1456223. The boatowner’s guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communications in the digital age/ US Power Squadrons..- Camden.: International Marine/McGraw-Hill, 2006.- viii, 136p: ill.; 24cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 296) Includes bibliographical references (p. 128) and index. ISBN: 0071463186(spiralboundalk.paper) (Navigation; Safety measures.; Artificial satellites in navigation.; Distress signals.; Radio in navigation.; ) [Vai trò: US Power Squadrons.; ] DDC: 623.89 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1194361. The boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communications in the digital age.- New York,...: International Marine, 2006.- viii, 136 p.: fig.; 23 cm. United States Power Squadrons Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071463186 Tóm tắt: Giới thiệu về hệ thống thông tin trong điều khiển tàu thuyền trên biển. Lịch sử phát triển của các kỹ thuật vệ tinh nhân tạo trong điều khiển tàu thuyền biển. Các kỹ thuật hiện đại và những hệ thống thiết bị, tín hiệu số trong các hoạt động điều khiển tàu biển nhằm đảm bảo sự an toàn cho tàu thuyền (An toàn; Hàng hải; Thông tin; Tàu biển; Tín hiệu; ) DDC: 623.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1357159. LÊ KINH DUỆ Tìm hiểu ngăn chặn bệnh giảm miễn dịch (GMD-AIDS-SIDA)/ Lê Kinh Duệ.- H.: Y học, 1988.- 50tr; 19cm. Tóm tắt: Những nguyên nhân, nguồn gốc sinh ra bệnh AIDS; một số nét về tình hinh dịch bệnh trên thế giới, ở nước ta và các nước xung quanh. Các triệu chứng cơ bản về lâm sàng, cách phát hiện, chẩn đoán, điều trị và vấn đề tổ chức biện pháp phòng chống bệnh. Thái độ và nhiệm vụ chung của xã hội và mọi công dân đối với bệnh AIDS {AIDS; Y học; bảo vệ sức khoẻ; } |AIDS; Y học; bảo vệ sức khoẻ; | /Price: 200d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1650882. The boatowner 's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communications in the digital age.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 136tr.; 22cm. Tóm tắt: Explian the advantages of DSC and provide guidance on using the system; Introduces other GMDSS systems, such as the emergency position indicating radio beacon |GMDSS; Global maritime distress and safet system; Marine; Marine radio; | /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627031. LÊ MINH DUỆ Tìm hiểu và ngăn chặn bệnh giảm miễn dịch (GMD-AIDS-SIDA)/ G.s Lê Minh Duệ.- H.: Y học, 1988.- 49tr; 19cm. Tóm tắt: Tuyên truyền Cách phòng tránh và ngăn chặn bệnh suy giảm miễn dịch,bệnh cơ hội ở nước ta |AIDS; Bệnh giảm miễn dịch; GMD; SIDA; Y học; | /Price: 200d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1145015. Giáo trình khai thác viên hạng tổng quát hệ GMDSS= General operator's centificate for the global maritime distress and safety system (GOC).- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2008.- 215tr.: bản đồ; 29cm. ĐTTS ghi: Cục Hàng hải Việt Nam. Công ty Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam Phụ lục: tr. 203 Tóm tắt: Giới thiệu vô tuyến điện, trên biển, các thiết bị thông tin vô tuyến điện theo GMDSS. Những đặc điểm cơ bản của dịch vụ thông tin lưu động hàng hải. Khái niệm về GMDSS. Truyền sóng vô tuyến điện. Kiến thức căn bản về tần số và dải tần số. Cơ sở máy phát và máy thu (Thiết bị viễn thông; Vô tuyến điện; ) DDC: 621.384 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362396. LÊ KINH DUỆ Tìm hiểu ngăn chặn bệnh giảm miễn dịch GMD-AIDS-SIDA/ Lê Kinh Duệ.- H.: Y học, 1988.- 50tr; 19cm. Tóm tắt: Nghiên cứu về dịch tễ học bệnh GMH; Căn nguyên và cơ chế sinh bệnh; biểu hiện lâm sàng của nhiễm vi rút HIV {AIDS; Y học; } |AIDS; Y học; | /Price: 7080c /Nguồn thư mục: [NLV]. |