998206. EVANS, DAVID S. Matchmakers: The new economics of multisided platforms/ David S. Evans, Richard Schmalensee.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 260 p.; 24 cm. ISBN: 9781633691728 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Mô hình; ) {Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; } |Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; | [Vai trò: Schmalensee, Richard; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021001. DEMPSTER, CRAIG The rise of the platform marketer: Performance marketing with Google, Facebook, and Twitter, plus the latest high-growth digital advertising platforms/ Craig Dempster, John Lee.- Hoboken: Wiley, 2015.- xii, 228 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 219-228 ISBN: 9781119059721 (Công nghệ số; Internet; Quan hệ khách hàng; Quảng cáo; Tiếp thị; ) [Vai trò: Lee, John; ] DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226614. Beyond reforms structural dynamics and macroeconomic vulnerability/ Ed.: José Antonio Ocampo.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XVI, 238p.; 24cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821358197 Tóm tắt: Khái quát sự tăng trưởng lâu dài và những mô hình phát triển, những điểm yếu của kinh tế vĩ mô và những ảnh hưởng của xã hội nào đó. Phân tích một số học thuyết và phương pháp thảo luận chung: Làm cách nào để có thể cải thiện những nước có nền kinh tế nghèo ở Mỹ latinh, Những bài học kinh nghiệm trong nền tự do kinh tế. Những rủi ro và những thách thức một kỷ nguyên kinh tế đặc thù mới và những chính sách quản lý trong nền kinh tế thế kỷ 21 (Cải cách kinh tế; Kinh tế; Kinh tế vĩ mô; ) [Vai trò: Ocampo, José Antonio; ] DDC: 339.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739606. NGUYỄN, NGỌC MINH Oracle9i developer: Phát triển ứng dụng Web với Forms Builder/ Nguyễn Ngọc Minh.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 330 tr.: minh họa; 29 cm. Tóm tắt: Nội dung sách nhận diện các ứng dụng và mô hình cơ sở dữ liệu. Giới thiệu Form Builder 9i của Oracle. Sử dụng Object Navigator, Form Objects và Detail Data Blocks, định dạng Form sử dụng Layout editor... (Oracle (Computer file); Oracle (tệp máy tính); ) |Chương trình lập trình; | DDC: 005.7585 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1095314. NIAZI, TARIQ H. Deconcentration and decentralization reforms in Cambodia: Recommendations for an institutional framework/ Tariq H. Niazi.- Mandaluyong: Asian Development Bank, 2011.- xv, 147 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 133-138. - Bibliogr.: p. 139-147 ISBN: 9789290922650 (Cải cách; Hành chính; Kinh tế; Luật pháp; Tài chính; ) [Cămpuchia; ] DDC: 352.409596 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1171563. MALIK, WALEED HAIDER Judiciary-led reforms in Singapore: : Framework, strategies, and lessons/ Waleed Haider Malik.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xxiv, 115 p.: fig.; 22 cm.- (Directions in development. Public sector governance) Bibliogr. p. 105-108 . - Ind. ISBN: 0821353764 Tóm tắt: Khái quát về văn hoá, con người, chính trị, chính phủ và kinh tế Xingapo. Giới thiệu về hệ thống pháp luật và toà án ở đây. Những kế hoạch và chiến lược cải cách hệ thống pháp luật và bộ máy tư pháp ở đây qua các giai đoạn 1992-1993 đến 2000-2001 (Cải cách; Luật pháp; Toà án; ) [Xingapo; ] DDC: 340.5095957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1196739. Analyzing the distributional impact of reforms: A practitioner's guide to pension, health, labor markets, public sector downsizing, taxation, decentralization, and macroeconomic modeling. Vol.2/ Ed.: Aline Coudouel, Stefano Paternostro.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- XXX, 435 p.; 25cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0821363484 Tóm tắt: Phân tích mối liên kết giữa cải cách chính trị và vấn đề giảm nghèo, những tác động tới xã hội. Cân nhắc những yếu tố trong cải cách dựa trên những tác động về phân phối. Giải quyết những rủi ro trong chính sách cải cách, giảm bớt phạm vi và những rủi ro trong hệ thống quản lí. Xây dựng sự hợp tác tront mỗi quốc gia (Chính sách chính trị; Cải cách; Kinh tế; Y tế; ) DDC: 353 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555482. Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình Windows Forms và tập tin/ Phạm Hữu Khang chủ biên; Hoàng Đức Hải biên soạn; Phương Lan hiệu đính.- H.: Lao động xã hội, 2006.- 412tr; 24cm. Tóm tắt: Tìm hiểu cách làm việc với tập tin định dạng XML, quản lý ổ đĩa, thư mục, tập tin và cách sử dụng các loại thực đơn {Tin học; Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình; Kỹ thuật; Visual Basic; } |Tin học; Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình; Kỹ thuật; Visual Basic; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; Phương Lan; Phạm Hữu Khang; ] /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1205490. Analyzing the distributional impact of reforms: A practitioner's guide to trade, monetary and exchange rate policy, utility provision, argricultural markets, land policy, and education. Vol.1/ Ed.: Aline Coudouel, Stefano Paternostro.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XIX, 294p.; 25cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0821361813 Tóm tắt: Phân tích những cải cách thuộc sau khu vực như cải cách các chính sách có ảnh hưởng rất lớn đến sự phân bố và đói nghèo, thương mại, tiền tệ và tỷ giá hối đoái, thị trường nông nghiệp, đất đai, và giáo dục (Cải cách; Giáo dục; Kinh tế; Nông nghiệp; Tiền tệ; ) [Vai trò: Coudouel, Aline; Paternostro, Stefano; ] DDC: 339.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1217240. EVANS, PHILIP Blown to bits: How the new economics of information transforms strategy/ Philip Evans, Thomas S. Wurster.- Boston: Harvard Business School Press, 2000.- xv, 261 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 249-259 ISBN: 087584877X (Công nghệ thông tin; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Wurster, Thomas S.; ] DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1325582. VŨ TUẤN ANH Economic reforms and development in Vietnam/ Vũ Tuấn Anh, Bùi Tất Thắng, Nguyễn Văn Tiêm....- H.: Khoa học xã hội, 1995.- 228tr; 19cm. Đầu trang tên sách ghi: Chính văn bằng tiếng Anh. - National centre for social and human sciences. Institute of Economics {Việt Nam; cải cách kinh tế; kinh tế; } |Việt Nam; cải cách kinh tế; kinh tế; | [Vai trò: Bùi Tất Thắng; Nguyễn Văn Tiêm; Trần Thị Quế; Trịnh Duy Luận; ] DDC: 330.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644782. QUALMAN, ERIK Socialnomics: how social media transforms the way we live and do business/ Erik Qualman.- 2nd ed..- Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xviii, 316 p.: ill.; 24 cm.. Includes bibliographical references (pages 299-310) and index ISBN: 9781118232651 Tóm tắt: Explores the impact of social media on both business and consumers and discusses the way online communities have brought about changes in the way companies produce, market, and sell their products. (Social media; Phương tiện truyền thông xã hội; ) |Truyền thông; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | DDC: 658.872 /Price: 405000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637808. JAMES, J. F. A student’s guide to Fourier transforms: With applications in physics and engineering/ J.F. Jam.- 2nd ed..- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2011.- ix, 146 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780521176835 Tóm tắt: This new edition of a successful textbook for undergraduate students in physics, computer science and electrical engineering describes important contemporary ideas in practical science and information technology at an understandable level, illustrated with worked examples and copious diagrams. The field is covered broadly rather than in depth, and includes references to more extended works on various topics. This new edition is slightly expanded, and includes additional new material in the applications sections. (Engineering mathematics; Fourier transformations; Mathematical physics; Giải tích Fourier; ) |Giải tích Fourier; | DDC: 515.723 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736824. Forms of engagement between state agencies & civil society organizations in Vietnam: Study report/ VUFO-NGO resource centre.- Ha Noi: VUFO-NGO resource centre, 2008.- 63 p.; 30 cm. Tóm tắt: Engagement forms emphasized in the study are the ones that have come to be commonly discussed by government authorities, Communist Party leaders, international donors, and citizen organizations: service delivery, policy and law-making, monitoring and holding official accountable, and channeling citizens’ concerns.The project’s objectives are two-fold. One is to examine some of the shapes of state-civil society engagement that previous studies have referred to but for which little has been empirically studied. The second is to use the findings to make specific recommendations about engagement that will help state authorities and civil society organizations (CSOs) to better understand the nature of their relationships and identify ways to enhance their interactions. The recommendations also aim to help international actors support engagement more effectively. (Public administration and public policy; Hành chính và chính sách công; ) |Xã hội dân sự; | DDC: 353.068 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734310. LYSHEVSKI, SERGEY EDWARD Molecular electronics, circuits and processing platforms/ Sergey Edward Lyshevski.- Boca Raton: CRC Press, 2008.- x, 280 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781420055290 Tóm tắt: Lyshevski (electrical engineering, Rochester Institute of Technology) introduces molecular electronics and molecular integrated circuits which use molecular devices and molecular gates engineered from molecules. Individual molecules and atoms define the overall device physics and depict the device performance, functionality, capabilities, and topologies. The graduate textbook proposes decision diagrams for designing molecular ICs, explores adaptive defect-tolerant molecular processing platforms, and employs the equations of motion to analyze microscopic particles and system behavior. (Molecular electronics; Molecular integrated circuits; Nanoelectronics; Kỹ nghệ điện tử; ) |Mạch vi điện tử; | DDC: 621.381 /Price: 1663000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716887. NGUYỄN, THIÊN BẰNG Visual Basic 2005: Học lập trình Windows Forms qua ví dụ/ Nguyễn Thiên Bằng.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2007.- 256 tr.: minh họa; 22 cm. (Basic (computer programs); Object oriented programming ( computer science ); ) |Ngôn ngữ basic; Ngôn ngữ visual basic; | [Vai trò: Phương, Lan; ] DDC: 005.133 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667286. NGUYỄN, THANH TRÍ Động từ, dạng và thì của động từ trong tiếng Anh: Verbs, Verb forms and verb tense in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi.- Thanh Hoá: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2007.- 143 tr.; 15 cm. (English language-Verb; ) |Động từ Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Phương Vi; ] DDC: 425 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715953. HIBSCHWEILER, RITA A. Fractional cauchy transforms/ Rita A. Hibschweiler, Thomas H. MacGregor.- Boca Raton: Taylor & Francis, 2006.- 248 p.; 24 cm. ISBN: 1584885602 (Cauchy transform; Functional analysis; ) |Toán giải tích; | [Vai trò: MacGregor, Thomas H.; ] DDC: 515.723 /Price: 1450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732234. Trade reforms and food security: Country case studies and synthesis/ Edited by Harmon Thomas.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- xiv, 615 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9251055336 (Agriculture and state.; Agriculture; Food supply; Free trade; ) |Chính sách lương thực; Kinh tế nông nghiệp; Thị trường nông sản; Economic aspects.; Developing countries; Statistics.; Developing countries.; | [Vai trò: Thomas, Harmon C.; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733325. SURI, VIVEK Taking stock: An update on Vietnam's economic developments and reforms/ Vivek Suri, Dinh Tuan Viet ; Consultative Group Meeting for Vietnam.- Hanoi: World Bank in Vietnam, 2005.- 34 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: Contents: Recent economic developments; Development policies; Transition to a market economy; Social inclusion and environmental sustainability... [Vietnam; Việt Nam; ] |Kinh tế Việt Nam; | [Vai trò: Dinh, Tuan Viet; ] DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |