1734136. Flavour science recent advances and trends/ Wender L. P. Bredie, Mikael Agerlin Petersen edited.- Amsterdam: Elsevier, 2006.- 637 p.: ill.; 24 cm.- (Developments in food science) Index ISBN: 9780444527424 (Flavoring essences; Flavor; ) |Công nghệ thực phẩm; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Bredie, Wender L. P.; Petersen, Mikael Agerlin.; ] DDC: 664.5 /Price: 2600000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733974. WOLKEN, WOUT ANTONIUS MARIA Production of natural flavour compounds: Bioconversion of monoterpenes by spores of Penicillium digitatum/ Wout Antonius Maria Wolken.- Wageningen: Wageningen Universiteit, 2003.- 125 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9058088057 (Food; Công nghệ thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Hương vị; Analysis; Phân tích; | DDC: 664.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1020852. Flavour development, analysis and perception in food and beverages/ J.K. Parker, J.S. Elmore, L. Methven (ed.)....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2015.- xxx, 417 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Woodhead publishing series in food science, technology and nutrition) Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 409-417 ISBN: 9781782421030 (Hương liệu; Màu; Phân tích; Thực phẩm; ) [Vai trò: Elmore, J.S.; Methven, L.; Parker, J.K.; Ridgway, K.; Wyszynski, B.; ] DDC: 664.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137141. The International flavours of Seoul.- Seoul: Seoul Selection, 2009.- 256 p.: phot.; 21 cm. Ind.: p. 250-256 Text in English and Korean ISBN: 9788991913462 (Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.9055195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293728. TRẦN ĐỨC ANH SƠN Phong vị xứ Huế= Hue flavours/ Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi.- Tái bản lần thứ 4.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2003.- 223tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu phong tục, các danh lam thắng cảnh, những thú tiêu dao và các thú ẩm thực đặc sắc của xứ Huế (Huế; Danh lam thắng cảnh; Sách song ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hoà Chi; ] /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |