Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Food service

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722227. GREBE, ROSEMARY
    Tiếng Anh dùng trong dịch vụ ăn uống: English in food service/ Rosemary Grebe, Phillis Porunell ; Trí Thức Việt, Võ Liêm An, Võ Liêm Anh ( dịch và chú giải ).- Hà Nội: Thời đại, 2009.- 256 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những từ vựng và những thông tin cần thiết để mang đến cho bạn sự thành công trong kinh doanh về dịch vụ ăn uống.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Food service; Textbooks for foreign speakers; Dịch vụ ăn uống; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Pogrunell, Phyllis; Tri Thức Việt; Võ, Liêm An; Võ, Liêm Anh; ]
DDC: 428.24 /Price: 41000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658440. CHABOT, AMY ALLEN
    Cases in food service and clinical nutrition management/ Amy Allen Chabot.- New Jersey: Pearson Education, 2006.- 125 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131114646
(Diet therapy; Hospitals; ) |Bữa ăn công cộng; Ăn kiêng; Case studies; Case studies; Food service; |
DDC: 642.56 /Price: 30.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698427. PHYLLIS POGRUND
    Contemporary make your mark in food service/ Phyllis Pogrund.- Chicago: Contemporary Books, 1997.- 124p.; cm.
    ISBN: 0809209071
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study guides; examinations; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.