1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041605. CHABNER, DAVI-ELLEN The language of medicine/ Davi-Ellen Chabner.- 10th ed..- Saint Louis: Saunders/Elsevier, 2014.- xix, 1041 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 1006-1041 ISBN: 9781455728466 (Thuật ngữ; Y học; ) DDC: 610.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123153. KEGAN, ROBERT Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvii, 340 p.: ill.; 24 cm.- (Leadership for the common good) Bibliogr.: p. 325-328. - Ind.: p. 329-340 ISBN: 9781422117361 (Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Lahey, Lisa Laskow; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078160. LÝ TÙNG HIẾU Ngôn ngữ - Văn hoá vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ= Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam/ Lý Tùng Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 163tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 145-159 ISBN: 9786045804193 Tóm tắt: Tìm hiểu về văn hoá Nam Bộ và tiếng Việt Nam Bộ. Giới thiệu về văn hoá Sài Gòn và tiếng Việt Sài Gòn. Trình bày những vấn đề về ngôn ngữ giao tiếp của tiếng Việt Sài Gòn (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Văn hoá; ) [Nam Bộ; Tp. Hồ Chí Minh; ] DDC: 495.9227 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478713. KRAMER, SYDELLE Who was Ferdinand Magellan?/ Sydelle Kramer ; Ill.: Elizabeth Wolf.- New York: Grosset & Dunlap, 2004.- 106 p: pic.; 19 cm. ISBN: 9780448431055 Magellan, Ferdinand; (Du lịch; Nhà hàng hải; Tiểu sử; ) [Tây Ba Nha; ] [Vai trò: Wolf, Elizabeth; ] DDC: 910.92 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
935233. WEILL, PETER What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973962. QUINLAN, JOSEPH Gender lens investing: Uncovering opportunities for growth, returns, and impact/ Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.- Hoboken: Wiley, 2017.- xxvi, 214 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 203-214 ISBN: 9781119182900 (Kinh tế; Phụ nữ; Đầu tư; ) [Vai trò: VanderBrug, Jackie; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
982926. KORNELIUS, STEFAN Angela Merkel - Thế giới của vị nữ thủ tướng/ Stefan Kornelius ; Đỗ Trí Vương dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 291tr.; 23cm. Tên sách tiếng Anh: Angela Merkel: The chancellor and her world ISBN: 9786041084537 Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp chính trị của bà Angela Merkel - Thủ tướng Đức. Ghi lại hành trình đầy chông gai của bà trở thành Thủ tướng Đức đầu tiên sau khi Đông Đức và Tây Đức tái thống nhất. Bà đã đưa nước Đức trở thành nền kinh tế mạnh nhất châu Âu, đưa EU vượt qua các cơn khủng hoảng, phong cách làm chính trị điềm tĩnh dựa trên sự kiện và lập luận duy lý... (Chính trị gia; Sự nghiệp; Thủ tướng; Tiểu sử; ) [Đức; ] {Merkel, Angela, 1954-, thủ tướng, Đức; } |Merkel, Angela, 1954-, thủ tướng, Đức; | [Vai trò: Đỗ Trí Vương; ] DDC: 943.0883092 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072765. ROEN, DUANE Handbook for the McGraw-Hill guide: Writing for college, writing for life/ Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- 108 p.: phot.; 23 cm. Ind.: p. 104-108 ISBN: 9780077424305 (Giáo dục đại học; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Glau, Gregory R.; Maid, Barry M.; ] DDC: 808.0420711 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122524. LANGAN, JOHN English essentials: What every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage/ John Langan, Beth Johnson.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- viii, 360 p.: ill.; 28 cm.- (The Langan series) Ind.: p. 355-360 ISBN: 9780073371603 (Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Johnson, Beth; ] DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984896. NOVELLI, LUCA Magellan và chuyến du hành vòng quanh thế giới/ Luca Novelli ; Phiêu dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 109tr.: hình vẽ, tranh vẽ; 20cm.- (Phút hồi tưởng của vĩ nhân) ISBN: 9786042069809 Tóm tắt: Kể lại câu chuyện về cuộc đời bôn ba của Magellan, từ một người giúp việc trong cung của quốc vương Bồ Đào Nha, tới khi trở thành đô đốc hải quân của hạm đội nhỏ nhưng phi thường Magellan, Ferdinand; (Du hành; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Vai trò: Phiêu; ] DDC: 910.92 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983501. ROTH, VERONICA Số bốn: Divergent ngoại truyện/ Veronica Roth ; Hồng Quyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 315tr.; 20cm. ISBN: 9786041082557 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hồng Quyên; ] DDC: 813.6 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005798. HOÀNG NGUYÊN Hội nghị Genève năm 1954 về Đông Dương/ Hoàng Nguyên.- H.: Công an nhân dân, 2015.- 159tr.; 21cm.- (40 năm đại thắng mùa xuân 1975 - 2015) Phụ lục: tr. 121-156. - Thư mục: tr. 157 ISBN: 9786047202614 Tóm tắt: Giới thiệu tình hình Đông Dương trước hội nghị Genève; những bước chuẩn bị, diễn biến và đánh giá kết quả hội nghị Genève (Hội nghị Genève; Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử; ) [Đông Dương; ] DDC: 959.7041 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992974. NGUYỄN HẠNH Di sản Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh= SaiGon - Ho Chi Minh City heritage/ Nguyễn Hạnh ch.b. ; Phạm Viêm Phương dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 167tr.: ảnh; 25cm. ĐTTS ghi: Tạp chí Xưa và Nay Thư mục: tr. 167 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045854266 Tóm tắt: Tập hợp hơn 300 bức ảnh quý hiếm bao quát lịch sử, văn hoá của vùng đất và con người Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh gồm những công trình kiến trúc, những nét văn hoá trong đời sống thường nhật, văn hoá ẩm thực đặc sắc của người Sài Gòn... (Con người; Lịch sử; Vùng đất; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ] [Vai trò: Phạm Viêm Phương; ] DDC: 959.77900222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178164. ROURKE, JOHN T. International politics on the world stage/ John T. Rourke.- 11th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 588 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0073103551(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về các mối quan hệ quốc tế. Phân tích sức mạnh của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa dân tộc ngoài quốc gia. Đề cập tới sự cai trị của nhà nước đối với các mối quan hệ quốc tế và ảnh hưởng của nó đối với các tổ chức quốc tế. Quyền lực của nhà nước và chính sách đối ngoại trên thế giới tác động tới luật pháp quốc tế. Thảo luận về các vấn đề an ninh, hoà bình, kinh tế chính trị quốc tế; vấn đề toàn cầu hoá và hợp tác kinh tế quốc tế (Chính trị; Quan hệ quốc tế; ) [Thế giới; ] DDC: 327.101 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179912. CRAWFORD, MERLE New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing) Ind. ISBN: 0072961449(alk.paper) Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm (Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238045. Cost management: A strategic emphasis/ Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxiii, 930 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 0072818360(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý chi phí và chiến lược quản lý. Thực hiện chiến lược và các khái niệm chi phí cơ bản. Kế toán theo đơn đặt hàng. Hoạt động dựa trên chi phí và quản lý. Đánh giá chi phí và phân tích chi phí-sản lượng và lợi nhuận. Chiến lược và điều khiển ngân sách. Quyết định liên quan đến chi phí. Kế hoạch chi phí cho vòng đời sản phẩm... (Kế toán; Kế toán quản lí; ) [Vai trò: Blocher, Edward J.; Cokins, Gary; Kung, H. Chen; W.Lin, Thomas; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238129. STEVENSON, WILLIAM J. Operations management/ William J. Stevenson..- 8th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 871 p.: ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) Ind. ISBN: 0072869054(studented.textalk.paper;partofpkg.ISBN0 Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý hoạt động sản xuất, chiến lược và sản phẩm. Dự báo về sản phẩm. Thiết kế sản phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm. Quản lý hàng tồn và lập danh mục. Quản lý sản xuất và phân phối sản phẩm. Quản lý dự án (Quản lí; Sản phẩm; Sản xuất; ) DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274263. KLEIN, JANICA A. True change: How outsiders on the inside get things done in organizations/ Janice A. Klein.- San Francisco: Jossey - Bass, 2004.- xiv, 206 p.; 22 cm. Bibliorg. p. 197-202 . - Ind. ISBN: 0787974730 Tóm tắt: Khái niệm chung về sự thay đổi đúng đắn. Phân tích quá trình lôi kéo sự thay đổi. Làm việc với sự thay đổi về văn hóa, hợp tác văn hoá,...thay đổi tổ chức. (Hợp tác; Thay đổi; Tổ chức; Văn hoá; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868345. HONOVICH, NANCY Siêu cẩm nang thám hiểm= Ultimate explorer guide : Khám phá, thăm dò và kiến tạo hành trình phiêu lưu của riêng bạn cùng các nhà thám hiểm National Geographic/ Nancy Honovich ; Đỗ Hữu Chí dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 159tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786041179776 Tóm tắt: Giới thiệu những điều cần thiết để trở thành nhà thám hiểm thông qua hành trình lý thú khám phá mặt đất, biển khơi và bầu trời cùng các trò chơi thú vị để nhận dạng hoá thạch cổ, dấu vết động vật cùng các trò chơi thủ công và các hoạt động khác (Giải trí ngoài trời; ) [Vai trò: Đỗ Hữu Chí; ] DDC: 796.083 /Price: 205000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |