip R.; Schneider, Nancy W.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195096. PHILIPS, FRED
    Working papers for use with fundamentals of financial accounting/ Fred Philips, Robert Libby.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- 472 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9780073203539
(Bài tập; Kế toán; Phần mềm Excel; ) [Vai trò: Libby, Robert; ]
DDC: 657.0285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272926. SOLOMON, PAUL
    Financial accounting: A new perspective/ Paul Solomon.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2004.- XXIX, 826p.: fig.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 007284034X
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về kinh doanh & kế hoạch kinh doanh, kế hoạch tài chính, phân tích sự chuyển đổi kinh doanh, báo cáo tài chính & quan hệ giữa các báo cáo tài chính, cân bằng chi thu đối với các quyết định tài chính, báo cáo kê khai thu nhập, nguồn vốn
(Kế toán; Tài chính; Kinh doanh; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297542. Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam....- 4th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXVIII, 676p.: ill.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0071194576(internationalalk.paper)
    Tóm tắt: Gồm những tìm hiểu về tài chính kế toán: những yếu tố cơ bản về tài chính, tính toán số lượng tồn đọng, quá trình ghi chép, lập biểu, kế toán thương mại, điều hành và tính toán tiền mặt, đánh giá kiểm kê tài sản, tính toán nợ dài hạn,...
(Kinh tế; Kế toán; Tiền tệ; Tài chính; ) [Vai trò: Edmonds, Thomas P.; Edmonds, Cindy D.; McNair, Frances M.; Milam, Edward E.; Olds, Philip R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699523. LIBBY, ROBERT
    Financial accounting/ Robert Libby , Patricia A. Libby and Daniel G. Short.- Boston: McGraw Hill, 2004.- 830 p.; 27 cm.
    ISBN: 0072473509
(Accounting; Corporations; Financial statements; ) |Kế toán; Kế toán tài chính; Accounting; | [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Price: 54.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472635. LIBBY, ROBERT
    Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 3rd ed.- Boston, Mass: McGraw-Hill/Irwin, 2001.- 875 p: ill. (some col.); 29 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 0130128465
(Kế toán; ) [Tài chính; ] {Kế toán tài chính; } |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.