Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 162 tài liệu với từ khoá French

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846352. Cô cá khoai tây chiên vui vẻTầm quan trọng của việc học = Funny fishy frenchfries - The importance of learning : Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Michael Màu Nâu ; Minh hoạ: Nikru, Bích Trâm.- H.: Văn học, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 28 cm.- (Những người bạn diệu kì = Magical friends)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042267632
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bích Trâm; Michael Màu Nâu; Nikru; ]
DDC: 895.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700439. The pocket Oxford Hachette French dictionary(French-English English-French)/ Edietd by Marie-Hélène Corréard.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1996.- 783 tr.; 21 cm.
    ISBN: 0198645333
    Tóm tắt: This dictionary is based on real evidence and offers maximum guidance and help
(French language; ) |Từ điển Pháp - Anh; Dictionaries, english; | [Vai trò: Corréard, Marie-Hélène; ]
DDC: 443 /Price: 363000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238789. Harrap's French and English business dictionary/ Ed.: Patrick White.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xi, 300 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071456643
    Tóm tắt: Gồm khoảng 40.000 từ và cụm từ giải thích các thuật ngữ thường dùng trong kinh doanh
(Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: White, Patrick; ]
DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867289. FUKUYAMA, FRANCIS
    Nguồn gốc trật tự chính trịTừ thời tiền sử đến cách mạng Pháp = The origins of political order : From prehuman times to the French Revolution/ Francis Fukuyama ; Nguyễn Khắc Giang dịch.- H.: Tri thức, 2021.- 738tr.: hình vẽ, bản đồ; 24cm.- (Tủ sách Khoa học xã hội)
    Thư mục: tr. 703-728
    ISBN: 9786049903793
    Tóm tắt: Nghiên cứu nguồn gốc lịch sử và quá trình suy tàn của các thể chế chính trị từ thởi Tiền sử cho đến khoảng trước thềm các cuộc cách mạng Pháp và cách mạng Mỹ
(Lịch sử; Thể chế chính trị; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Nguyễn Khắc Giang; ]
DDC: 320.9 /Price: 339000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455488. Little red riding hoodThe fun way to learn 50 new French words! = Le Petit chaperon rouge/ Anna Lomba; illustrated by Santiago Cornejo; French traslation by Dominique Wenzel, audio produced by Rob Zollman.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 41p: ill; 20cm.
    ISBN: 0071461671
[Vai trò: Cornejo, Santiago; Lomba, Anna; Wenzel, Dominique; Zollman, Rob; ]
DDC: 818 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195126. Varua Tupu: New writing from French Polynesia/ Ed.: Frank Stewart, Kareva Mateata-Allain, Alexander Dale Mawyer.- Hawaii: University of Hawaii Press, 2006.- xxi, 196 p: phot.; 21 cm.
    ISBN: 0824830199
(Văn học dân gian; ) [Châu Phi; ] {Quần đảo Pô-li-nê-di; } |Quần đảo Pô-li-nê-di; | [Vai trò: Alexander Dale Mawyer; Frank Stewart; Kareva Mateata-Allain; ]
DDC: 398.20962 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478032. Harrap’s French and English business dictionary.- Chicago, Ill.: McGraw-Hill, 2005.- xi, 266p; 26cm.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0071456643
(Business; English language; French language; Kinh doanh; Tiếng Anh; )
DDC: 650.03 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298421. GROSZ, BERNARD
    Access French: A first course for adults/ Bernard Grosz, Henriette Harnisch.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- vii, 224 p.: phot., fig.; 25 cm.
    Free website for interactive testing
    Ind.
    ISBN: 0071428216
    Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Pháp dành cho người lớn bao gồm 10 chủ đề như: Gia đình, mua sắm, ăn uống, du lịch, khách sạn...
(Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Harnisch, Henriette; ]
DDC: 448 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1348039. Elsevier's dictionary of aquaculture: In six languages English, French, Spanish, German, Italian and Latin/ Compile: Cheryl E. Marx.- Amsterdam...: Elsevier, 1991.- 454 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the head of text
    ISBN: 9780750644440
(Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Marx, Cheryl E.; ]
DDC: 639.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894089. Ấn tượng Hà Nội - Từ kí hoạ những công trình thời Pháp= Impressions of HaNoi - From the sketches of French colonial buildings : Dành cho tuổi trưởng thành/ Nguyễn Quốc Thông, Martin Rama, Emmanuel Cerise... ; Ch.b.: Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Minh.- H.: Kim Đồng, 2020.- 197tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042191449
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết và giới thiệu các bức vẽ, ghi chép lại những hình ảnh đẹp về Hà Nội thời Pháp từ các khu phố Pháp, biệt thự Pháp, đô thị kiểu Pháp vùng Viễn Đông, các công trình kiến trúc cổ khu phố Pháp tại Hà Nội, những góc phố thân quen, nếp sống bình dị, thanh tao của người Hà Nội... giới thiệu về Nhóm Kí hoạ và những hoạt động tiêu biểu của nhóm
[Hà Nội; ] [Vai trò: Cerise, Emmanuel; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Quốc Thông; Rama, Martin; Trần Hậu Yên Thế; Trần Thị Thanh Thuỷ; ]
DDC: 759.959731 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998838. Harrap's shorterEnglish - French, French - English = Harrap's shorter : Anglais - français, français - anglais.- 10e éd.- Paris: Harrap, 2016.- 2328 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9782818704950
(Tiếng Anh; Tiếng Pháp; )
DDC: 423.41 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177832. LONG, DENNIS
    Vive les verbes francais!: 6,000 verbs to add savoir-flair to your French/ Dennis Long.- New York,...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 326 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.
    Written in English and French
    ISBN: 0071478752
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 6000 động từ tiếng Phá được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể: Các động từ dùng ở nơi làm việc, các động từ chỉ hoạt động trong thời gian dỗi, trong chiến tranh, máy móc, dụng cụ,..
(Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Động từ; )
DDC: 448.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723585. NGỌC LINH
    7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt: 7200 sentences of communication skills in modem society English - French - Vietnamese/ Ngọc Linh, Trung Hiếu..- Hà Nội: Thanh niên, 2010.- 324 tr.; 21 cm.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Anh ngữ ứng dụng; Textbooks for foreign speakers; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Trung Hiếu; ]
DDC: 428.24 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728091. Pocket Oxford hachette French dictionary: French-English, English-French/ Chief editor, Marie-Hélene Corréard.- 4th ed..- Oxford: Oxford University Press, 2010.- x, 976 p.: ill.; 20 cm.
    Previous ed.: 2005.
    ISBN: 9780199576159
(English language; French language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển Anh - Pháp; Từ điển Pháp - Anh; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; French; English; Tiếng Pháp; Tiếng Anh; | [Vai trò: Corréard, Marie-Hélène; ]
DDC: 443.21 /Price: 935970 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669834. The French commercial code in English, 2007/ Translated by Philip Marc Raworth.- Oxford: Oxford University Press, 2008.- xv, 617 p.; 26 cm.
    Latest issue consulted: 2007
    ISBN: 9780195343014
    Tóm tắt: The new 2007 edition incorporates changes to five of the eight Books of the Code - Books I, II, III, VI, and VII. The majority of the changes appear in Book II in the sections relating to the management and administration of public limited companies, as well as the many changes made to the sections relating to share capital and the shareholdings of employees. Also addressed in this edition are amendments to sections relating to commercial transactions, commercial persons, public auction sales, undertakings in difficulty and the registry of the Commercial Court
(Commercial law; Luật Thương mại; ) |Luật Thương mại Pháp; France; Pháp; |
DDC: 343.4408 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728783. AMON, EVELYNE
    Vis-à-vis: Beginning French/ Evelyne Amon ; Judith A Muyskens, Alice C. Omaggio Hadley.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2008.- xxiv, 469, 41, 54, 18 p.: ill. (some col.), col. maps; 29 cm.
    Includes indexes.
    ISBN: 9780073535425a
    Tóm tắt: The fourth edition of Vis-à-vis continues the excitement of the innovative third edition with an expanded emphasis on the Francophone world in both the print and media supplements. In the textbook, the new Blog section (which appears in the middle of each chapter) features contemporary language and French and Francophone culture presented in the personal blogs of four characters with different Francophone backgrounds, followed by commentaries by French-speakers from all over the world. Blogs, which are online personal journals, have become hugely popular around the world, and particularly in France where there are approximately three million blogs in existence today. Our new Video Program, filmed specifically for this fourth edition of Vis-à-vis, builds on the stories of each character while serving to support and expand upon the linguistic and cultural content of the chapter as a whole. The Bienvenue dans le monde francophone feature that recurs after every four chapters in the textbook has been broadened to include Louisiana, Morocco, Switzerland, and Tahiti. Minor changes have been made to the scope and sequence. The overall goal of the revision remains the same as that of the third edition: to promote a balanced four-skills approach to learning French through a wide variety of listening, speaking, reading, and writing activities, while introducing students to the richness and diversity of the Francophone world. A beautiful new contemporary design gives Vis-à-vis an appealing look, inspired by real-life personal blogs that are unique and visually stunning.
(French language; Pháp ngữ; ) |Tiếng pháp cho người Anh; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; English; Tiếng Anh; |
DDC: 448.2421 /Price: 3700000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669202. Elsevier's dictionary of information security in English, German, French and Russian/ Compiled by G. Manoilov , B. Radichkova.- Amsterdam: Elsevier, 2007.- v, 764 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780444517708
    Tóm tắt: This dictionary contains 13,000 terms with more than 4,000 cross-references used in the following fields: automation, technology of management and regulation, computing machine and data processing, computer control, automation of industry, laser technology, theory of information and theory of signals, theory of algorithms and programming, philosophical bases of cybernetics, cybernetics and mathematical methods
(Dictionary of information security; Từ điển bảo mật thông tin; ) |Bảo mật thông tin; | [Vai trò: Manolilov, G.; Radichkova, B; ]
DDC: 005.803 /Price: 4592700 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734399. The Oxford-Hachette French dictionary: French-English, English-French/ Edited by Marie-Hélène Corréard, Valerie Grundy.- 4th.- Oxford, New York: Oxford University Press, 2007.- xxxviii, 1945 p.; 27 cm.
    ISBN: 9780198614227
    Tóm tắt: Clearly organized and thorough, the 4th edition of this essential reference provides numerous aids to the user, including a detailed section containing correspondence samples for a wide variety of purposes, lists of common words and phrases, lists of false friends, and lists of irregular and regular verbs (all of these in both French and English). The dictionary itself is rich with information and a pleasure to access in its two-color format. Sample phrases for each meaning of the term are provided, with highlighting if the word is an idiom or phrasal verb. Frequent inset boxes discuss tricky aspects of different terms for non-native speakers, or list in detail the use of common terms. A preface discusses the French spelling reform and lists words affected.
(English language; French language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển Anh - Pháp; Từ điển Pháp - Anh; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; French; English; Ngôn ngữ Pháp; Ngôn ngữ Anh; | [Vai trò: Corréard, Marie-Hélène; Grundy, Valerie; Ormal-Grenon, Jean-Benoit; Rollin, Nicholas; ]
DDC: 443.21 /Price: 1393350 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728354. HỮU NGỌC
    Kiến trúc Pháp ở Hà Nội: Hà Nội: Sifting of French architecture/ Hữu Ngọc , Lady Borton.- Hà Nội: Thế giới, 2006.- 65 tr.: minh họa; 18 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày 1 số công trình kiến trúc của Pháp được xây dựng tại và Việt Nam.
(Architecture; ) |Kiến trúc Pháp; French; | [Vai trò: Lady Borton; ]
DDC: 728 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725411. FOSTER, VIVIEN
    Ten years of water service reform in Latin America: Toward an Anglo-French model/ Vivien Foster.- Washington DC: World Bank, 2005.- iv, 24 p.: ill.; 28 cm.
    Includes the bibliography (p. 24)
    Tóm tắt: Water supply and sanitation in Latin America is characterized by insufficient access and in many cases by poor service quality, with detrimental impacts on public health.Water and sanitation services are provided by a vast array of mostly local service providers under an often fragmented policy and regulatory framework. Financing of water and sanitation remains a serious challenge.
(Sanitation; Water supply; Cung cấp nước; Vệ sinh; ) |Cung cấp nước sạch; Sức khỏe cộng đồng; Latin America; Latin America; |
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.